Trung Tâm Tiếng Anh Khoa Học Jupiter Hà Nội / Top 10 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 4/2023 # Top View | Theolympiashools.edu.vn

Kinh tế và ngoại thương là hai tiền đề để giúp đất nước phát triển và giàu mạnh, điều này sẽ kéo theo sự cải thiện đáng kể đời sống vật chất cũng như tinh thần của người dân như chúng ta. Và để phát triển tối ưu 2 mảng trên thì đòi hỏi chúng ta cần phải liên kết với thị trường quốc tế. Hay nói cách khác chúng ta được đòi hỏi phải có thể sử dụng ngôn ngữ quốc tế, tiếng Anh. Tiếp theo các bài trong chuyển mục từ vựng tiếng anh Cụ thể, chính là kiến thức từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế – ngoại thương.

Đề xuất đọc: Trung tâm day tiếng Anh cho người mới bắt đầu

STT Tên Ý nghĩa

1 debit Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ

2 Convertible debenture Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla

3 Debenture holder Người giữ trái khoán

4 Fixed interest bearing debenture Trái khoán chịu tiền lãi cố định

5 Graduated interest debebtures Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến

6 Issue of debenture Sự phát hành trái khoán

7 Redeem debenture Trái khoán trả dần

8 Registered debenture Trái khoán ký danh

9 Unissued debenture Cuống trái khoán

10 Variable interest debenture Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi

11 Giấy báo nợ

12 Debit balance Số dư nợ

13 Debit request Giấy đòi nợ

14 Debit side Bên nợ

15 Settlement Sự giải quyết, sự thanh toán, sự quyết toán

16 Settlement of accounts Sự quyết toán tài khoản

17 Settlement of a claim Sự giải quyết khiếu nại

18 Settlement of a debt Sự thanh toán nợ

19 Settlement of a dispute Sự giải quyết tranh chấp

20 Amicable settlement Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận

21 Budget settlement Sự quyết toán ngân sách

22 Cash settlement Sự thanh toán ngay; sự thanh toán bằng tiền mặt

23 International settlement Sự thanh toán quốc tế

24 Multilateral settlement Sự thanh toán nhiều bên, việc thanh toán nhiều bên

25 Friendly settlement / Amicable settlement Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận

26 End month settlement Sự quyết toán cuối tháng

27 Monthly settlement Sự quyết toán hàng tháng

28 Settlement of a transaction Sự kết thúc một công việc giao dịch

29 Settlement of an invoice Sự thanh toán một hóa đơn

30 Settlement market Sự mua hoặc bán

31 Debenture Trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ

32 Bearer debenture Trái khoán vô danh

33 Mortgage debenture Trái khoán cầm cố, giấy nợ được đảm bào bằng văn tự cầm đồ

34 Naked debenture Trái khoán trần, trái khoán không đảm bảo

35 Preference debenture Trái khoán ưu đãi

36 Secured debenture Trái khoán công ty có đảm bảo

37 Unsecured debenture Trái khoán công ty không có đảm bảo

38 Company Công ty, hội

39 Company of limited liability Công ty trách nhiệm hữu hạn

40 Affiliated company Công ty con, công ty dự phần

41 Holding company Công ty mẹ

42 Insurance company Công ty bảo hiểm

43 Join stock company Công ty cổ phần

44 Multinational company Công ty đa quốc gia

45 One – man company Công ty một người

46 Private company Công ty riêng

47 Private – owned company Công ty tư nhân

48 Public company Công ty công cộng, công ty nhà nước

49 Shipping company Công ty hàng hải, công ty vận tải biển

50 State – owned company Công ty quốc doanh, công ty nhà nước

51 Transnational company Công ty xuyên quốc gia

52 Subsidiary company Công ty con

53 Unlimited (liability) company Công ty trách nhiệm vô hạn

54 Warehouse company Công ty kho

55 Express company Công ty vận tải tốc hành

56 Foreign trade company Công ty ngoại thương

57 Joint state – private company Công ty công tư hợp doanh

58 Investment service company Công ty dịch vụ đầu tư

59 Trading company Công ty thương mại

60 Limited (liability) company Công ty trách nhiệm hữu hạn

61 Bubble company Công ty ma

62 Mixed owenership company Công ty hợp doanh

63 Company limited by shares Công ty trách nhiệm hữu hạn cổ phần

64 Limited partnership Công ty hợp danh hữu hạn

65 The merge of companies/Amagation Sự hợp nhất các công ty

66 To form a company Thành lập một công ty

67 To dissolve a company Giải thể một công ty

