Toat Yeu Giao Ly cua Hoi Thanh Cong Giao – Compendium of the Catechism of the Catholic Church

Toát
Yếu Giáo Lý

của
Hội Thánh Công Giáo

Bản
dịch Việt Ngữ của Ủy Ban Giáo Lý Ðức Tin Hội Ðồng Giám
Mục Việt
Nam 2006

Prepared
for Internet by Vietnamese Missionaries in Asia

 

Phần
II:

Cử
Hành Mầu Nhiệm Kitô Giáo

Ðoạn
Thứ Hai:

Bảy Bí Tích
Của Hội Thánh

 

Bảy
Bí tích của Hội thánh là:

 

Rửa
tội,

Thêm
sức

Thánh
Thể

Thống
hối

Xức
dầu bệnh nhân

Truyền
chức

Hôn
phối

 

250.
Các Bí tích của Hội thánh được phân loại thế nào?

1210-1211

Người
ta phân loại: các Bí tích khai tâm Kitô giáo (Rửa tội,
Thêm sức và Thánh Thể), các Bí tích chữa lành (Thống hối
và Xức dầu bệnh nhân), các Bí tích phục vụ cho sự hiệp
thông và sứ vụ (Truyền chức thánh và Hôn phối). Bảy Bí
tích liên quan đến những thời điểm quan trọng trong đời
sống Kitô hữu. Tất cả các Bí tích đều hướng về Bí tích
Thánh Thể “như mục đích đặc thù của mình” (thánh
Tôma Aquinô).

 

Chương
Một

Các
Bí Tích Khai Tâm Kitô Giáo

 

251.
Việc khai tâm Kitô giáo được thực hiện thế nào?

1212

1275

Việc
khai tâm Kitô giáo được thực hiện qua ba Bí tích đặt nền
tảng cho đời sống Kitô hữu. Các tín hữu được tái sinh
nhờ Bí tích Rửa tội, được củng cố nhờ Bí tích Thêm
sức, và được nuôi dưỡng nhờ Bí tích Thánh Thể.

 


Tích Rửa Tội

 

252.
Các tên gọi của Bí tích đầu tiên trong việc khai tâm Kitô
giáo là gì?

1213-1216

1276-1277

Ðầu
tiên, người ta gọi Bí tích này là Rửa tội theo nghi thức
chính yếu của việc cử hành. Rửa tội muốn nói việc “dìm
xuống” nước. Người được Rửa tội được dìm vào
trong sự chết của Ðức Kitô và sống lại với Người như
một “thụ tạo” mới (2 Cr 5,17). Người ta còn gọi Bí
tích này là “tắm tái sinh và đổi mới trong Chúa Thánh
Thần” (Tt 3,5), hay là “ơn soi sáng” vì người
được Rửa tội trở thành “con cái sự sáng” (Ep 5,
8).

 

253.
Bí tích Rửa tội được diễn tả bằng những hình ảnh
tượng trưng nào trong Cựu Ước?

1217-1222

Trong
Cựu Ước, người ta gặp nhiều hình ảnh tượng trưng khác
nhau về Bí tích Rửa tội: nước, được coi như nguồn gốc
của sự sống và sự chết; tàu Nôe cứu thoát con người
nhờ nước; cuộc vượt qua Biển Ðỏ giải phóng dân Israel
khỏi ách nô lệ Ai Cập; việc băng qua sông Giođan tiến vào
đất hứa, là hình ảnh của sự sống đời đời.

 

254.
Ai đã kiện toàn những hình ảnh tượng trựng đó?

1223-1224

Những
hình ảnh tượng trưng trong Cựu Ước được hoàn thành trong
Ðức Giêsu Kitô, Ðấng ngay lúc khởi đầu đời sống công
khai, đã để cho Gioan Tẩy giả làm phép rửa cho mình tại
sông Giođan. Trên thập giá, từ cạnh sườn của Người bị
đâm thâu, máu và nước đã tuôn trào, là dấu chỉ của
Bí tích Rửa tội và Thánh thể. Sau khi Phục sinh, Người đã
ủy thác cho các Tông đồ sứ vụ sau đây: “Anh em hãy
đi giảng dạy muôn dân, làm phép rửa cho họ nhân danh Cha
và Con và Thánh Thần” (Mt 28,19-20).

 

255.
Hội thánh ban Bí tích Rửa tội cho những ai và từ bao giờ?

1226-1228

Từ
ngày lễ Chúa Thánh Thần hiện xuống, Hội thánh ban Bí tích
Rửa tội cho những ai tin vào Ðức Giêsu Kitô.

 

256.
Nghi thức chính yếu của Bí tích Rửa tội là gì?

1229-1245

1278

Nghi
thức chính yếu của Bí tích này gồm việc dìm ứng viên
xuống nước hay đổ nước trên đầu họ trong khi kêu cầu:
nhân Danh Cha và Con và Thánh Thần.

 

257.
Ai có thể lãnh nhận Bí tích Rửa tội?

1246-1252

Mọi
người chưa lãnh nhận đều có thể lãnh nhận Bí tích Rửa
tội.

 

258.
Tạo sao Hội thánh Rửa tội cho các em bé?

1250

Bởi
vì các em bé được sinh ra trong tội nguyên tổ, nên cần
được giải thoát khỏi quyền lực Ác thần và đưa dẫn
vào Vương quốc của sự tự do của con cái Thiên Chúa.

 

259.
Hội thánh đòi hỏi gì nơi người sắp lãnh Bí tích Rửa
tội?

1253-1255

Hội
thánh đòi hỏi người sắp nhận Bí tích Rửa tội phải
tuyên xưng đức tin; trong trường hợp là một người
trưởng thành thì việc tuyên xưng này phải do chính bản thân
họ, nhưng nếu là một em bé, thì việc tuyên xưng do cha mẹ
và Hội thánh. Cha mẹ đỡ đầu và cả cộng đoàn giáo hội
đều có trách nhiệm phần nào trong việc chuẩn bị Bí tích
Rửa tội (cho người dự tòng) cũng như trong việc phát
triển đức tin và ân sủng của Bí tích Rửa tội.

 

260.
Ai có thể ban Bí tích Rửa tội?

1256

1284

Thừa
tác viên thông thường của Bí tích Rửa tội là các Giám
mục và linh mục; trong Giáo hội Latinh còn có cả các phó
tế. Trong trường hợp cần thiết, mọi người đều có thể
ban Bí tích Rửa tội, miễn là họ có ý làm điều Hội
thánh làm. Người ban Bí tích Rửa tội đổ nước trên đầu
ứng viên và đọc công thức Ba Ngôi khi Rửa tội:
“Tôi Rửa tội cho […] nhân danh Cha và Con và Thánh Thần.”

 

261.
Bí tích Rửa tội có cần thiết cho ơn cứu độ không?

1257


tích Rửa tội cần thiết cho ơn cứu độ đối với những
người đã được nghe rao giảng Tin Mừng và những người
có khả năng xin lãnh nhận Bí tích này.

 

262.
Người không lãnh Bí tích Rửa tội có thể được cứu
rỗi không?

1258-1261

1281-1283


Ðức Kitô đã chết để cứu độ tất cả mọi người, nên
những người sau đây có thể được cứu độ dù không
lãnh nhận Bí tích Rửa tội: những ai chết vì đức tin (Rửa tội bằng
máu), những người dự tòng và cả những người, dưới tác động của ân
sủng, dù không biết Ðức
Kitô cũng như Hội thánh của Người, nhưng đã thành tâm
tìm kiếm Thiên Chúa và cố gắng chu toàn thánh ý Người (Rửa tội bằng lòng ước
ao). Về phần các trẻ em chết mà
không được Rửa tội, Hội thánh trong Phụng vụ phó thác
các em cho lòng nhân từ của Thiên Chúa.

