Trắc nghiệm phần đọc đề đan lát [97_TEST 18_1-12] – Kiến thức theo năm tháng

Từ vựng
Tần suất
Phiên âm
Từ loại
Nghĩa
basket
24
/’bɑ:skit/
n
cái rổ, cái giỏ, cái thúng
people
14
/ˈpipəl/
n
dân tộc, dòng giống
use
13
/ju:z/
n
sự dùng, sự sử dụng; sự được dùng, sự được sử dụng
material
9
/mə´tiəriəl/
n
nguyên liệu, vật liệu
hat
7
/hæt/
n
cái mũ ( (thường) có vành)
made
6
/meid/
v
làm, chế tạo
warp
5
/wɔ:p/
n
( theỵwarp) sợi dọc trên khung cửi (trong dệt)
root
4
/ru:t/
n
gốc,rễ (cây)
weaving
4
wiving
n
sự dệt
process
4
/’prouses/
n
quá trình, sự tiến triển
coil
4
/kɔil/
n
(máy tính ) cuộn (dây)
design
4
/di´zain/
n
đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án
native
3
/’neitiv/
adj
tự nhiên, bẩm sinh
american
3
/əˈmer.ɪ.kən/
adj
(thuộc) châu mỹ
around
3
/əˈraʊnd/
adv
xung quanh, vòng quanh
article
3
/ˈɑrtɪkəl/
n
bài báo
group
3
/gru:p/
n
nhóm
feather
3
/’feðə/
n
lông vũ, lông chim
twining
3
/ˈtwaɪ.nɪŋ
n
(thực vật học) sự leo cuốn
strand
3
/strænd/
n
bờ (biển, sông..)
shape
3
/ʃeip/
n
hình, hình dạng, hình thù
distinct
3
/dis’tiɳkt/
adj
riêng, riêng biệt; khác biệt
article
3
/ˈɑrtɪkəl/
n
bài báo
willow
3
/’wilou/
n
(thực vật học) cây liễu
limit
3
/’limit/
n
giới hạn, ranh giới, hạn định
skill
2
/skil/
n
( + at something/doing something) sự khéo léo, sự khéo tay; sự tinh xảo
fashion
2
/’fæ∫ən/
n
kiểu cách; hình dáng
size
2
/saiz/
n
quy mô; kích thước, độ lớn
ceremonial
2
/,seri’mounjəl/
n
nghi lễ, nghi thức
object
2
/əbˈdʒɛkt/
n
đồ vật, vật thể, mục tiêu
live
2
/liv/
v
sống
region
2
/’ri:dʒən/
n
vùng, miền
master
2
/’mɑ:stə/
n
chủ, chủ nhân
shell
2
/ʃɛl/
n
vỏ; mai (của trứng, hạt, quả, và một số động vật : tôm, cua, sò hến, rùa..)
surface
2
/ˈsɜrfɪs/
n
bề mặt
neighbor
2
/ˈneɪbər/
n
hàng xóm
flexible
2
/ fléksəb’l/
adj
dẻo, mềm dẻo, dễ uốn
primarily
2
/´praɪˈmɛərəli/
adv
trước hết, đầu tiên
coiling
2
/kɔɪl/
n
sự cuốn
stiff
2
/stif/
adj
cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..)
basic
2
/’beisik/
adj
cơ bản, cơ sở
available
2
/ə’veɪləbl/
adj
sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được
color
2
/´kʌlə/
n
màu sắc
bark
2
/ba:k/
n
tiếng sủa
work
2
/wɜ:k/
n
sự làm việc; việc, công việc, công tác
pattern
2
/’pætə(r)n/
n
gương mẫu, mẫu mực
different
2
/’difrәnt/
adj
khác, khác biệt, khác nhau
northern
1
/’nɔ:ðən/
adj
bắc
highly
1
/´haili/
adv
rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao
basketry
1

n
nghề đan rổ rá
using
1
/ju:z/
n
( + of something) sự dùng, sự sử dụng; sự được dùng, sự được sử dụng
reed
1
/ri:d/
n
(thực vật học) sậy; đám sậy
grass
1
/grɑ:s/
n
cỏ
bard
1
/ba:d/
n
(thơ ca) thi sĩ, nhà thơ
found
1
/faund/
v
nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh…)
sort
1
/sɔ:t/
n
thứ, loại, hạng
tray
1
/trei/
n
cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn)
container
1
/kənˈteɪ.nər/
n
thùng đựng hàng
cooking
1
/kʊkiɳ/
n
sự nấu; cách nấu ăn
pot
1
/pɒt/
n
ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hủ (đầy), ca (đầy)
boat
1
/boʊt/
n
tàu thuyền
fish
1
/fɪʃ/
n

