trang trại in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Ron lớn lên tại The Burrow (trang trại Hang Sóc), cạnh làng quê Ottery St. Catchpole của Devon.
Ron grew up in the family home, The Burrow, near the village of Ottery St Catchpole in Devon.
WikiMatrix
Chó đến những năm thập kỷ 1980, trang trại đã thuộc quyền sở hữu của những người Argentina.
Until the 1980s, the farm was in the hands of the Argentinians.
ted2019
Ông quay trở lại với nhịp sống hàng ngày trên trang trại.
He returned again to his daily routine on the farm.
QED
Trang trại Tự do được thành lập năm 1980 bởi người tự do chủ nghĩa Leo Kane.
Liberty ranch was founded in 1980 by libertarian leo kane.
OpenSubtitles2018. v3
Tên này có nghĩa là trang trại Lockard ở Bắc Âu cổ.
The name means Lockard’s Farm in Old Norse.
WikiMatrix
Sao em biết anh ấy còn làm chủ trang trại này?
How do you know he still owns this?
opensubtitles2
Ở trang trại này có người chủ, vợ ông ấy, và cô con gái 4 tuổi.
And on this farm there was the farmer, his wife, and there was the four- year- old daughter.
QED
Hơi xa hơn một chút là một trang trại 500 mẫu.
A little farther on, a farm of 500 acres.
Literature
Tôi chỉ cần ở trang trại của cô.
I need to be on your property.
OpenSubtitles2018. v3
♪ Chúng ta sẽ có cả một trang trại chó đốm
” We’ll have a Dalmatian plantation “
OpenSubtitles2018. v3
Đây là nơi các trang trại và ngành công nghiệp đầu tiên được phát triển.
This is where the first farms and industries were developed.
WikiMatrix
Bài chi tiết: Trang trại sóng Aguçadoura Wave Farm là trang trại sóng đầu tiên trên thế giới.
The Aguçadoura Wave Farm was the world’s first wave farm.
WikiMatrix
Chăn nuôi của trang trại bao gồm khoảng 10-15 con nai sừng tấm Á-Âu cho sữa.
The farm’s livestock includes around 10-15 milk-producing moose cows.
WikiMatrix
Xem thêm: Lên M’Drắk thăm Đặng Lê Nguyên Vũ
Trang trại tại đáy thế giới.
Farm at the bottom of the world.
OpenSubtitles2018. v3
Ổng quản lý trang trại.
He runs the farm.
OpenSubtitles2018. v3
Họ lái xe những ba giờ đồng hồ từ trang trại đến bệnh viện.
They drove like three hours from their farm to the hospital.
ted2019
Trang trại đó đã bị tịch thu từ năm 2009 rồi.
The property’s been tied up in foreclosure since 2009.
OpenSubtitles2018. v3
Carney sẽ lấy trang trại này.
Carney’s gonna get this property.
OpenSubtitles2018. v3
Trang trại được đổi tên thành “Rancho Rajneesh” và Osho chuyển vào đó ngày 29 tháng 8.
It was renamed ” Rancho Rajneesh ” and Rajneesh moved there on 29 August .
WikiMatrix
Năm 1810, Peale mua một trang trại ở Germantown, nơi ông dự định nghỉ hưu.
In 1810, Peale purchased a farm in Germantown where he intended to retire.
WikiMatrix
Anh chăn bò, Hẹn gặp lại tại trang trại Faraway Downs!
Drover, I’ll see you Faraway Downs!
OpenSubtitles2018. v3
Cùng với các xa lộ, các trang trại mía đường là những cảnh điển hình.
Along its highways, sugarcane plantations are a typical scene.
WikiMatrix
Cả đời bố tôi, chưa bao giờ đi quá 10km, từ trang trại của mình.
His whole life, my old man was never further than ten kilometers away from his farm.
OpenSubtitles2018. v3
Các trang trại nuôi tôm và ngành công nghiệp muối bị tàn phá.
The shrimp farms and salt industry were left devastated.
WikiMatrix
Một trang trại?
A ranch?
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://laodongdongnai.vn
Category: Nông Thôn