 

263.
Bí tích Rửa tội mang lại những hiệu quả nào?

1262-1274

1279-1280


tích Rửa tội tha thứ nguyên tội, mọi tội cá nhân và các
hình phạt do tội. Bí tích Rửa tội cho tham dự vào đời
sống của Thiên Chúa Ba Ngôi nhờ ơn thánh hóa, nhờ ơn
công chính hóa giúp tháp nhập vào Ðức Kitô và Hội thánh
Người. Bí tích này cho tham dự vào chức tư tế của Ðức
Kitô và tạo nền tảng cho sự hiệp thông với tất cả các
người Kitô hữu. Bí tích này trao ban các nhân đức đối
thần và các hồng ân của Chúa Thánh Thần. Người lãnh
nhận Bí tích Rửa tội thuộc về Ðức Kitô luôn mãi: họ
được đóng ấn không thể xóa được của Ðức Kitô (ấn
tín).

 

264.
Ðâu là ý nghĩa của “tên thánh” khi lãnh Bí tích
Rửa tội?

2156-2159

2167

Mọi
tên gọi đều là quan trọng vì Thiên Chúa biết tên gọi của
từng người, nghĩa là biết tính cách độc đáo của mỗi
người. Khi lãnh nhận Bí tích Rửa tội, người Kitô hữu
nhận một tên gọi đặc biệt trong Hội Thánh, ưu tiên nên
chọn tên của một vị thánh, vị này là gương mẫu thánh
thiện cho người nhận tên, và ngài sẽ chuyển cầu cho họ
nơi Thiên Chúa.

 


Tích Thêm Sức

 

265.
Bí tích Thêm sức có vị trí nào trong Nhiệm cục Cứu độ?

1285-1288

1315

Trong
Giao ước cũ, các tiên tri đã loan báo việc tuôn đổ Thánh
Thần của Chúa trên Ðấng Mêsia đang được mong đợi, và
trên toàn dân của Ðấng Mêsia. Trọn đời sống và sứ vụ
của Ðức Kitô diễn ra trong sự hiệp thông trọn vẹn với
Chúa Thánh Thần. Các Tông đồ nhận lãnh Chúa Thánh Thần
trong ngày lễ Ngũ tuần và loan báo “những kỳ công của
Thiên Chúa” (Cv 2, 11). Qua việc đặt tay, các ngài trao ban
cho các người mới lãnh nhận Bí tích Rửa tội hồng ân
của chính Chúa Thánh Thần. Qua bao thế kỷ, Hội thánh liên
tục sống nhờ Chúa Thánh Thần và thông ban Chúa Thánh Thần
cho con cái mình.

 

266.
Tại sao Bí tích này được gọi là Bí tích Dầu thánh hay
Thêm sức?

1289

Người
ta gọi Bí tích này là Bí tích Dầu thánh (trong các Giáo hội
đông phương: Chrismation là việc xức bằng dầu myron, nghĩa
là Dầu thánh), bởi vì nghi thức chính yếu của Bí tích này
là việc xức dầu. Người ta gọi Bí tích này là Bí tích
Thêm Sức, vì Bí tích này kiên cường và củng cố ân sủng
của Bí tích Rửa tội.

 

267.
Nghi thức chính yếu của Bí tích Thêm sức là gì?

1290-1301

1318

1320-1321

Nghi
thức chính yếu của Bí tích Thêm sức là việc xức Dầu
thánh (dầu pha hương liệu đã được Giám mục thánh hiến),
kèm theo việc đặt tay của thừa tác viên, ngài sẽ đọc
các lời thuộc Bí tích dành riêng cho nghi thức. Ở Phương
Tây việc xức dầu được ghi trên trán của những người
đã được Rửa tội, kèm theo lời này: “Hãy lãnh
nhận ấn tín ơn Chúa Thánh Thần”. Trong các Giáo hội
Ðông Phương theo nghi thức Byzantin, việc xức dầu còn ghi
trên nhiều phần thân thể, với công thức: “Tôi ghi
dấu cho anh bằng hồng ân của Chúa Thánh Thần.”

 

268.
Bí tích Thêm sức có những hiệu quả nào?

1302-1305

1316-1317

Hiệu
quả của Bí tích Thêm sức là việc đổ tràn Chúa Thánh
Thần cách đặc biệt, như trong ngày lễ Ngũ Tuần. Việc đổ
tràn này ghi một ấn tín không thể tẩy xoá trong linh hồn
người lãnh nhận, và gia tăng ân sủng của Bí tích Rửa
tội. Việc tuôn tràn Thánh Thần giúp chúng ta tiến sâu hơn
vào ơn làm con cái Thiên Chúa, kết hợp chúng ta chặt chẽ
hơn với Ðức Kitô và với Hội thánh của Người. Bí tích
này củng cố trong tâm hồn chúng ta các hồng ân của Chúa
Thánh Thần và trao ban cho chúng ta một sức mạnh đặc biệt
để làm chứng cho đức tin Kitô giáo.

 

269.
Ai có thể lãnh nhận Bí tích Thêm sức?

1306-1311

1319

Tất
cả những ai đã nhận Bí tích Rửa tội đều có thể và
phải nhận Bí tích Thêm sức và chỉ một lần duy nhất. Ðể
lãnh nhận cho có hiệu quả, người đã được Rửa tội
phải ở trong tình trạng ân sủng.

 

270.
Ai là thừa tác viên của Bí tích Thêm sức?

1312-1314

Thừa
tác viên nguyên thủy của Bí tích Thêm sức là Giám mục.
Ðây là cách làm nổi bật sự liên kết giữa người
được Thêm sức với Hội thánh trong cơ cấu tông truyền.
Khi linh mục trao ban Bí tích này – điều này thông thường ở
Ðông Phương và trong những hoàn cảnh đặc biệt ở Tây
Phương – mối dây liên kết với Giám mục và với Hội
thánh được biểu lộ qua linh mục, là cộng sự viên của
Giám mục, và qua Dầu thánh được chính Giám mục thánh
hiến.

 


Tích Thánh Thể

 

271.
Bí tích Thánh Thể là gì?

1322-1323

1409


tích Thánh Thể là chính hy tế Mình và Máu của Chúa Giêsu,
mà Người đã thiết lập để lưu tồn hy tế thập giá của
Người qua bao thế kỷ cho đến khi Người lại đến. Như thế,
Người ủy thác cho Hội thánh việc tưởng nhớ cái Chết
và cuộc Phục sinh của Người. Bí tích Thánh Thể là dấu chỉ
hợp nhất, dây bác ái, bữa tiệc vượt qua, nơi chúng ta
lãnh nhận Ðức Kitô, linh hồn được tràn đầy ân sủng
và được bảo đảm cho đời sống vĩnh cửu.

 

272.
Chúa Giêsu đã thiết lập Bí tích Thánh thể khi nào?

1323

1337-1340

Người
đã thiết lập Bí tích Thánh Thể vào ngày Thứ Năm tuần
thánh, “trong đêm bị trao nộp” (1 Cr 11, 23), khi Người
ăn bữa tiệc cuối cùng với các Tông đồ của Người.

 

273.
Người đã thiết lập Bí tích Thánh Thể như thế nào?

1337-1340

1365,
1406

Sau
khi qui tụ các Tông đồ trong nhà Tiệc ly, Chúa Giêsu cầm
lấy bánh trong tay, bẻ ra và trao cho các ông mà nói: “Anh
em hãy nhận lấy mà ăn: này là Mình Thầy bị nộp vì anh
em”. Rồi Người cầm trong tay chén đầy ruợu và nói
với họ: “Anh em hãy nhận lấy mà uống: này là chén
Máu Thầy, Máu Giao ước mới và vĩnh cửu, đổ ra cho anh em
và nhiều người được tha tội. Anh em hãy làm việc này mà
nhớ đến Thầy”.

 

274.
Bí tích Thánh Thể có ý nghĩa gì trong đời sống của Hội
thánh?

1324-1327

1407


tích Thánh Thể là nguồn mạch và tột đỉnh của toàn bộ
đời sống Kitô giáo. Thánh Thể là tột đỉnh hoạt động
thánh hóa của Thiên Chúa đối với chúng ta và là tột
đỉnh của hoạt động phượng tự chúng ta dâng lên Ngài. Bí
tích Thánh Thể chứa đựng tất cả của cải thiêng liêng
của Hội thánh, đó chính là Ðức Kitô, Ðấng là Chiên
Vượt qua của chúng ta. Việc hiệp thông vào sự sống của
Thiên Chúa và sự hợp nhất của dân Thiên Chúa được
diễn tả và thực hiện nhờ Bí tích Thánh Thể. Qua việc cử
hành Thánh lễ, chúng ta được kết hợp với Phụng vụ
trên trời và tham dự trước vào đời sống vĩnh cửu.

