Top 19 từ vựng nấu ăn tiếng trung mới nhất năm 2022
Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề từ vựng nấu ăn tiếng trung hay nhất do chính tay đội ngũ laodongdongnai chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
Nội Dung Chính
1. Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ nhà bếp và cách nấu ăn – tiengtrungthuonghai.vn
Tác giả: chinese.com.vn
Ngày đăng: 12/02/2021 11:08 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 23675 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: sites.google.com › site › chu-de-tu-vung-ve-nau-nuong-trong-tieng-trung…. read more
2. Những từ vựng tiếng Trung về phương pháp nấu nướng
Tác giả: tiengtrungthuonghai.vn
Ngày đăng: 12/01/2021 09:42 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 76217 đánh giá)
Tóm tắt: Bạn đã biết nấu, xào, nướng tiếng Trung nói thế nào chưa? Cùng nhau học từ vựng về các phương pháp nấu nướng tiếng Trung nhé!
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Trung về Các Dụng cụ Nấu ăn ; Làn đựng đồ ăn, 菜篮子, cài lánzi ; Lò, bếp, 炉子, lúzǐ ; Lò nướng bánh mỳ, 烤面包机, kǎo miàn bāo jī….. read more
3. Từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Trung chủ đề nấu ăn
Tác giả: tuhoctiengtrung.vn
Ngày đăng: 09/09/2019 06:16 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 94500 đánh giá)
Tóm tắt: Tổng hợp từ vựng và các mẫu câu tiếng Trung về nấu nướng giúp bạn làm chủ không gian bếp núc với bạn bè và người thân của mình
Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng nhà bếp ; 煤气灶, Méiqì zào, Bếp ga ; 调味品全套, Tiáo wèi pǐn quántào, Hộp đồ gia vị ; 案板, Ànbǎn, Cái thớt ; 平底煎锅, Píngdǐ ……. read more
4. Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nhà Bếp | Mẫu câu | Hội thoại | Chinese Education – Trung tâm tiếng Trung Quốc Số 1 Việt Nam
Tác giả: tiengtrunganhduong.com
Ngày đăng: 11/22/2020 12:54 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 28641 đánh giá)
Tóm tắt: Bài viết Từ vựng tiếng Trung chủ đề Nhà Bếp dưới đây bao gồm tất cả các từ vựng tiếng Trung chuẩn xác nhất cụ thể liên quan đến chủ đề nhà bếp. Bài viết Từ
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Trung về phương pháp nấu nướng ; Rim, 烹, /Pēng/ ; Chần, 焯, /Chāo/ ; Chưng, 炖, / dùn / ; Chiên, 煎, / Jiān / ; Luộc, 熬, / áo /….. read more
5. Bỏ túi trọn bộ Từ vựng tiếng Trung về nấu ăn
Tác giả: www.oca.edu.vn
Ngày đăng: 09/28/2019 05:00 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 81287 đánh giá)
Tóm tắt: 拍碎 Pāi suì Đập dập 大火翻炒 dàhuǒ fān chǎo Xào trên lửa to 加热, 煮沸 jiārè, zhǔfèi Làm nóng, tăng nhiệt 搅打(蛋, 奶油) jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu) Trộng, quấy, đánh ( trứng, bơ) 添加 tiānjiā Cho thêm 烧开 shāo kāi Đun sôi 撕开 sī kāi Xé ra 烤 kǎo Nướng, quay 烘烤 hōng kǎo Quay, nướng
Khớp với kết quả tìm kiếm: Các mẫu câu tiếng Trung về nấu ăn. 你需要多少肉? nǐ xūyào duōshǎo ròu?: Bạn cẩn bao nhiêu thịt? 够新鲜吗? Gòu xīnxiān ma?: Có ……. read more
6. Tiếng Trung chủ đề Ẩm thực: Từ vựng – Hội thoại | THANHMAIHSK
Tác giả: trungtamtiengtrung.edu.vn
Ngày đăng: 02/21/2020 10:36 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 19339 đánh giá)
Tóm tắt: Học ngay Từ vựng tiếng Trung chủ đề Ẩm thực về tên các món ăn, đồ ăn nổi tiếng ở Trung Quốc. Các mẫu câu giao tiếp khi đặt bàn, đặt món, thanh toán hóa đơn
Khớp với kết quả tìm kiếm: 蔬菜 (shūcài): Rau cải. Một số từ vựng tiếng Trung về nấu ăn: 1. 这个地方的食物 ……. read more
7. 200 từ vựng tiếng Trung về các vật dụng không thể thiếu khi nấu ăn
Tác giả: chinese.edu.vn
Ngày đăng: 02/10/2021 08:58 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 93159 đánh giá)
Tóm tắt: Bài viết cung cấp cho các chị em nội trợ tất tần tật những từ vựng tiếng Trung bạn cần phải biết trong nhà bếp. Gia vị, dụng cụ, nấu ăn tiếng trung là gì ?