68 To wind up a company Thanh toán một công ty

69 Industrial company Công ty kỹ nghệ (sản xuất)

70 Build – in – department Bộ phận ghép nhỏ lo việc xuất khẩu

71 Build – in export department Bộ phận xuất khẩu

72 Build – in import department Bộ phận nhập khẩu

73 Separated department Bộ phận riêng biệt

74 Export subsidiary company Công ty con xuất khẩu

75 Branch Chi nhánh

76 Prefabrication plant Phân xưởng gia công

77 Associated/Affiliated company Công ty dự phần của một công ty mẹ ở nước ngoài

78 Travelling agent Nhân viên lưu động

79 Comprador Người mại bản

80 Universal agent Đại lý toàn quyền

81 Carrrier’s agent Đại lý vận tải

82 Shipping agent Đại lý giao nhận

83 Charterer’s/Chartering agent Đại lý thuê tàu

84 Collecting agent Đại lý thu hộ

85 Insurance agent Đại lý bảo hiểm

86 Special agent Đại lý đặc biệt

87 To be out of business vỡ nợ, phá sản

88 To do business with somebody buôn bán với ai

89 Banking business nghiệp vụ ngân hàng

90 Forwarding business hãng đại lý giao nhận, công tác giao nhận

91 Retail business thương nghiệp bán lẻ, việc kinh doanh bán lẻ

92 Businessman nhà kinh doanh

93 Business is business Công việc là công việc

94 Cash business việc mua bán bằng tiền mặt

95 Complicated business công việc làm ăn rắc rối

96 Credit in business tín dụng trong kinh doanh

97 International business Việc kinh doanh quốc tế

98 Increase of business Sự tăng cường buôn bán

99 Man of business Người thay mặt để giao dịch

100 Stagnation of business Sự đình trệ việc kinh doanh

101 Business co-operation sự hợp tác kinh doanh

102 Business coordinator người điều phối công việc kinh doanh

103 Business circles/world giới kinh doanh

104 Business expansion sự khuếch trương kinh doanh

105 Business forecasting dự đoán thương mại

106 Business experience kinh nghiệm trong kinh doanh

107 Business is thriving Sự buôn bán phát đạt

108 Business is bad Sự buôn bán ế ẩm

109 Business knowledge kiến thức kinh doanh

110 Business license giấy phép kinh doanh

111 Business organization tổ chức kinh doanh

112 Business relations các mối quan hệ kinh doanh

113 Business tax thuế doanh nghiệp

114 Business trip cuộc đi làm ăn

115 To be in business đang trong ngành kinh doanh

116 Credit against goods Tín dụng trả bằng hàng

117 Acceptance credit Tín dụng chấp nhận

118 Back-to-back credit Thư tín dụng giáp lưng

119 Blank credit Tín dụng không bảo đảm, tín dụng để trống

120 Cash credit Tín dụng tiền mặt

121 Circular credit Thư tín dụng lưu động

122 Clean credit Tín dụng trơn, tín dụng để trống

123 Commercial credit Tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp

124 Confirmed credit Thư tín dụng xác nhận

125 Confirmed irrevocable credit Thư tín dụng không hủy ngang có xác nhận

126 Countervailing credit Tín dụng giáp lưng

127 Divisible credit Thư tín dụng chia nhỏ

128 Documentary credit Tín dụng chứng từ, thư tín dụng chứng từ

129 Export credit Tín dụng xuất khẩu

130 Fractionable credit Tín dụng chia nhỏ, thư tín dụng chia nhỏ

131 Goverment credit Tín dụng nhà nước

132 Import credit Tín dụng nhập khẩu

133 Preference debenture Trái khoán ưu đãi

134 Secured debenture Trái khoán công ty có đảm bảo

135 Irrevocable credit Thư tín dụng không hủy ngang

136 Instalment credit Tín dụng trả dần, tín dụng trả nhiều lần

137 Long term credit Tín dụng dài hạn

138 Medium credit Tín dụng trung hạn (thời hạn 1 đến 5 năm)

139 Medium term Tín dụng trung hạn

140 Mercantile credit Tín dụng thương nghiệp, thư tín dụng thương nghiệp

141 Open credit Tín dụng không đảm bảo, tín dụng trơn, tín dụng để trống

142 Negotiation credit Tín dụng chiết khấu, thư tín dụng chiết khấu

143 Packing credit Tín dụng trả trước, thư tín dụng trả trước

144 Public credit Tín dụng nhà nước

145 Revocable credit Thư tín dụng hủy ngang

146 Revolving credit Thư tín dụng tuần hoàn

147 Short term credit Tín dụng ngắn hạn

148 Stand by credit Tín dụng dự phòng, tín dụng có hiệu quả

149 Supplier credit Tín dụng người bán

150 Swing credit Tín dụng kỹ thuật, tín dụng chi trội

151 Transferable credit Tín dụng chuyển nhượng

152 Transmissible credit Thư tín dụng chuyển nhượng

153 Unconfirmed credit Tín dụng không xác nhận

