Trường Đại học Khoa học Thái Nguyên (TNUS) xét tuyển học bạ 2022 2023 chính xác nhất

STT 

Mã ngành 
Tên ngành 
Tổ hợp môn 

Điểm chuẩn 

1

7420201 CLC

Kỹ thuật xét nghiệm Y – Sinh

B00, D07, D08

23

2

7380101 _CLC

Dịch Vụ Thương Mại pháp lý

D01, C00, C14, D84

21

3

7810103 _CLC

Quản trị khách sạn và Resort

C00, D01, C20, D66

21

4

7420201

Công nghệ sinh học

A00, B00, D08, B04

21

5

7380101

Luật

D01, C00, C14, D84

18

6

7340401

Khoa học quản trị

D01, C00, C14, D84

18

7

7440217

Địa lý tự nhiên

A00, D01, C04, C20

18

8

7440301

Khoa học thiên nhiên và môi trường

A00, B00, D01, C14

18

9

7460117

Toán – Tin

A00, D84, D01, C14

18

10

7510401

Công nghệ kỹ thuật Hoá học

B00, A11, D01, C17

18

11

7720203

Hoá dược

B00, A11, D01, C17

18

12

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00, D01, C20, D66

18

13

7810101

Du lịch

C00, D01, C20, C04

18

14

7850101

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

A00, B00, D01, C14

18

15

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01, D14, D15, D66

18

16

7760101

Công tác xã hội

D01, C00, C14, D84

18

17

7229030

Văn học

D01, C00, C14, D84

18

18

7229010

Lịch sử

D01, C00, C14, D84

18

19

7320101

Báo chí

D01, C00, C14, D84

18

20

7320201

tin tức – Thư viện

D01, C00, C14, D84

18

21

7310630

Nước Ta học

D01, C00, C14, D84

18