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Trung về Các dụng cụ nấu ăn ; 30. 饭盒. fàn hé. Hộp cơm ; 31. 火钳. huǒ qián. Kẹp gắp than….. read more
8. Từ vựng tiếng Trung về nấu ăn hữu ích nên sưu tầm
Tác giả: saigonvina.edu.vn
Ngày đăng: 02/05/2020 02:21 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 42499 đánh giá)
Tóm tắt: Chữ hán Phiên âm Ý nghĩa 蒸 Zhēng Hấp 烤 Shāo Nướng, quay 红烧 Hóngshāo Áp chảo 烹 Pēng Rim
Khớp với kết quả tìm kiếm: Dao khắc ( Carving Knife – được sử dụng để cắt thịt và thường được sử dụng để cắt thức ăn chín.) Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn. Dụng cụ ……. read more
9. Các cách chế biến món ăn bằng tiếng Trung – Con Đường Hoa Ngữ
Tác giả: dichthuatmientrung.com.vn
Ngày đăng: 10/05/2021 03:57 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 89142 đánh giá)
Tóm tắt: Bạn có yêu thích nấu ăn không? Bạn có phải là người thường xuyên vào bếp? Bạn đã biết các cách chế biến món ăn tiếng Trung nói thế nào chưa?
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nấu nướng tiếng Trung là 烹饪 /péngrèn/. Nấu nướng là một nghệ thuật, kỹ thuật và nghề thủ công từ việc chuẩn bị nguyên vật liệu đến sơ chế thức ăn, ……. read more
10. Từ vựng tiếng Trung về món ăn phổ biến được nhiều người sử dụng
Tác giả: www.youtube.com
Ngày đăng: 04/11/2021 02:49 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 88089 đánh giá)
Tóm tắt: Từ vựng tiếng trung về món ăn, từ vựng về hoa quả, chủ đề trái cây, rau củ quả chi tiết nhất. Những tên tiếng Trung về món ăn thông dụng.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Trung về Các Dụng cụ Nấu ăn ; Làn đựng đồ ăn, 菜篮子, cài lánzi ; Lò, bếp, 炉子, lúzǐ ; Lò nướng bánh mỳ, 烤面包机, kǎo miàn bāo jī ; Lò vi ba, 微波炉 ……. read more
11. Học tiếng Trung chủ đề ăn uống | Từ vựng Dễ Nhớ
Tác giả: thanhmaihsk.edu.vn
Ngày đăng: 07/11/2019 09:22 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 28134 đánh giá)
Tóm tắt: Học tiếng Trung chủ đề ăn uống: Tên các món ăn, đồ uống thông dụng; Một số cách chế biến món ăn bằng tiếng Trung; mẫu câu hội thoại…
Khớp với kết quả tìm kiếm: sites.google.com › site › chu-de-tu-vung-ve-nau-nuong-trong-tieng-trung…. read more
12. Tự học tiếng Trung: Từ vựng ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP
Tác giả: tiengtrung.com
Ngày đăng: 08/09/2021 10:50 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 23339 đánh giá)
Tóm tắt: Tự học tiếng Trung: Từ vựng ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP tiếng Trung Như Ý cùng bạn học từ vựng những đồ dùng để nấu các món ăn và đồ dùng để bày biện đồ ăn… nhé!