 

275.
Bí tích này còn được gọi bằng những tên gọi nào?

1328-1332

Nguồn
phong phú vô tận của Bí tích này được diễn tả qua nhiều
tên gọi khác nhau, gợi lên những khía cạnh đặc biệt.
Những tên gọi thông dụng nhất là: Thánh Thể, Thánh lễ,
Bữa tiệc của Chúa, lễ Bẻ Bánh, Cử hành Thánh Thể,
Tưởng nhớ cuộc khổ nạn, cái chết và sự phục sinh của
Chúa, Hy lễ thánh, Phụng vụ thánh và Thần linh, Mầu nhiệm
thánh, Bí tích thánh nơi bàn thờ, Hiệp lễ.

 

276.
Ðâu là vị trí của Bí tích Thánh Thể trong Nhiệm cục cứu
độ?

1333-1344

Trong
Giao ước cũ, Bí tích Thánh Thể đặc biệt được tượng
trưng bằng bữa ăn Vượt qua, được Người Hi-pri cử hành
hàng năm với bánh không men, để ghi nhớ ngày ra đi vội
vã và giải phóng khỏi đất Ai Cập. Chúa Giêsu đã báo
trước về Bí tích này trong giáo huấn của Người, và
Người đã thiết lập Bí tích này khi cử hành bữa tiệc ly
với các Tông đồ, trong khung cảnh bữa tiệc Vượt qua. Trung
thành với lệnh truyền của Chúa: “Hãy làm việc này
mà nhớ đến Thầy” (1 Cr 11, 24), Hội thánh luôn cử hành
Bí tích Thánh Thể, nhất là vào ngày chúa nhật, ngày Phục
sinh của Chúa Giêsu.

 

277.
Bí tích Thánh Thể được cử hành thế nào?

1345-1355

1408


tích Thánh Thể được cử hành gồm hai phần chính, hợp
thành một hành vi phụng tự duy nhất: Phụng vụ Lời Chúa
gồm việc công bố và lắng nghe Lời Chúa, và Phụng vụ
Thánh Thể gồm việc tiến dâng bánh rượu, kinh nguyện thánh
thể (hay anaphore) và hiệp lễ.

 

278.
Ai là thừa tác viên của Bí tích Thánh Thể?

1348

1411

Thừa
tác viên Bí tích Thánh Thể là vị tư tế (Giám mục hay linh
mục) đã được truyền chức thành sự; vị này cử hành
trong cương vị (in Persona) Ðức Kitô – Thủ lãnh và nhân danh
Hội thánh.

 

279.
Các chất liệu chính yếu và cần thiết của Bí tích Thánh
Thể là gì?

1412

Các
chất liệu đó là bánh mì và rượu nho.

 

280.
Tại sao nói Bí tích Thánh Thể là việc tưởng niệm hy tế
của Ðức Kitô?

1362-1367


tích Thánh Thể là việc tưởng niệm theo nghĩa làm cho hiện
diện và hiện tại hoá hy tế thập giá mà Ðức Kitô đã
dâng lên Chúa Cha, một lần thay cho tất cả, vì nhân loại.
Ðặc tính hy tế của Bí tích Thánh Thể được biểu lộ trong
chính những lời thiết lập: “Ðây là Mình Thầy, bị nộp
vì anh em” và “Chén này là Giao ước mới trong Máu
Thầy, sẽ đổ ra vì anh em” (Lc 22,19-20). Hy tế thập giá và
hy tế Thánh Thể là một hy tế duy nhất. Hiến vật và người
dâng là một, chỉ khác biệt về cách tiến dâng: cách đổ
máu trên thập giá, cách không đổ máu trong Bí tích Thánh
Thể.

 

281.
Hội thánh tham dự vào hy tế Thánh Thể theo cách nào?

1368-1372

1414

Trong
Bí tích Thánh Thể, hy tế của Ðức Kitô cũng trở thành hy
tế của các chi thể trong Thân Thể Người. Ðời sống của
các tín hữu, lời ca ngợi, hoạt động, cầu nguyện, lao
động của họ được kết hợp với Ðức Kitô. Vì là hy
tế, Bí tích Thánh Thể cũng được dâng lên thay cho tất cả
các tín hữu, người còn sống cũng như kẻ đã qua đời,
như của lễ đền tội cho tất cả mọi người, để đón nhận
được từ Thiên Chúa những ích lợi thiêng liêng và trần
thế. Hơn nữa, Hội thánh trên trời cũng hiện diện trong lễ
dâng của Ðức Kitô.

 

282.
Chúa Giêsu hiện diện trong Bí tích Thánh Thể như thế nào?

1373-1375

1413

Ðức
Giêsu Kitô hiện diện trong Bí tích Thánh Thể một cách độc
nhất vô nhị và không thể so sánh được. Thật vậy, Người
hiện diện cách đích thực, thực sự và theo bản thể: với
Mình và Máu Người, với linh hồn và thần tính của Người.
Trong Bí tích Thánh Thể, Ðức Kitô trọn vẹn, vừa là Thiên
Chúa vừa là con người, hiện diện theo cách Bí tích, nghĩa
là dưới hình bánh và hình rượu.

 

283.
Biến đổi bản thể nghĩa là gì?

1376-1377

1413

Biến
đổi bản thể nghĩa là sự biến đổi trọn vẹn bản thể
bánh thành bản thể Mình Thánh Ðức Kitô, và biến đổi
trọn vẹn bản thể rượu thành bản thể Máu Thánh Người.
Sự biến đổi này được thực hiện trong Kinh Nguyện Thánh
Thể, nhờ tính hữu hiệu của lời Ðức Kitô và tác động
của Chúa Thánh Thần. Tuy nhiên, những đặc tính khả giác
bên ngoài của bánh và rượu, nghĩa là các “hình bánh
rượu,” vẫn không thay đổi.

 

284.
Việc bẻ bánh có phân chia Ðức Kitô không?

1377

Việc
bẻ bánh không phân chia Ðức Kitô. Người hiện diện trọn
vẹn và toàn phần trong mỗi hình dạng Thánh Thể, và trong
mỗi phần nhỏ của cả hai hình dạng đó.

 

285.
Sự hiện diện của Ðức Kitô trong Bí tích Thánh Thể kéo
dài bao lâu?

1377

Sự
hiện diện của Ðức Kitô kéo dài bao lâu hình bánh ruợu
đã truyền phép còn tồn tại.

 

286.
Phải tôn thờ Bí tích Thánh Thể cách nào?

1378-1381

1418

Ðó
là sự tôn thờ “latria”, nghĩa là sự tôn thờ chỉ
dành riêng cho một mình Thiên Chúa, dù trong Thánh lễ, dù
ngoài Thánh lễ. Hội thánh bảo quản bánh rượu đã truyền
phép một cách cẩn thận tối đa; Hội thánh mang Thánh Thể cho
các bệnh nhân, cho những người không có khả năng tham dự
Thánh lễ. Hội thánh trưng Thánh Thể cho các tín hữu tôn
thờ cách long trọng; mang Thánh Thể đi rước kiệu và mời
gọi mọi người thường xuyên kính viếng và thờ lạy Bí
tích cực thánh này, được gìn giữ trong Nhà tạm.

 

287.
Tại sao Bí tích Thánh Thể là tiệc Vượt qua?

1382-1384

1391-1396


tích Thánh Thể là tiệc Vượt qua vì khi làm cho cuộc Vượt
qua của Người hiện diện một cách Bí tích, Ðức Kitô ban cho
chúng ta Mình và Máu Người làm của ăn thức uống. Người
kết hợp chúng ta với Người và với nhau trong hy tế của
Người.

