Top 6 at ease là gì in 2023
Below are the best information and knowledge on the subject at ease là gì compiled and compiled by our own team laodongdongnai:
Nội Dung Chính
1. Từ điển Anh-Việt – dịch – bab.la
Author: vi.glosbe.com
Date Submitted: 05/27/2020 06:01 PM
Average star voting: 3 ⭐ ( 60580 reviews)
Summary: Tìm trong từ điển Anh-Việt: tìm từ tương đương trong từ điển Anh bab.la từ tiếng Việt
Match with the search results: là các bản dịch hàng đầu của “at ease” thành Tiếng Việt….. read more
2. At ease nghĩa là gì?
Author: www.babla.vn
Date Submitted: 05/27/2022 05:21 PM
Average star voting: 3 ⭐ ( 52129 reviews)
Summary: At ease nghĩa là gì?
Match with the search results: Nghĩa của “at ease” trong tiếng Việt ; volume_up. at ease {trạng} · thoải mái ; volume_up. ill at ease {tính} [thành ngữ] · lo lắng; không yên ……. read more
3. Tra từ ease – Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary
Author: dictionary.cambridge.org
Date Submitted: 12/05/2019 05:46 AM
Average star voting: 3 ⭐ ( 69835 reviews)
Summary: ease = ease danh từ sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc the injection brought him immediate ease mũi tiêm làm cho anh ta dễ chịu ngay a life of ease một cuộc sống thanh nhàn ease of mind sự thanh thản đầu óc ( stand ) at ease ! (mệnh lệnh của quân đội) nghỉ! (ở tư thế chân tách ra và tay chắp sau lưng) ( to be / feel )
Match with the search results: Bản dịch của at ease · à l’aise… · rahat… · op zijn gemak… · nenucený… · afslappet, rolig… · tenang… · ไม่ประหม่า… · nieskrępowany……. read more
4. ease – Wiktionary tiếng Việt
Author: www.dictionary4it.com
Date Submitted: 10/07/2019 03:50 PM
Average star voting: 3 ⭐ ( 20828 reviews)
Summary:
Match with the search results: at ease thư giãn, thoải mái, tự tin và không có gì căng thẳng – I don’t feel at ease driving when there’s a lot of traffic….. read more
5. “Ill at ease” nghĩa là gì?
Author: www.proverbmeaning.com
Date Submitted: 02/22/2021 05:31 PM
Average star voting: 3 ⭐ ( 13970 reviews)
Summary: Enjoy English with Mr. Son: get a laugh with english jokes
Match with the search results: adj. phr. Not feeling at ease or comfortable; anxious; worried; unhappy. Donald had never been to a big party before and he was ill at ease ……. read more
6. Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ ‘ease’ trong từ điển Lạc Việt
Author: vi.hinative.com
Date Submitted: 08/09/2021 09:51 PM
Average star voting: 3 ⭐ ( 82015 reviews)
Summary: Định nghĩa của từ ‘ease’ trong từ điển Lạc Việt
Match with the search results: Định nghĩa “feel at ease” It means you feel comfortable |To feel comfortable |to feel relaxed or comfortable….. read more