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Trung về Các Dụng cụ Nấu ăn ; Làn đựng đồ ăn, 菜篮子, cài lánzi ; Lò, bếp, 炉子, lúzǐ ; Lò nướng bánh mỳ, 烤面包机, kǎo miàn bāo jī….. read more
13. Từ vựng Tiếng Trung chủ đề nấu ăn | Nguyên Khôi HSK
Tác giả: www.sgv.edu.vn
Ngày đăng: 03/13/2019 05:10 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 12457 đánh giá)
Tóm tắt: Trung Quốc nổi tiếng với nhiều món ngon. Chúng ta hãy tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung chủ đề nấu ăn để có học tiếng Trung qua các video dạy nấu ăn nhé……
Khớp với kết quả tìm kiếm: 1. Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng nhà bếp ; 煤气灶, Méiqì zào, Bếp ga ; 调味品全套, Tiáo wèi pǐn quántào, Hộp đồ gia vị ; 案板, Ànbǎn, Cái thớt ; 平底煎锅, Píngdǐ ……. read more
14. Học tiếng trung theo chủ đề món ăn
Tác giả: dichthuatchuyennghiep.com.vn
Ngày đăng: 11/15/2020 11:34 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 23540 đánh giá)
Tóm tắt: Việc ăn uống là một hoạt động diễn ra thường xuyên trong cuộc sống mỗi ngày của chúng ta. Luyện khẩu ngữ để giao tiếp trong bữa ăn có thể cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp tiếng Trung của bạn và cũng làm cho không khí bữa ăn trở nên thân thiện, ấm cúng hơn. Hãy cùng Học tiếng trung HengLi học từ vựng và các đoạn hội thoại về chủ đề món ăn trong tiếng Trung nhé.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Trung về phương pháp nấu nướng ; Rim, 烹, /Pēng/ ; Chần, 焯, /Chāo/ ; Chưng, 炖, / dùn / ; Chiên, 煎, / Jiān / ; Luộc, 熬, / áo /….. read more
15. Từ vựng tiếng Trung chủ đề các món ăn thường ngày – tiengtrungtainha.com
Tác giả: www.tiengtrungnihao.com
Ngày đăng: 03/20/2021 12:23 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 32662 đánh giá)
Tóm tắt: Chào mừng các bạn đến với tiengtrungtainha.com. Bài học này sẽ cung cấp cho các bạn các món ăn thường dùng hàng ngày rất phổ biến trong Tiếng Trung. Kiến thức này khá quan trọng vì nó liên quan đến ẩm thực ăn uống. Đây là việc mà chúng ta phải làm hàng ngày. Vì vậy nên các bạn hãy học hết bài học này nhé !
Khớp với kết quả tìm kiếm: Các mẫu câu tiếng Trung về nấu ăn. 你需要多少肉? nǐ xūyào duōshǎo ròu?: Bạn cẩn bao nhiêu thịt? 够新鲜吗? Gòu xīnxiān ma?: Có ……. read more
16. Từ vựng Tiếng Trung về Nhà bếp – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Tác giả: youcan.edu.vn
Ngày đăng: 01/05/2020 04:47 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 96023 đánh giá)
Tóm tắt: Từ vựng Tiếng Trung về Nhà bếp – Từ vựng Tiếng Trung theo Chủ đề và Chuyên ngành – Tổng hợp List Từ vựng Tiếng Trung theo các chủ đề hot và thông dụng nhất
Khớp với kết quả tìm kiếm: 蔬菜 (shūcài): Rau cải. Một số từ vựng tiếng Trung về nấu ăn: 1. 这个地方的食物 ……. read more
17. Từ vựng tiếng Trung chủ đề Đồ dùng phòng bếp
Tác giả: tiengtrungthanglong.com
Ngày đăng: 11/30/2019 10:21 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 12326 đánh giá)
Tóm tắt: Vật dụng gia đình hàng ngày đều rất thân thuộc với mỗi người, nhưng bạn đã biết từ vựng đó bằng tiếng Trung chưa??? Nếu chưa hãy cùng Trác Việt tìm hiểu về chủ đề này nhé…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Trung về Các dụng cụ nấu ăn ; 30. 饭盒. fàn hé. Hộp cơm ; 31. 火钳. huǒ qián. Kẹp gắp than….. read more
18. Từ vựng tiếng trung chuyên ngành ẩm thực – đồ ăn
Tác giả: chineserd.vn
Ngày đăng: 10/07/2019 04:27 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 95542 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Dao khắc ( Carving Knife – được sử dụng để cắt thịt và thường được sử dụng để cắt thức ăn chín.) Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ nấu ăn. Dụng cụ ……. read more
19. Tên Các Loại Gia Vị Trong Tiếng Trung
Tác giả: hicado.com
Ngày đăng: 09/13/2019 06:52 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 17649 đánh giá)
Tóm tắt: Bạn có biết tên các gia vị trong tiếng Trung, đặc biệt là các gia vị trong món ăn của người Trung Quốc nói thế nào không? Cùng Hoa Văn SHZ tìm hiểu nhé….
Khớp với kết quả tìm kiếm: Nấu nướng tiếng Trung là 烹饪 /péngrèn/. Nấu nướng là một nghệ thuật, kỹ thuật và nghề thủ công từ việc chuẩn bị nguyên vật liệu đến sơ chế thức ăn, ……. read more