 

288.
Bàn thờ có ý nghĩa gì?

1383

1410

Bàn
thờ là biểu tượng của chính Ðức Kitô, Ðấng đang hiện
diện như của lễ hiến tế (bàn thờ – hy tế thập giá) và
như lương thực thần thiêng được ban tặng cho chúng ta (bàn
thờ – bàn tiệc Thánh Thể).

 

289.
Hội thánh đòi buộc chúng ta phải tham dự Thánh lễ khi nào?

1389

1417

Hội
thánh đòi buộc các tín hữu phải tham dự Thánh lễ vào
các ngày Chúa nhật và các lễ buộc. Hội thánh cũng khuyên
chúng ta tham dự Thánh lễ vào các ngày khác nữa.

 

290.
Khi nào chúng ta phải rước lễ?

1389

Hội
thánh khuyên các tín hữu, nếu có đủ điều kiện cần
thiết, nên rước lễ mỗi khi tham dự Thánh lễ. Hội thánh
buộc chúng ta rước lễ một năm ít là một lần trong mùa
Phục sinh.

 

291.
Phải có những điều kiện nào để rước lễ?

1385-1389

Ðể
rước lễ, chúng ta phải hoàn toàn thuộc về Hội thánh Công
giáo và sống trong tình trạng ân sủng, nghĩa là phải ý
thức mình không có tội trọng. Ai ý thức mình đã phạm
một tội trọng, phải lãnh nhận Bí tích Thống hối trước khi
rước lễ. Cũng cần phải có sự tịnh tâm và cầu nguyện,
giữ sự chay tịnh do Hội thánh qui định và có những thái
độ bên ngoài xứng đáng (cử chỉ, cách ăn mặc) biểu lộ
lòng tôn kính đối với Ðức Kitô.

 

292.
Việc rước lễ đem lại những hiệu quả gì?

1391-1397

1416

Việc
rước lễ làm tăng triển sự hiệp thông của chúng ta với
Ðức Kitô và với Hội thánh Người, bảo toàn và canh tân
đời sống ân sủng đã nhận được khi lãnh Bí tích Rửa
tội và Bí tích Thêm sức, giúp tăng triển tình yêu đối
với tha nhân. Việc rước lễ làm chúng ta nên mạnh mẽ trong
đức ái, xoá bỏ các tội nhẹ và gìn giữ chúng ta, trong
tương lai, khỏi các tội trọng.

 

293.
Khi nào có thể trao ban Bí tích Thánh Thể cho các người Kitô
hữu không công giáo?

1398-1401

Các
thừa tác viên công giáo chỉ được phép trao ban Bí tích
Thánh Thể cho những người thuộc các Giáo hội Ðông Phương, dù không hiệp thông trọn vẹn với Hội thánh Công
giáo, nếu như chính họ tự ý xin và có đủ các điều
kiện cần thiết. Còn đối với những người thuộc các
cộng đoàn giáo hội khác, các thừa tác viên công giáo
được phép trao ban Bí tích Thánh Thể cho họ, khi có lý do
quan trọng, và do chính họ tự ý xin và có đủ các điều
kiện cần thiết, và họ cũng phải biểu lộ đức tin công
giáo đối với Bí tích Thánh Thể.

 

294.
Tại sao Thánh Thể là “bảo chứng cho vinh quang mai sau”?

1402-1405


Bí tích Thánh Thể đổ tràn trong chúng ta tất cả mọi ân
sủng và sự chúc lành của trời cao, nên Bí tích này củng
cố chúng ta nên mạnh mẽ trên đường lữ hành trần gian,
và làm cho chúng ta thêm lòng khao khát đời sống vĩnh cửu,
khi đã liên kết chúng ta với Ðức Kitô, Ðấng đang ngự
bên hữu Thiên Chúa Cha, với Hội thánh thiên quốc, với
Ðức Trinh Nữ Maria diễm phúc và với tất cả các thánh.

Trong
Bí tích Thánh Thể, chúng ta bẻ cùng một tấm bánh là phương
dược trường sinh bất tử và của ăn đem lại sự sống
muôn đời trong Ðức Kitô” (Thánh Ignatio Antiokia).

 

Chương
Hai

Các
Bí Tích Chữa Lành

 

295.
Tại sao Ðức Kitô lập Bí tích Thống hối và Xức dầu bệnh
nhân?

1420-1421

1426

Ðức
Kitô là thầy thuốc chữa lành linh hồn và thể xác, Người
đã lập các Bí tích này vì đời sống mới do Người ban cho
chúng ta qua các Bí tích khai tâm Kitô giáo, có thể bị suy
yếu và thậm chí bị mất đi do tội lỗi. Vì thế, Người muốn
rằng Hội thánh tiếp tục công trình chữa lành và cứu độ
của Người qua hai Bí tích chữa lành.

 


Tích Thống Hối Hay Giao Hòa

 

296.
Bí tích này được gọi như thế nào?

1422-1424


tích này được gọi là Bí tích Thống hối, Giao hòa, Tha thứ, Xưng tội và Sám
hối.

 

297.
Tại sao lại có một Bí tích Giao hòa sau Rửa tội?

1425-1426

1484


đời sống mới trong ân sủng, được lãnh nhận khi lãnh Bí
tích Rửa tội, không tiêu hủy sự yếu đuối của bản tính
con người, cũng như sự hướng chiều theo tội lỗi (có nghĩa
là dục vọng, concupiscentia), nên Ðức Kitô đã thiết lập Bí
tích Giao hoà để những người đã lãnh nhận Bí tích Rửa
tội có thể ăn năn trở lại một khi họ xa lìa Người vì
tội lỗi.

 

298.
Ðức Kitô thiết lập Bí tích này khi nào?

1485

Ðức
Kitô sống lại đã thiết lập Bí tích này khi Người hiện ra
với các Tông đồ vào chiều ngày Phục sinh và nói với
họ: “Anh em hãy nhận lấy Thánh Thần; anh em tha tội cho ai,
thì người ấy được tha; anh em cầm giữ ai, thì người ấy
bị cầm giữ” (Ga 20,22-23).

 

299.
Những người đã lãnh nhận Bí tích Rửa tội có cần phải
hoán cải hay không?

1427-1429

Lời
kêu gọi hoán cải của Ðức Kitô luôn vang vọng trong đời
sống những người đã lãnh Bí tích Rửa tội. Việc hoán
cải này là một cuộc chiến đấu liên tục của toàn thể
Hội thánh, tuy có đặc điểm là thánh thiện, nhưng lại bao
gồm các tội nhân.

 

300.
Thống hối nội tâm là gì?

1430-1433

1490


biểu hiện của “tâm hồn tan nát” (Tv 50 [51],19), được
ân sủng thần linh thúc đẩy để đáp lại tình yêu thương
xót của Thiên Chúa. Lòng thống hối bao hàm sự đau khổ và
quay lưng lại với tội lỗi đã phạm, quyết tâm trong tương
lai sẽ không phạm tội nữa và tin tưởng vào sự trợ
giúp của Thiên Chúa. Lòng thống hối được dưỡng nuôi
bằng niềm hy vọng vào sự thương xót của Thiên Chúa.

 

301.
Việc thống hối trong đời sống người Kitô hữu được
diễn tả dưới những hình thức nào?

1434-1439

Việc
thống hối được thể hiện qua nhiều hình thức khác nhau,
đặc biệt qua việc ăn chay, cầu nguyện, bố thí. Các hình
thức thống hối này, và nhiều hình thức khác, có thể
được người Kitô hữu thực hành trong đời sống hằng
ngày của họ, đặc biệt trong Mùa Chay và ngày thứ Sáu là
ngày sám hối.

 

302.
Các yếu tố chính yếu của Bí tích Giao hòa là gì?

1440-1449


hai yếu tố chính: hành vi của người sám hối, dưới tác
động của Chúa Thánh Thần, và lời xá giải của linh mục,
nhân danh Ðức Kitô, trao ban ơn tha thứ và xác định cách
đền tội.

