Tìm hiểu Peer Learning – Phương pháp thúc đẩy học tập tích cực
Phương pháp học tập Peer Learning đã được ứng dụng rộng rãi trong giáo dục, giúp cho việc học tập hiệu quả hơn. Trong bài viết này, bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn về phương pháp học tập Peer Learning, những lợi ích mang lại và hạn chế còn tồn tại. Để từ đó, bạn có thể áp dụng phương pháp vào thực tiễn và dạy học hiệu quả hơn.
1. Phương pháp học tập Peer Learning là gì?
Để biết được phương pháp học tập Peer Learning là gì, chúng ta cùng tìm hiểu khái niệm và đặc trưng của phương pháp này.
1.1. Khái niệm
Peer Learning có thể dịch sang tiếng Việt là học tập đồng đẳng, học tập ngang hàng. Đây là hình thức học tập 2 chiều. Trong đó, học sinh cùng chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm với nhau về 1 chủ đề, mục tiêu là để chủ động học tập cùng nhau và phát triển đi lên.
Theo David Boud, Peer Learning không phải là chiến lược học tập đơn lẻ, tách biệt mà là sự kết hợp của nhiều hoạt động với nhau. Nhờ đó, học sinh có thể chủ động học tập, tự tin vào bản thân, ghi nhớ kiến thức lâu hơn và cải thiện tốt điểm số.
1.2 Đặc trưng của hình thức tổ chức học tập theo Peer Learning
Đặc điểm chung của mô hình này là lớp học được chia thành các nhóm nhỏ học tập cùng nhau. Người ta chia thành nhiều nhóm với các tiêu chí ngang hàng khác nhau như:
-
Cùng độ tuổi
-
Cùng cấp học
-
Khóa trên kèm cho khóa dưới
-
Trong doanh nghiệp, có các nhóm đồng nghiệp cùng cấp bậc
Xem ngay: Mô hình giáo dục thông minh: Khái niệm, ưu điểm vượt trội
2. Lợi ích của mô hình Peer Learning mang lại
Với những đặc điểm trên, học tập đồng đẳng có thể mang lại nhiều lợi ích cho người họ như thú đẩy học tập tích cực, củng cố và phát triển kiến thức, phát triển kỹ năng mềm, hình thành sự tự tin…
2.1. Thúc đẩy học tập tích cực
Trong mô hình Peer Learning, học sinh không chỉ tiếp nhận và xử lý thông tin 1 chiều từ giáo viên. Học sinh cần phải nghiên cứu và học cách thuyết trình, giao tiếp, giảng giải, thảo luận, tranh luận để có thể truyền đạt hiệu quả kiến thức cho bạn học của mình. Thông qua đó, học sinh có thể thấy được “lỗ hổng” trong kiến thức, hiểu biết của mình và tự hoàn thiện, hiểu rõ hơn vấn đề.
Với việc thực hiện các thao tác trên, học sinh không thể chỉ thụ động thu nhận kiến thức mà phải chủ động tìm tòi, khám phá để truyền đạt lại kiến thức cho người khác.
2.2. Củng cố và phát triển kiến thức cho học sinh
Bên cạnh đó, mô hình Peer Learning đòi hỏi học sinh phải ghi nhớ, thực hành những kiến thức học được vào thực tiễn và nghiên cứu thêm kiến thức mới. Thông qua việc truyền đạt kiến thức cho người khác, học sinh củng cố kiến thức đã học, tăng cường trí nhớ cho kiến thức mới và hiểu được bản chất của vấn đề.
Việc này đòi hỏi học sinh biến kiến thức của sách vở, thầy cô thành kiến thức của mình thì mới có thể truyền đạt được cho người khác.
2.3. Hình thành sự tự tin cho học sinh
Trong lớp, có thể xuất hiện một số học sinh nhút nhát, không dám thể hiện mình. Việc học tập theo các nhóm nhỏ với những người có thể quen biết sẽ giúp các học sinh nhút nhát có cảm thấy bớt sợ, thoải mái thể hiện mình, đặt câu hỏi, thuyết trình và cùng học tập.
Hơn nữa, việc thường xuyên nói, thuyết trình giúp học sinh rèn luyện kỹ năng nói, giao tiếp, làm việc nhóm. Nhờ đó, học sinh tự tin về kiến thức mình có và bản thân hơn.
2.4. Phát triển nhiều kỹ năng mềm
Mô hình Peer Learning đòi hỏi học sinh không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn phải biết tổ chức, lập kế hoạch cho hoạt động học tập. Học sinh cần phối hợp với bạn bè trên lớp, thảo luận nhóm, cùng đưa ra quan điểm và nhận lại phải hồi. Hơn nữa, học sinh còn phải biết tự đánh giá quá trình học tập của mình.
Thông qua đó, mô hình Peer Learning giúp học sinh phát triển kỹ năng thuyết trình, giao tiếp, phản biện, làm việc nhóm, tổ chức và lập kế hoạch, tự đánh giá. Bên cạnh đó, học sinh phát triển cả những kỹ năng xã hội như tương tác, trò chuyện… Học sinh cũng có thể phát triển ý thức cộng đồng và hợp tác khi làm việc cùng nhau.
3. Hạn chế của phương pháp học tập Peer Learning
Tuy có nhiều ưu điểm nổi bật nhưng phương pháp học tập Peer Learning không phải không có những hạn chế. Đó là sự thiếu kinh nghiệm sư phạm và kiến thức chuyên môn của người hướng dẫn, các nhóm học tập không đều và những học sinh tham gia cần phải nhiệt tình.
3.1. Người hướng dẫn thiếu kinh nghiệm sư phạm và kiến thức chuyên môn
Đây là mô hình học sinh cùng học với nhau. Học sinh là người chưa có đầy đủ kiến thức chuyên môn, chưa được rèn luyện kỹ năng sư phạm. Vì thế, họ có thể thiếu khả năng truyền đạt thông tin hiệu quả, hướng dẫn khó hiểu, phản hồi không rõ ràng, trả lời sai. Điều này làm cho quá trình học tập mất thời gian hơn.
Hơn nữa, mô hình dạy học này cũng có nhược điểm là kiến thức không chính thống. Vì các học sinh tự tìm hiểu kiến thức nên sẽ có rủi ro hiểu sai hoặc kiến thức chưa chính xác.
3.2. Các nhóm học tập có kết quả không đồng đều
Trong mô hình Peer Learning, việc giảng dạy không được giám sát hoàn toàn. Hơn nữa, các học sinh có năng lực và sự tích cực khác nhau. Vì thế, những nhóm học sinh có năng lực ngang nhau và nhiệt tình trao đổi thì sẽ có kết quả tốt hơn nhóm hoạt động rời rạc, năng lực kém.
3.3. Đòi hỏi học sinh có thái độ nhiệt tình tham gia
Mô hình Peer Learning đòi hỏi học sinh phải tích cực, chủ động trong việc nghiên cứu, tìm tòi kiến thức, thảo luận, giảng giải, tranh luận, phản hồi. Vì thế, nếu học sinh lười tham gia hoặc tham gia miễn cưỡng thì sẽ không mang lại hiệu quả.
4. Gợi ý cách áp dụng hiệu quả Peer Learning vào giáo dục
Đứng trước lợi ích và hạn chế của mô hình giáo dục Peer Learning, chúng ta cần có cách áp dụng hiệu quả. Dưới đây là một vài gợi ý.
4.1. Khảo sát ý kiến của học sinh
Trước khi thực hiện dạy học theo mô hình Peer Learning, giáo viên nên có các bảng khảo sát để biết được nhu cầu học tập, thế mạnh…. của học sinh. