Tổng hợp 10 kiến thức ngữ pháp tiếng anh lớp 2 MỚI nhất
Những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 bao gồm các cấu trúc ngữ pháp và bài tập đơn giản, giúp trẻ làm quen, hình thành phản xạ ngôn ngữ. Mục tiêu đào tạo chính đối với nhóm trẻ này chủ yếu giúp con có được nền tảng căn bản nhất cho tương lai. Dưới đây là tóm tắt sơ lược một số kiến thức trong chương trình ngoại ngữ lớp 2.
1. Tóm tắt kiến thức tiếng Anh lớp 2
1.1 Từ vựng
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, trẻ sẽ được làm quen với một số từ vựng đơn giản thuộc nhiều chủ đề khác nhau.
Chủ đề gia đình
-
Father: Bố/Cha
-
Mother: Mẹ
-
Son: Con trai
-
Daughter: Con gái
-
Brother: Anh/em trai
-
Sister: Chị/em gái
-
Grandmother: Bà
-
Grandfather: Ông
-
Uncle: Chú
-
Aunt: Dì
Chủ đề thời tiết
-
Hot: Nóng bức
-
Cold: Lạnh
-
Cool: Mát mẻ/Se lạnh
-
Sunny: Có nắng
-
Rainy: Có mưa
-
Cloud: Có mây
-
…
Chủ đề màu sắc
-
White: màu trắng.
-
Blue: xanh da trời.
-
Green: xanh lá cây.
-
Yellow: vàng.
-
Orange: màu da cam.
-
Pink: hồng.
-
Gray: xám.
-
Red: đỏ
Chủ đề đồ vật, con vật
-
Dog: Con chó
-
Cat : Con mèo
-
Chick: Con gà con
-
Camel: Con lạc đà
-
Bull: Con bò đực
-
Cow: Con bò cái
-
Calf: Con bê
-
Piglet: Lợn con
-
Dove: Bồ câu
-
Duck: Vịt
-
Parrot: Con vẹt
-
Goldfish: Cá vàng
Chủ đề số đếm
-
One
-
Two
-
Three
-
Four
-
Five
-
Six
-
Seven
-
Eight
-
Nine
-
Ten
-
Eleven
-
Twelve
…
Chủ đề đồ dùng học tập
-
Bag: cặp sách
-
Board: bảng
-
Book : vở
-
Chair: cái ghế tựa.
-
Clock: đồng hồ treo tường
-
Coloured paper: giấy màu.
-
Compass: compa, la bàn.
-
Crayon: bút sáp màu.
-
Desk: bàn học
-
Eraser: cục tẩy
1.2 Ngữ pháp
Chương trình tiếng Anh lớp 2 giúp trẻ làm quen với những kiến thức ngữ pháp căn bản nhất. Một số kiến thức có thể xuất hiện trong chương trình học như:
-
Đại từ nhân xưng
-
Cách chia và sử dụng động từ “tobe”
-
Tính từ sở hữu
-
Mạo từ
-
Cách làm quen và chào hỏi cơ bản
-
Đặt câu hỏi về đồ vật
1.3 Lưu ý trong quá trình cho con học tiếng anh lớp 2
Lớp 2 vẫn là một giai đoạn ban đầu để trẻ làm quen với một ngôn ngữ mới, vì vậy để tạo được hứng thú và hiệu quả học tập cao nhất, phụ huynh nên lưu ý tới một số điều như:
-
Không nên đặt kỳ vọng quá cao cho con để tránh tạo ra áp lực.
-
Đồng hành cùng trẻ để tạo cho con hứng thú thông qua những câu chuyện, giao tiếp hằng ngày hoặc các trò chơi vận dụng tiếng Anh.
-
Hướng dẫn con ôn tập kiến thức thường xuyên.
-
Cha mẹ có thể tùy theo khả năng phát triển và mong muốn của con để lựa chọn hình thức bồi dưỡng thêm phù hợp nhất.
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 chương trình mới
2.1 Các ngôi (đại từ nhân xưng)
Đại từ nhân xưng là các từ được dùng để chỉ người hoặc sự vật được nói đến trong câu. Đại từ nhân xưng thường đóng vai trò chủ ngữ, giúp tránh lặp từ trong câu.
STT
Ngôi
Nghĩa của từ
Từ tiếng Anh
1
Ngôi thứ nhất số ít
Tôi, tớ, mình,…
I
2
Ngôi thứ nhất số nhiều
Chúng tôi, chúng ta,…
We
3
Ngôi thứ hai
Bạn, các bạn, anh, chị…
You
4
Ngôi thứ ba số ít
Anh ấy, cô ấy, nó,…
He, she, it
5
Ngôi thứ ba số nhiều
Họ, bọn họ, bọn chúng,…
They
Ví dụ:
-
I
love soccer
-
They
are doing exercise
2.2 Cách chia động từ “tobe”
-
Động từ “Tobe” là chủ điểm kiến thức căn bản nhưng vô cùng quan trọng để người học đặt được cấu trúc câu đúng ngữ pháp.
-
Am đi với I, are đi với you, they, we và is đi với He, She, It.
- Đây là kiến thức cơ bản quan trọng để các bé có nên tảng học tiếp lên ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trong năm học sau.
2.3 Công thức câu với “tobe”
Công thức câu có chứa “to be”
-
Câu khẳng định: S + am/ is/ are + N/Adj – VD: She is a teacher
-
Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + N/ Adj – VD: They are not my classmate
-
Câu hỏi (câu nghi vấn): Is/ Are + S + N/ Adj/ Adv? – VD: Is she tall?