 

303.
Hối nhân phải có những hành vi nào?

1450-1460

1487-1492

Những
việc hối nhân phải làm là: xét mình cẩn thận; ăn năn
tội cách trọn khi phát xuất từ lòng yêu mến Chúa và
cách không trọn khi dựa vào những động lực khác, và
quyết tâm không tái phạm nữa; xưng tội, tức là xưng thú
tội lỗi với linh mục; đền tội, tức làm một số việc
thống hối mà cha giải tội ấn định để đền bù những hậu
quả do tội gây ra.

 

304.
Phải xưng những tội nào?

1456

Chúng
ta phải xưng tất cả các tội trọng nhớ được mà chưa xưng
sau khi đã xét mình cẩn thận. Việc xưng thú các tội trọng
là phương tiện thông thường duy nhất để được ơn tha tội.

 

305.
Khi nào phải xưng thú các tội trọng?

1457

Mọi
tín hữu khi đến tuổi khôn buộc phải xưng các tội trọng
của mình ít nhất một năm một lần và, trong mọi trường
hợp, phải xưng các tội trọng trước khi rước lễ.

 

306.
Tại sao khi xưng tội cũng nên xưng thú các tội nhẹ?

1458

Hội
thánh tha thiết khuyên chúng ta xưng thú các tội nhẹ, mặc
dầu điều này không phải là cần thiết theo nghĩa hẹp, bởi
vì việc xưng thú như vậy giúp tạo nên lương tâm ngay thẳng
và giúp chiến đấu chống lại những hướng chiều về đàng
xấu, để chúng ta được Ðức Kitô chữa lành và được
tiến triển trong đời sống theo Thánh Thần.

 

307.
Ai là thừa tác viên Bí tích này?

1461-1466

1495

Ðức
Kitô đã ủy thác thừa tác vụ Giao hòa cho các Tông đồ
của Người, cho các Giám mục kế nhiệm các ngài, và cho
các linh mục, là những cộng tác viên của Giám mục. Như
vậy, tất cả các vị ấy trở thành khí cụ của lòng thương
xót và sự công chính của Thiên Chúa. Các ngài thực thi
quyền tha thứ các tội lỗi nhân danh Cha, Con và Thánh Thần.

 

308.
Việc tha thứ một số tội được dành riêng cho ai?

1463

Việc
xá giải một số tội đặc biệt nghiêm trọng (như những
người bị vạ tuyệt thông) được dành riêng cho Tòa thánh
hay vị Giám mục sở tại hay một số linh mục được các
ngài ủy nhiệm. Trong trường hợp nguy tử, bất kỳ linh mục
nào cũng có thể xá giải bất cứ tội lỗi hay vạ tuyệt
thông nào.

 

309.
Cha giải tội có bị ràng buộc với bí mật tòa giải tội hay
không?

1467


sự tế nhị và cao cả của thừa tác vụ này và vì phải
tôn trọng những người xưng tội, mọi cha giải tội buộc
phải giữ “ấn tín tòa giải tội,” nghĩa là phải bí
mật tuyệt đối về những tội lỗi người ta đã xưng thú
cho ngài trong tòa giải tội. Vấn đề giữ ấn tín tòa giải
tội không có luật trừ, ai vi phạm sẽ bị những hình phạt
rất nặng.

 

310.
Hiệu quả của Bí tích này là gì?

1468-1470

1496

Hiệu
quả của Bí tích Thống hối là: được giao hòa với Thiên
Chúa, và như vậy, được tha thứ tội lỗi; được giao hòa
với Hội thánh; được trở lại tình trạng ân sủng nếu
như đã mất; được tha thứ hình phạt đời đời đáng
phải chịu vì các tội trọng đã phạm và, ít nhất một phần,
những hình phạt tạm là hậu quả của tội; được bình an
thư thái trong lương tâm và được an ủi; được gia tăng
sức mạnh thiêng liêng để chiến đấu trong cuộc lữ hành.

 

311.
Trong một số trường hợp, có thể cử hành Bí tích này
bằng việc xưng tội chung và xá giải tập thể không?

1480-1484

Trong
những trường hợp thật sự khẩn cấp (như có nguy cơ sắp
chết) người ta có thể cử hành chung Bí tích Giao hòa, gồm
có việc xưng tội chung và xá giải tập thể, nhưng vẫn phải
tuân giữ các luật lệ của Hội thánh và với quyết tâm
sẽ xưng riêng các tội trọng vào thời gian sớm nhất.

 

312.
Ân xá là gì?

1471-1479

1498

Ân
xá là việc tha thứ trước mặt Thiên Chúa khỏi những hình
phạt tạm đáng chịu vì những tội lỗi đã phạm, dù đã
được tha thứ. Với những điều kiện được Hội thánh quy
định, người tín hữu có thể lãnh nhận ơn tha thứ này cho
chính mình hay cho những người đã qua đời, nhờ thừa tác
vụ của Hội thánh, như là người phân phát ơn cứu chuộc
và chia sẻ kho tàng công phúc của Ðức Kitô và các thánh.

 


Tích Xức Dầu Bệnh Nhân

 

313.
Trong Cựu Ước, người ta quan niệm thế nào về bệnh tật?

1499-1502

Trong
Cựu Ước, con người, trong khi bị đau yếu, cảm nghiệm
được sự hữu hạn của mình, đồng thời cũng nhận ra
bệnh tật có liên hệ cách bí nhiệm với tội lỗi. Các
tiên tri đã thoáng nhận ra rằng bệnh tật cũng có thể có
một giá trị cứu chuộc các tội lỗi cá nhân của mình và
của người khác. Vì thế người ta đón nhận bệnh tật
trước tôn nhan Thiên Chúa và kêu cầu Ngài chữa lành.

 

314.
Lòng trắc ẩn của Chúa Giêsu đối với các bệnh nhân có
ý nghĩa gì?

1503-1505

Lòng
trắc ẩn của Chúa Giêsu đối với các bệnh nhân và nhiều
việc chữa lành Người đã thực hiện là một dấu chỉ
chứng tỏ, nơi Người, Nước Thiên Chúa đã đến, và như
vậy, đã đến lúc chiến thắng tội lỗi, đau khổ và cái
chết. Bằng cuộc khổ nạn và cái chết của Người, Chúa
Giêsu đem lại cho đau khổ một ý nghĩa mới, đó là, nếu
được kết hợp với sự đau khổ của Người, thì đau khổ
có thể trở thành một phương tiện thanh luyện và cứu độ
cho chúng ta và cho những người khác.

 

315.
Hội thánh đối xử thế nào đối với các bệnh nhân?

1506-1513

1526-1527

Khi
nhận nơi Chúa mệnh lệnh chữa lành các bệnh nhân, Hội
thánh cố gắng chăm sóc và cầu nguyện cho các bệnh nhân.
Ðặc biệt, Hội thánh có một Bí tích đặc biệt dành cho các
bệnh nhân, do chính Ðức Kitô thiết lập và thánh Giacôbê
chứng nhận: “Ai trong anh em đau yếu ư? Người ấy hãy
mời các kỳ mục trong Hội thánh đến và họ sẽ cầu nguyện
cho người ấy, sau khi xức dầu nhân danh Chúa,” (Gc 5,
14-15).

 

316.
Ai có thể lãnh nhận Bí tích Xức dầu bệnh nhân?

1514-1515

1528-1529

Mọi
tín hữu đều có thể lãnh nhận Bí tích này, khi họ bắt
đầu lâm cơn nguy tử do bệnh tật hay già yếu. Chính người
đó có thể lãnh nhận Bí tích này nhiều lần nữa, khi bệnh
trở nặng hay mắc phải một cơn bệnh nặng khác. Nếu có thể
được, nên cho bệnh nhân xưng tội riêng, trước khi cử
hành Bí tích này.

 

317.
Ai ban Bí tích này?

1516

1530

Chỉ
có các tư tế (Giám mục hay linh mục) mới có thể trao ban Bí
tích này.

 

318.
Bí tích này được cử hành thế nào?

1517-1519

1531

Việc
cử hành Bí tích này chính yếu là việc xức dầu, nếu có
thể được là dầu do Giám mục làm phép, trên trán và hai
bàn tay của bệnh nhân (trong nghi thức Rôma) và trên các
phần thân thể khác (trong các nghi thức khác). Việc xức
dầu có kèm theo lời nguyện của vị tư tế cầu xin ân sủng
đặc biệt của Bí tích này.