trap
1
/træp/
n
đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý
baby
1
/’beibi/
n
đứa bé mới sinh; trẻ thơ
carrier
1
/’kæriə(r)/
n
người hoặc vật chở cái gì
expert
1
/’ekspɜ:t/
adj
( + at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện
excell
1
/ik´sel/
v
hơn, trội hơn (người khác về mặt nào…)
near
1
/niə/
adj
gần, cận
coast
1
/koust/
b
bờ biển
descendant
1
/di´sendənt/
n
con cháu, hậu duệ, người nối dõi
continue
1
/kən´tinju:/
v
tiếp tục, làm tiếp
part
1
/pa:t/
n
phần, bộ phận, tập (sách)
day
1
/dei/
n
ngày
feet
1
/fiːt/
n
chân
diameter
1
/dai’æmitə/
n
(toán học) đường kính
big
1
/big/
adj
to, lớn
thimble
1
/’θimbl/
n
cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá)
decoration
1
/¸dekə´reiʃən/
n
sự trang hoàng
completely
1
kəmˈpliːt.li
adv
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
cover
1
/’kʌvə/
n
vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì
pendant
1
/´pendənt/
n
mặt dây chuyền
soft
1
/sɔft/
adj
mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt
breast
1
/brɛst/
v
lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại
bird
1
/bɜ:rd/
n
con chim
moreover
1
/mɔ:´rouvə/
adv
hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng
technique
1
/tek’ni:k/
n
kỹ xảo
basketwork
1
/ˈbɑː.skɪt.wɜːk/
n
nghề đan rổ giá
twisting
1
/ˈtwɪs·tɪŋ/
n
sự bện, sự xoắn, sự xoáy
horizontal
1
/,hɔri’zɔntl/
adj
(thuộc) chân trời; ở chân trời
call
1
/kɔ:l/
v
gọi, kêu to, la to, gọi to
weft
1
/weft/
n
( theỵweft) sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc trên khung cửi) (như) woof
stiffer
1
/stɪf/
adj
cứng hơn
vertical
1
/ˈvɜrtɪkəl/
adj
thẳng đứng, đứng
depend
1
/di’pend/
v
( + on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
continuous
1
/kən’tinjuəs/
adj
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng
held
1
/hould/
n
sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt
desire
1
/di’zaiə/
v
mong ước cháy bỏng
tight
1
/tait/
adj
kín, không thấm, không rỉ
wrapping
1
/’ræpiɳ/
n
vật bao bọc, vật quấn quanh
equal
1
/´i:kwəl/
adj
ngang, bằng
case
1
/keis/
n
trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
frequency
1
/’fri:kwənsi/
n
(vật lý ) tần số
addition
1
/ə’dɪʃn/
n
(toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
variation
1
/¸veəri´eiʃən/
n
sự biến đổi, sự thay đổi; mức độ thay đổi, mức độ biến đổi
employ
1
/em’plɔi/
n
sự dùng người
single
1
/’siɳgl/
adj
đơn, đơn độc, một mình, chỉ một
although
1
/ɔ:l’ðou/
liên từ
dẫu cho, mặc dù
wide
1
/waid/
adj
rộng, rộng lớn
variety
1
/və’raiəti/
n
sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
few
1
/fju:/
adj
Ít, vài
alway
1
/´ɔ:lweiz/
adv
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, hoài
commonly
1
/´kɔmənli/
adv
thường thường, thông thường, bình thường
welt
1
/welt/
n
dải bằng da bao quanh mép của mũi giày (để khâu đế vào)
sedge
1
/sedʒ/
n
(thực vật học) cây lách (giống cỏ mọc ở các đầm lầy, cạnh nước)
woody
1
/´wudi/
adj
(thuộc) gỗ, như gỗ
fiber
1
/’faibə/
n
sợi
easily
1
/’i:zili/
adv
dễ dàng
separate
1
/’seprət/
adj
khác nhau, riêng biệt, độc lập, riêng lẻ, tồn tại riêng rẽ
thicker
1
dày hơn
adj
dày hơn
thread
1
/θred/
n
chỉ, sợi chỉ, sợi dây
twine
1
/twain/
n
sợi xe, dây bện
dye
1
/dai/
n
thuốc nhuộm
bullrush
1
/ˈbʊl.rʌʃ/
n
(thực vật) cỏ lõi bấc
black
1
/blæk/
adj
đen
though
1
/ðəʊ/
liên từ
(dùng ở đầu câu biểu thị sự trang trọng) dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho
sometime
1
/´sʌm¸taim/
adv
một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ)
staple
1
/’steipl/
n
ghim dập (kẹp giấy); đinh kẹp, ghim dập (hình chữ U); dây thép rập sách
finest
1
/ˈfaɪ.nɪst/
adj
tốt nhất
amazingly
1
/əˈmeɪzɪŋ/
adv
đáng kinh ngạc, đến không ngờ
varied
1
/’veərid/
adj
thuộc nhiều loại khác nhau, gồm nhiều loại khác nhau
basketmaker
1

n
thợ làm rổ
knew
1
/nu , nyu/
v
biết; hiểu biết
produce
1
/prɔ’dju:s/
n
sản lượng,sản vật, sản phẩm
combine
1
/’kɔm’bain/
v
kết hợp, phối hợp
number
1
/´nʌmbə/
n
số
way
1
/wei/
n
đường, đường đi, lối đi