Cách viết tắt “to be”
-
I am = I’m
-
It is = It’s
-
He is = He’s
-
She is = She’s
-
You are = You’re
-
We are = We’re
-
They are = They’re
2.4 Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ giúp người đọc xác định được đồ vật được nói đến thuộc về người nào đó.
Đại từ
Tính từ sở hữu
I
My
You
Your
She
Her
He
His
They
Their
We
Our
It
Its
2.5 Mạo từ “a” và “an”
Mạo từ “a” và “an” là một loại từ đứng trước danh từ và có nhiệm vụ cho biết danh từ đang nhắc đến là một đối tượng không xác định và thuộc số ít.
-
“an” đứng trước danh từ số ít đếm được và bắt đầu bằng các nguyên âm “u/ e/ o/ a/ i”
-
“a” cũng đứng trước một danh từ số ít đếm được nhưng bắt đầu bằng phụ âm (là những âm không phải u,e,o,a,i)
2.6 Chào hỏi các buổi trong ngày
Trong tiếng Anh lớp 2 cơ bản, người học sẽ được làm quen với một số cấu trúc chào hỏi theo các buổi trong ngày như:
-
Good morning: Chào buổi sáng
-
Good afternoon: Chào buổi chiều
-
Good evening: Chào buổi tối
2.7 Hỏi tên bạn là gì?
Mở đầu chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 sẽ là những cách để hỏi và giới thiệu bản thân. Đây là mẫu ngữ pháp tiếng Anh phổ biến và rất quan trong đối với các bé lớp 2.
Cách hỏi
-
What’s your name?
-
What is your full name?
-
What is your first name?
-
What is your last name?
-
Hello, I’m…(your name).., and you?
-
Your name is….?
Cách trả lời
Tùy theo cách đối phương đặt câu hỏi sẽ có những cấu trúc trả lời tương ứng
-
What’s your name?
=> My name’s + Tên
-
What is your full name?
=> My full name’s + Họ và tên
-
What is your first name?
=> My first name is + Tên
-
What is your last name?
=> My last name is + Họ
Ví dụ:
-
What’s your name
-
My name is Hoa
2.8 Hỏi bạn có khỏe không?
Hỏi thăm sức khỏe là một câu hỏi thể hiện sự lịch sự trong khi giao tiếp
Cách hỏi
2 cấu trúc hỏi thăm phổ biến và cơ bản nhất trong chương trình học bao gồm:
-
How are you?
-
How are you going?
Cách trả lời
-
I’m five. Thank you.
-
Well, thanks
-
OK, thanks
-
Fine, thanks
-
Not bad
2.9 Hỏi bạn bao nhiêu tuổi?
Cách hỏi
Cấu trúc hỏi tuổi có thể áp dụng tại nhiều ngôi xưng khác nhau:
-
How old are you?
-
How old + động từ tobe + name
-
Ví dụ: How old is she/ How old is he?
- Đây là mẫu câu phổ biến và sẽ được nhắc lại khi học ngữ pháp tiếng Anh 4 sau này.
Cách trả lời
Thông thường với dạng câu hỏi tuổi sẽ có một cấu trúc trả lời chung như sau:
- S+ number + year old/years old
-
Ví dụ: How old is she => She is ten years old
2.10 Hỏi đây/kia là cái gì?
Cách hỏi
Chương trình học ngữ pháp lớp 1, trẻ sẽ được làm quen với một số cấu trúc hỏi liên quan tới đồ vật như:
-
What is it?: Đây là cái gì?
-
What is that/this?: Cái này/cái kia là gì vậy?
-
Are there + danh từ hoặc cụm danh từ số nhiều: Kia có phải là…?
Cách trả lời
Tương ứng với cách đặt câu hỏi sẽ là những cấu trúc lời đáp khác nhau:
-
What is it?
=> It’s + N (danh từ)
-
What is that/this?
=> This/That is + N
-
Are there + danh từ hoặc cụm danh từ số nhiều
=> Yes, there are/ No, there aren’t
Ví dụ:
-
What is it? => It’s a car
-
What is that => That is a table
-
Are there sunflowers? =>Yes, there are
Xem thêm bài viết: Đề cương ôn tập trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 CHUẨN
3. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
Dưới đây là một số bài tập ngữ pháp tiếng Anh đơn giản giúp con luyện tập:
Bài tập 1: Chọn các từ tiếng Anh thích hợp để điền vào chỗ trống
blue apple eleven
father duck sunny seven
cold white sister
………………… bố
………………… quả táo
………………… số 7
………………… màu trắng
………………… chị
………………… lạnh
………………… trời nắng
………………… con vịt
………………… màu xanh dương
………………… số 11
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
What is your name?
A. It’s big B. Fine,Thank you C. My name’s Judy
Who is this?
A. I’m eight years old B. This is my uncle C. He is tall
How are you?
A. I’m fine, thank you B. That is my house B. It’s yellow
What color is this?
A. He is five years old B. It’s blue C. It’s a ruler
What is this?
A. This is my mom B. My name is Nam C. It’s a pencil
4. Một số mẫu ngữ pháp của các lớp tiểu học khác
-
Ngữ pháp tiếng anh lớp 3
-
Ngữ pháp tiếng anh lớp 4
Chương trình ngữ pháp tiếng Anh bao gồm các bài học đơn giản về cách hỏi tên, tuổi, đồ vật và hệ thống từ vựng thuộc các chủ đề gần gũi. Để giúp con xây dựng được nền tảng kiến thức tối ưu nhất, cha mẹ nên đồng hành cùng trẻ trong hành trình học tập, tạo hứng thú và động lực học ngoại ngữ cho bé.
Đánh giá bài viết