Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh cách mạng 4.0
Từ vựng
Nghĩa tiếng việt
Technology(n)
Công nghệ
Information Technology(n)
Công nghệ thông tin
Ecommerce(n)
Thương mại điện tử
Digital signatures(n)
Chữ ký điện tử
Electronic transactions(n)
Giao dịch điện tử
Storage(n)
Lưu trữ
Software(n)
Phần mềm
Ribbon(n)
Dải băng
System (n)
Hệ thống
Research(n,v)
Nghiên cứu
Microprocessor(n)
Bộ vi xử lý
Memory(n)
Bộ nhớ
Matrix(n)
Ma trận
Intranet(a)
Mạng nội bộ
Hardware(n)
Phần cứng
Graphics(n)
Đồ họa
Gateway(n)
Cổng kết nối mạng internet
Digital(a)
Kỹ thuật số
Database(n)
Cơ sở dữ liệu
Data(n)
Dữ liệu
Convert(v)
Chuyển đổi
Configuration(n)
Cấu hình
Computer(n)
Máy vi tính
Command(n,v)
Ra lệnh, điều khiển
Application(n)
Ứng dụng
Analysis(n)
Phân tích
Appliance(n)
Thiết bị
Certification(n)
Giấy chứng nhận
Website(n)
Trang mạng
Computerize(v)
Tin học hóa
Minicomputer(n)
Máy tính mini
Binary(a)
Nhị phân
Adware(n)
Phần mềm quảng cáo
Browser(n)
Trình duyệt
Cache(n)
Bộ nhớ đệm
Cookies(n)
Tập tin lưu trữ thông tin duyệt trang
Crash(v)
Ứng dụng mở lên lập tức
E-mail(n)
Thư điện tử
Firewall(n)
Tường lửa
Homepage(n)
Trang chủ
Backup(n,a)
Sao lưu
Log in/Log out (n,v)
Đăng nhập/ đăng xuất
Admin(n)
Quản trị viên
Network(n)
Mạng
Worm(n)
Sâu máy tính
Mobile commerce(n)
Thương mại di động
Download(v)
Tải xuống
Online payment
Thanh toán trực tuyến
Internet banking(n)
Ngân hàng điện tử
Trojan horse(n)
Con ngựa thành Troy
Update(n,v)
Cập nhật
Virus(n)
Vi – rút
Bug / Network error
Lỗi kỹ thuật / lỗi mạng
Install(v)
Cài đặt
Operating system(n)
Hệ điều hành
Packet(n)
Gói dữ liệu
Advertisement(n)
Quảng cáo
The media(n)
Phương tiện truyền thông
Brand viral(a)
Lan tỏa thương hiệu
E-government(n)
Chính phủ điện tử
Interface(n)
Giao diện
Hyperlink(n,v)
Siêu liên kết
Program language(n)
Ngôn ngữ lập trình
Multitasking(n)
Đa nhiệm
Intelligent peripheral(n)
Thiết bị ngoại vi thông minh
Peripheral(n)
Thiết bị ngoại vi
Micro-payments
Vi thanh toán
Smartphone(n)
Điện thoại thông minh
Connection(n)
Kết nối
Access(n,v)
Truy cập
Digital Marketing
Tiếp thị kỹ thuật số
Content(n)
Nội dung
Digital revolution
Cuộc cách mạng kỹ thuật số
Artificial intelligence(n)
Trí tuệ nhân tạo
Dependable(a)
Đáng tin cậy
Protocol(n)
Giao thức
Quality(n,a)
Chất lượng
Respond(v)
Trả lời
Transmit(v)
Chuyển giao
Internet Protocol(n)
Giao thức mạng Internet
Retail models
Mô hình bán lẻ
Loyal customers(n)
Khách hàng trung thành
Communication channel(n)
Kênh thông tin liên lạc
Distribution channel(n)
Kênh phân phối
Information search
Tìm kiếm thông tin
Internal record system(n)
Hệ thống thông tin nội bộ
Auction Online
Đấu giá trực tuyến
Electronic Bill Presentment
Gửi hóa đơn điện tử
Electronic Distributor(n)
Nhà phân phối điện tử
Encryption
Mã hóa
Transmit(v)
Truyền
Support(v)
Hỗ trợ
Servers(n)
Máy chủ