 

319.
Bí tích này mang lại những hiệu quả gì?

1520-1523

1532


tích này mang lại một ân sủng đặc biệt, giúp bệnh nhân
được kết hợp chặt chẽ hơn với cuộc khổ nạn của Ðức
Kitô, để mưu ích cho bản thân và cho toàn thể Hội thánh.
Ân sủng này mang lại cho bệnh nhân sức mạnh, bình an, can
đảm và ơn tha thứ tội lỗi nếu bệnh nhân không thể xưng
tội được. Ðôi khi, nếu Thiên Chúa muốn, Bí tích này cũng
đem lại sự chữa lành thân xác. Dầu sao đi nữa, Bí tích
Xức dầu bệnh nhân chuẩn bị cho một cuộc vượt qua để
tiến về Nhà Cha.

 

320.
Của Ăn đàng là gì?

1524-1525

Của
Ăn đàng là Bí tích Thánh Thể được trao ban cho những
người sắp rời bỏ cuộc sống trần gian và đang chuẩn bị cho
cuộc vượt qua tiến vào đời sống vĩnh cửu. Ðược lãnh
nhận vào lúc sắp rời bỏ thế gian để về với Chúa Cha,
việc rước Mình và Máu Ðức Kitô tử nạn và phục sinh
là mầm giống cho đời sống vĩnh cửu và sức mạnh phục
sinh.

 

Chương
Ba

Các
Bí Tích Phục Vụ Cho Sự Hiệp Thông


Cho Sứ Vụ

 

321.
Các Bí tích nào dành cho việc phục vụ sự hiệp thông và
sứ vụ?

1533-1535


hai Bí tích, Truyền chức thánh và Hôn phối, đem lại một ân
sủng riêng cho một sứ vụ đặc biệt trong Hội thánh, để
phục vụ việc xây dựng dân Thiên Chúa. Cả hai đóng góp
một cách đặc biệt cho sự hiệp thông trong Hội thánh và cho
ơn cứu độ của những người khác.

 


Tích Truyền Chức Thánh

 

322.
Bí tích Truyền chức thánh là gì?

1536


Bí tích qua đó, sứ vụ Ðức Kitô đã ủy thác cho các
Tông đồ của Người, được tiếp tục thực thi trong Hội
thánh, cho đến ngày tận thế.

 

323.
Tại sao gọi là Bí tích Truyền chức thánh (Ordo)?

1537-1538

Từ
Ordo chỉ một phẩm trật của Hội thánh; người gia nhập vào
phẩm trật đó phải được thánh hiến đặc biệt (Ordinatio).
Nhờ hồng ân đặc biệt của Chúa Thánh Thần, việc thánh
hiến này cho phép người thụ phong được thực thi một
quyền thánh chức nhân danh và với thẩm quyền của Ðức
Kitô để phục vụ Dân Thiên Chúa.

 

324.
Bí tích Truyền chức thánh có vị trí nào trong kế hoạch cứu
độ của Thiên Chúa?

1539-1546

1590-1591

Trong
Cựu Ước, có những hình ảnh tượng trưng về Bí tích này: việc phục vụ của chi tộc Lêvi, cũng như chức tư tế của
ông Aaron và thể chế bảy mươi kỳ lão (x. Ds 11,25). Các hình
ảnh này được kiện toàn nơi Ðức Kitô Giêsu, nhờ hy tế
thập giá, là “Ðấng Trung gian duy nhất giữa Thiên Chúa
và loài người” (1 Tm 2,5), là “vị thượng tế theo
phẩm trật Melkisedec” (Dt 5, 10). Chức tư tế duy nhất của
Ðức Kitô được hiện diện qua chức tư tế thừa tác.

“Ðức
Kitô là vị Tư tế đích thực duy nhất, người này kẻ khác
chỉ là những thừa tác viên của Người” (Thánh Tôma
Aquinô).

 

325.
Các cấp bậc khác nhau của Bí tích Truyền chức thánh là
những cấp bậc nào?

1554

1593


tích Truyền chức thánh gồm có ba cấp bậc, không thể thay
thế trong cơ cấu tổ chức của Hội thánh, đó là chức
Giám mục, chức linh mục và chức phó tế.

 

326.
Việc truyền chức Giám mục có hiệu quả gì?

1557-1558

1594

Việc
truyền chức Giám mục trao ban sự viên mãn của Bí tích
Truyền chức. Bí tích này làm cho Giám mục trở thành
người kế nhiệm hợp pháp của các Tông đồ và hội nhập
ngài vào Giám mục đoàn, chia sẻ với Ðức Giáo hoàng và
các Giám mục khác sự quan tâm chăm sóc cho toàn thể Hội
thánh. Bí tích này trao ban cho Giám mục trách vụ giảng dạy,
thánh hóa và cai quản.

 

327.
Ðâu là nhiệm vụ của Giám mục trong Giáo hội địa phương
được uỷ thác cho ngài?

1560-1561

Trong
một Giáo hội địa phương được uỷ thác cho ngài, Giám mục
là nguyên lý hữu hình và là nền tảng cho sự hợp nhất
của Giáo hội đó; với tư cách là người đại diện Ðức
Kitô, vị Giám mục chu toàn trách nhiệm mục vụ đối với
giáo hội này, với sự giúp đỡ của các linh mục và phó
tế của ngài.

 

328.
Việc truyền chức linh mục có hiệu quả gì?

1562-1567

1595

Việc
xức dầu bằng Chúa Thánh Thần ghi nơi linh mục một ấn tín
thiêng liêng không thể tẩy xóa, khiến ngài nên đồng hình
đồng dạng với Ðức Kitô-Tư Tế, và trao cho ngài khả năng
hoạt động nhân danh Ðức Kitô-Thủ Lãnh. Là cộng sự viên
của hàng Giám mục, linh mục được thánh hiến để loan báo
Tin Mừng, cử hành việc phụng thờ Thiên Chúa, nhất là Bí
tích Thánh Thể; từ đó ngài rút được sức mạnh cho
thừa tác vụ của mình và cho nhiệm vụ là mục tử của
các tín hữu.

 

329.
Linh mục thi hành thừa tác vụ của mình thế nào?

1568


được truyền chức cho một sứ vụ phổ quát, linh mục thực
thi sứ vụ này trong một Giáo hội địa phương, liên kết trong
tình huynh đệ với các linh mục khác, cùng nhau làm thành linh
mục đoàn; các vị này, hiệp thông với Giám mục và thuộc
quyền ngài, chịu trách nhiệm về Giáo hội địa phương đó.

 

330.
Việc phong chức phó tế có hiệu quả gì?

1569-1571

1596

Ðược
đồng hình đồng dạng với Ðức Kitô-tôi tớ cho mọi
người, vị Phó tế được truyền chức để phục vụ Hội
thánh. Dưới quyền Giám mục mình, phó tế thực thi việc
phục vụ trong thừa tác vụ Lời Chúa, việc phụng thờ
Thiên Chúa, trong trách nhiệm mục vụ và bác ái.

 

331.
Bí tích Truyền chức thánh được cử hành thế nào?

1572-1574

1597

Cho
cả ba cấp bậc, Bí tích Truyền chức thánh được trao ban qua
việc Giám mục đặt tay trên đầu tiến chức, rồi long trọng
đọc lời nguyện truyền chức. Qua lời nguyện này, Giám mục
cầu xin Thiên Chúa đổ tràn Chúa Thánh Thần với các hồng
ân của Ngài một cách đặc biệt trên tiến chức, giúp
thực thi thừa tác vụ mà tiến chức phải đảm nhận.

 

332.
Ai có thể cử hành Bí tích Truyền chức thánh?

1575-1576

1600

Chỉ
có các Giám mục đã được tấn phong thành sự, với tư
cách là người kế nhiệm các Tông đồ, mới có quyền tấn
phong ba cấp bậc của Bí tích Truyền chức thánh.