154 Creditor Chủ nợ, người cho vay, trái chủ, bên cấp tín dụng

155 Giấy báo có

156 Credit business Sự kinh doanh tín dụng

157 Credit card Thẻ tín dụng

158 Credit balance Số dư có

159 Credit co-op Hợp tác xã tín dụng

160 Credit institution Định chế tín dụng

161 To incur Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)

162 Indebted Mắc nợ, còn thiếu lại

163 Indebtedness Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợ

164 Certificate of indebtedness Giấy chứng nhận thiếu nợ

165 Premium Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù

166 Premium as agreed Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận

167 Premium for double optiony Tiền cược mua hoặc bán

168 Premium for the call Tiền cược mua, tiền cược thuận

169 Premium for the put Tiền cược bán, tiền cược nghịch

170 Premium on gold Bù giá vàng

171 Additional premium Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

172 Export premium Tiền thưởng xuất khẩu

173 Extra premium Phí bảo hiểm phụ

174 Hull premium Phí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộ

175 Insurance premium Phí bảo hiểm

176 Lumpsum premium Phí bảo hiêm xô, phí bảo hiểm khoán

177 Net premium Phí bảo hiểm thuần túy (đã khấu trừ hoa hồng, môi giới), phí bảo hiểm tịnh

178 Unearned premium Phí bảo hiểm không thu được

179 Voyage premium Phí bảo hiểm chuyến

180 At a premium Cao hơn giá quy định (phát hành cổ phiếu)

181 Exchange premium Tiền lời đổi tiền

182 Premium bond Trái khoán có thưởng khích lệ

183 Loan Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công trái

184 Loan at call Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn

185 Loan on bottomry Khoản cho vay cầm tàu

186 Loan on mortgage Sự cho vay cầm cố

187 Loan on overdraft Khoản cho vay chi trội

188 Loan of money Sự cho vay tiền

189 Bottomry loan Khoản cho vay cầm tàu

190 Call loan Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn

191 Demand loan Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn

192 Fiduciary loan Khoản cho vay không có đảm bảo

193 Long loan Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn

194 Short loan Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn

195 Unsecured insurance Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấp

196 Warehouse insurance Sự cho vay cầm hàng, lưu kho

197 Loan on interest Sự cho vay có lãi

198 Loan on security Sự vay, mượn có thế chấp

199 Loan-office Sổ giao dịch vay mượn, sổ nhận tiền mua công trái

200 To apply for a plan Làm đơn xin vay

201 To loan for someone Cho ai vay

202 To raise/ secure a loan sự khuếch trương kinh doanh

203 Tonnage Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước

204 Cargo deadweight tonnage Cước chuyên chở hàng hóa

205 Stevedorage Phí bốc dở

206 Landing account Bản kê khai bốc dỡ

207 Leakage account Bản kê khai thất thoát

208 Liquidating account Tài khoản thanh toán

209 Mid – month account Sự quyết toán giữa tháng

210 Profit and loss account Tài khoản lỗ lãi

211 Private account Tài khoản cá nhân

212 Account of charges Bản quyết toán chi phí

213 Account of trade and navigation Bảng thống kê thương mại và hàng hải

214 Clearing account Tài khoản (thanh toán) bù trừ

215 Exchange equalisation account Tài khoản bình ổn hối đoái

216 Freight account Phiếu cước

217 Frozen account Tài khoản phong tỏa

218 Suspense account tài khoản treo

219 Tallyman’s account Báo cáo nợ, bản tính tiền chưa trả, tài khoản chưa quyết toán

220 Unsettle account Báo cáo nợ, bản tính tiền chưa trả, tài khoản chưa quyết toán

221 Running account Tài khoản vãng lai

222 Weight account Bản tính trọng lượng, bản chi tiết trọng lượng, phiếu trọng lượng

223 Account purchases Báo cáo mua hàng

224 Opening of an account with a bank Việc mở một tài khoản ở ngân hàng

225 Overdraw account Tài khoản rút quá số dư với sự đồng ý của ngân hàng, tài khoản thấu chi

226 Outstanding account Tài khoản chưa thanh toán

227 Rendering of account Sự khai trình tài khoản

228 Reserve account Tài khoản dự trữ

229 Accounts payable control Khoản phải trả tổng quát

230 Account receivable Khoản sẽ thu, khoản sẽ nhận

231 Account receivable control Khoản sẽ thu tổng quát

232 Account receivable summary Tóm tắt khoản sẽ thu