Tình hình cung – cầu lao động 6 tháng đầu năm và nhận định 6 tháng cuối năm 2019
STT
Ngành nghề
Trình độ
Tổng
Tỉ lệ
LĐPT
SC
TC
CĐ
ĐH
1
Quản lý – kinh tế – kinh doanh
2
4
5
21
32
4.19
2
Tài chính-Ngân hàng-Kế toán-Kiểm toán
12
29
52
93
12.17
3
Xây dựng – kiến trúc
1
4
4
9
1.18
4
Pháp lý – Luật
2
10
12
1.57
5
Công nghệ thông tin – Viễn thông
7
11
5
23
3.01
6
Điện – điện tử – điện CN – điện lạnh
3
3
10
5
1
22
2.88
7
CKCT – hàn – tiện – cắt gọt KL, BTMM
1
3
5
2
11
1.44
8
Công nghệ ô tô, xe máy
1
1
2
0.26
9
Ngoại ngữ – biên phiên dịch – VP
4
4
8
16
2.09
10
Sư phạm giáo dục – thư viện
2
8
4
14
1.83
11
Y tế – chăm sóc sức khoẻ – dược
6
3
9
1.18
12
Môi trường – công nghệ sinh học
4
4
0.52
13
Nông nghiệp – thú y
5
3
8
16
2.09
14
Hóa – Công nghệ thực phẩm
3
6
10
19
2.49
15
Nhà hàng-khách sạn-du lịch
1
3
4
0.52
16
May mặc – thiết kế thời trang
174
174
22.77
17
Dệt-thêu-giày da-túi xách-BB
63
1
2
66
8.64
18
Tiếp thị – bán hàng – Tư vấn – Bảo hiểm
63
1
64
8.38
19
Chế biến nông – thuỷ sản
17
1
18
2.36
20
Bảo vệ
10
10
1.31
21
Tài xế
9
37
46
6.02
22
Phục vụ – Tạp vụ – Giúp việc nhà
14
1
15
1.96
23
Lắp ráp điện tử-đóng gói
6
6
0.79
24
Ngành nghề khác
72
1
4
1
1
78
10.21
Tổng
436
49
61
87
131
764
100.00