 

333.
Ai có thể lãnh nhận Bí tích Truyền chức thánh?

1577-1580

1598

Chỉ
có những người nam đã lãnh nhận Bí tích Rửa tội mới
có thể lãnh nhận thành sự Bí tích Truyền chức. Hội thánh
biết mình bị ràng buộc với sự chọn lựa của chính Chúa.
Không ai có quyền đòi hỏi được lãnh nhận Bí tích Truyền
chức. Nhưng chỉ có thẩm quyền của Hội thánh mới đưa ra
phán quyết về khả năng của các ứng viên.

 

334.
Người lãnh nhận Bí tích Truyền chức thánh có buộc phải
sống độc thân không?

1579-1580

1599

Hàng
Giám mục luôn bị buộc phải sống độc thân. Ðối với hàng
linh mục, trong Giáo hội La tinh, theo cách thông thường chỉ
chọn các tín hữu phái nam đang sống độc thân và muốn
giữ luật độc thân “vì Nước Trời” (Mt 19, 12). Trong
các Giáo hội Ðông Phương, một người sau khi đã được
truyền chức linh mục thì không được phép kết hôn. Những
người đã lập gia đình có thể lãnh nhận chức phó tế
vĩnh viễn.

 

335.
Bí tích Truyền chức thánh có những hiệu quả nào?

1581-1589


tích Truyền chức thánh đem lại sự tràn đầy ân sủng đặc
biệt của Chúa Thánh Thần, Ðấng làm cho người được
thánh hiến – thích ứng với từng cấp bậc của Bí tích –
nên đồng hình đồng dạng với Ðức Kitô trong phận vụ của
Người là Tư tế, Tiên tri và Vương đế. Bí tích Truyền
chức thánh trao ban một ấn tín thiêng liêng không thể tẩy
xóa, vì vậy không thể tái ban, cũng như không thể chỉ trao
ban (để thi hành) trong một khoảng thời gian giới hạn.

 

336.
Chức tư tế thừa tác được thực thi với thẩm quyền nào?

1547-1553

1592

Trong
việc thực thi thừa tác vụ thánh, các tư tế được truyền
chức nói và làm, không phải do thẩm quyền riêng tư, cũng
không phải do mệnh lệnh hoặc sự uỷ thác của cộng đoàn,
nhưng trong cương vị của Ðức Kitô – Thủ lãnh và nhân danh
Hội thánh. Vì thế, chức tư tế thừa tác hoàn toàn khác
biệt, chứ không chỉ khác biệt theo mức độ, với chức tư
tế chung của tất cả các tín hữu; chính để phục vụ cho
các tín hữu, Ðức Kitô đã thiết lập chức tư tế thừa
tác.

 


Tích Hôn Phối

 

337.
Ý định của Thiên Chúa đối với người nam và người nữ
là gì?

1601-1605

Thiên
Chúa là tình yêu, và đã tạo dựng con người từ tình
yêu. Ngài kêu gọi con người yêu thương. Khi tạo dựng họ
có nam có nữ, Người kêu gọi họ sống đời hôn nhân
trong một hiệp thông thân mật của sự sống và tình yêu
với nhau, “vì lẽ đó, họ không còn là hai, nhưng là
một thân thể” (Mt 19, 6). Khi chúc lành cho họ, Thiên Chúa
nói: “Hãy sinh sôi nảy nở” (St 1,28).

 

338.
Thiên Chúa đã thiết lập hôn nhân nhằm mục đích gì?

1659-1660

Sự
kết hợp hôn nhân giữa người nam và người nữ được
đặt nền tảng và được sắp xếp theo các luật lệ của
Ðấng Sáng Tạo, tự bản chất được hướng tới sự hiệp
thông và thiện ích của các đôi vợ chồng, cũng như việc
sinh sản và giáo dục con cái. Theo ý định ngay từ ban đầu
của Thiên Chúa, sự kết hợp hôn nhân là bất khả phân
ly, như Ðức Giêsu Kitô đã xác nhận: “Sự gì Thiên
Chúa đã liên kết, loài người không được phân ly”
(Mt 19,6).

 

339.
Tội lỗi đe dọa hôn nhân như thế nào?

1606-1608


nguyên tội đã gây đổ vỡ cho sự hiệp thông, được
Ðấng Sáng Tạo ban tặng, giữa người nam và người nữ,
nên sự kết hợp hôn nhân luôn bị đe dọa bởi bất hoà
và sự không chung thuỷ. Tuy nhiên, với lòng nhân từ vô
bờ bến, Thiên Chúa ban cho người nam và người nữ ân
sủng để họ thực hiện sự kết hợp đời sống của họ
theo đúng ý định nguyên thủy của Ngài.

 

340.
Cựu Ước dạy gì về hôn nhân?

1609-1611

Ðặc
biệt qua việc giáo dục của Lề luật và các tiên tri, Thiên
Chúa giúp đỡ dân Ngài dần dần trưởng thành trong ý
thức về tính duy nhất và sự bất khả phân ly của hôn
nhân. Hôn ước giữa Thiên Chúa với Israel chuẩn bị và
tượng trưng cho Giao ước mới, được Con Thiên Chúa là
Ðức Giêsu Kitô hoàn thành với Hội thánh là Hiền thê
của Người.

 

341.
Ðức Kitô đem lại điều mới mẻ nào cho hôn nhân?

1612-1617

1661

Ðức
Giêsu Kitô không những tái lập quy định từ ban đầu do
Thiên Chúa muốn, mà Người còn ban ân sủng để con người
có thể sống hôn nhân trong phẩm giá mới của Bí tích, là
dấu chỉ về tình yêu phu thê của Người đối với Hội
thánh: “Người làm chồng hãy yêu thương vợ mình như
Ðức Kitô đã yêu thương Hội thánh” (Ep 5, 25).

 

342.
Có buộc tất cả mọi người phải kết hôn hay không?

1618-1620

Hôn
nhân không phải là một sự bắt buộc cho hết mọi người.
Ðặc biệt, Thiên Chúa kêu gọi một số người nam và
người nữ, để theo Chúa Giêsu trong đời sống khiết tịnh
và độc thân vì Nước Trời, giúp họ từ bỏ thiện ích to
lớn của hôn nhân để lo toan những công việc của Chúa và
tìm cách làm đẹp lòng Người. Như thế, họ trở thành dấu
chỉ cho sự ưu tiên tuyệt đối của tình yêu Ðức Kitô và
sự sốt sắng mong chờ ngày Người đến trong vinh quang.

 

343.
Bí tích Hôn phối được cử hành thế nào?

1621-1624


hôn nhân làm cho các người phối ngẫu sống một bậc sống
công khai trong Hội thánh, nên việc cử hành Phụng vụ của
Bí tích này cũng công khai, dưới sự chứng kiến của vị tư
tế (hay của người chứng hôn được Hội thánh ủy thác)
và các nhân chứng khác.

 

344.
Sự ưng thuận kết hôn là gì?

1625-1632

1662-1663

Sự
ưng thuận kết hôn là ý muốn do người nam và người nữ
bộc lộ, để tự hiến cho nhau một cách dứt khoát, với
mục đích sống một giao ước tình yêu chung thủy và sung mãn.
Vì chính sự ưng thuận làm thành Bí tích Hôn phối, nên sự
ưng thuận là điều không thể thiếu và cũng không thể thay
thế được. Ðể Bí tích Hôn phối thành sự, sự ưng thuận
phải có đối tượng là hôn nhân đích thực; và sự ưng
thuận đó phải là một hành vi nhân linh ý thức và tự do,
không do bị ép buộc hay vì sợ hãi một quyền lực nào.

 

345.
Phải làm gì khi một trong hai người phối ngẫu không phải là
công giáo?

1633-1637

Ðể
hợp pháp, các hôn nhân hỗn hợp (giữa người công giáo
và người đã Rửa tội ngoài công giáo) cần có sự cho
phép của thẩm quyền Giáo hội. Các hôn nhân khác đạo
(giữa người công giáo và người không Rửa tội), để
thành sự, cần phải có phép chuẩn. Trong mọi trường hợp,
điều chính yếu là đôi hôn phối phải ý thức chấp nhận
những mục đích và đặc tính căn bản của hôn nhân; và
về phần người công giáo, phải chấp nhận những cam kết
là giữ đức tin và bảo đảm việc Rửa tội cũng như giáo
dục công giáo cho con cái, cũng phải báo cho người phối
ngẫu biết những điều ấy.

 

346.
Bí tích Hôn phối có những hiệu quả nào?

1638-1642


tích Hôn phối tạo nên một mối dây liên kết vĩnh viễn và
độc nhất giữa hai người phối ngẫu. Chính Thiên Chúa đã
xác nhận sự ưng thuận của những người kết hôn. Như
thế, hôn nhân thành sự và hoàn hợp giữa những người
đã được Rửa tội không bao giờ có thể tháo gỡ
được. Mặt khác, Bí tích cũng trao ban cho đôi vợ chồng ân
sủng cần thiết để họ đạt tới sự thánh thiện trong
đời sống lứa đôi, cũng như trong việc sinh con có trách
nhiệm và giáo dục con cái.

 

347.
Các tội nghịch lại Bí tích Hôn phối một cách nghiêm trọng
là các tội nào?

1645-1648

Ðó
là các tội: ngoại tình và đa thê vì đi ngược lại với
phẩm giá bình đẳng của người nam và người nữ, ngược
lại với tính duy nhất độc hữu của tình yêu hôn nhân;
từ chối sinh con, vì loại bỏ khỏi hôn nhân hồng ân con
cái; ly dị, vì đi ngược lại với tính bất khả phân ly của
hôn nhân.

 

348.
Khi nào Hội thánh chấp nhận việc vợ chồng ly thân?

1629

1649

Hội
thánh chấp nhận việc vợ chồng ly thân khi việc họ chung
sống, vì những lý do nghiêm trọng, đã trở nên không thể
được trong thực tế, mặc dù Hội thánh vẫn mong muốn họ
hòa giải với nhau. Nhưng bao lâu người phối ngẫu còn sống,
không ai trong đôi vợ chồng được tự do tái hôn; trừ khi
hôn phối của họ là không thành sự và được thẩm quyền
Hội thánh tuyên bố điều đó.

 

349.
Hội thánh có thái độ nào đối với những người đã ly
dị lại tái hôn?

1650-1651

1665

Trung
thành với Chúa, Hội thánh không thể công nhận hôn nhân
của những người đã ly dị lại kết hôn theo luật dân sự.
“Ai rẫy vợ mà cưới vợ khác là phạm tội ngoại tình
đối với vợ mình; và ai bỏ chồng để lấy chồng khác, thì
cũng phạm tội ngoại tình” (Mc 10.11-12). Ðối với họ, Hội
thánh giữ một thái độ chăm sóc ân cần, mời gọi họ duy
trì đời sống đức tin, cầu nguyện, thực hành các việc
bác ái và chăm lo việc giáo dục con cái theo Kitô giáo.
Nhưng bao lâu tình trạng như thế của họ kéo dài, vì rõ
ràng trái với luật Chúa, họ không được xưng tội, rước
lễ, cũng như đảm nhiệm một số trách nhiệm trong Hội thánh.

 

350.
Tại sao gia đình Kitô hữu được gọi là Hội thánh tại gia?

1655-1658

1666

Gia
đình Kitô hữu được gọi là Hội thánh tại gia vì gia đình
biểu lộ và sống bản chất “hiệp thông và gia đình”
của Hội thánh như gia đình của Thiên Chúa. Mọi thành viên
trong gia đình, tùy theo vai trò riêng của mình, thực thi chức
tư tế được lãnh nhận từ Bí tích Rửa tội, góp phần
xây dựng gia đình thành một cộng đoàn ân sủng và cầu
nguyện, một trường dạy các đức tính nhân bản và Kitô
giáo, là nơi đầu tiên đức tin được loan truyền cho con
cái.

 

Chương
Bốn

Những
Cử Hành Phụng Vụ Khác

 

Các
Á Bí Tích

 

351.
Các á Bí tích là gì?

1667-1672

1677-1678

Ðó
là những dấu chỉ thánh thiêng do Hội thánh thiết lập để
thánh hóa một số hoàn cảnh trong cuộc sống. Các á Bí tích
gồm một lời cầu nguyện, kèm theo là dấu thánh giá và
những dấu chỉ khác. Trong số các á Bí tích, quan trọng nhất
là các phép lành. Các phép lành này là một lời ca ngợi
Thiên Chúa và một lời khẩn nguyện để kêu xin những hồng
ân của Thiên Chúa; cũng có những việc thánh hiến con
người cũng như các đồ vật được dùng vào việc thờ
phượng Thiên Chúa.

 

352.
Nghi thức Trừ tà là gì?

1673

Người
ta gọi là nghi thức Trừ tà, khi Hội thánh, với thẩm quyền
của mình, nhân danh Chúa Giêsu, kêu xin để một người hay
một vật được Thiên Chúa bảo vệ khỏi ảnh hưởng của
Ác thần và giải thoát khỏi ách thống trị của nó. Trong
cử hành Bí tích Rửa tội, có một nghi thức Trừ tà đơn
giản. Nghi thức Trừ tà trọng thể chỉ được thực hiện
bởi một linh mục, với sự cho phép của Giám mục.

 

353.
Ðâu là những hình thức đạo đức bình dân kèm theo đời
sống Bí tích của Hội thánh?

1674-1676

1679

Cảm
thức tôn giáo của dân Kitô giáo trong mọi thời đại đều
có những cách diễn tả lòng đạo đức của mình qua nhiều
hình thức khác nhau luôn đi kèm theo đời sống Bí tích của
Hội thánh, như việc tôn kính các di tích thánh, kính viếng
các đền thánh, những cuộc hành hương, những cuộc rước
kiệu, chặng đàng thánh giá, kinh Mân côi. Dưới ánh sáng
đức tin, Hội thánh soi sáng và cổ võ những hình thức
chính đáng của lòng đạo đức bình dân.

 

Lễ
Nghi An Táng Theo Kitô Giáo

 

354.
Có tương quan nào giữa các Bí tích và cái chết của
người Kitô hữu?

1680-1683

Người
Kitô hữu, chết trong Ðức Kitô, khi kết thúc cuộc đời
trần thế của mình, đạt đến sự viên mãn của đời sống
mới được bắt đầu nơi Bí tích Rửa tội, được củng cố
bằng Bí tích Thêm sức và được nuôi dưỡng bằng Bí tích
Thánh Thể, là tham dự trước vào bàn tiệc thiên quốc. Ý
nghĩa cái chết trong Kitô giáo được biểu lộ dưới ánh
sáng sự Chết và sự Phục sinh của Ðức Kitô, niềm hy
vọng duy nhất của chúng ta. Người Kitô hữu chết trong Ðức
Kitô, là ra đi để “cư ngụ nơi Chúa” ( 2 Cr 5,8).

 

355.
Lễ nghi an táng diễn tả ý nghĩa gì?

1684-1685


được cử hành theo nhiều nghi thức khác nhau tùy theo hoàn
cảnh và truyền thống địa phương, lễ nghi an táng của Kitô
giáo luôn làm nổi bật đặc tính Vượt qua của cái chết
theo Kitô giáo trong niềm hy vọng sống lại, cũng như ý nghĩa
của sự hiệp thông với người đã qua đời, đặc biệt
là trong lời cầu nguyện cho linh hồn họ được thanh luyện.

 

356.
Những giai đoạn chính của lễ nghi an táng là gì?

1686-1690

Lễ
nghi an táng thường gồm bốn phần chính: cộng đoàn đón
tiếp quan tài với những lời an ủi và hy vọng, Phụng vụ
Lời Chúa, Hy tế Thánh Thể, và lễ nghi từ biệt, trong đó
linh hồn người quá cố được phó dâng lên Thiên Chúa,
Ðấng là nguồn sống vĩnh cửu, trong khi thân xác được an
táng trong niềm hy vọng phục sinh.

 

Back
to Vietnamese Missionaries in Asia Home Page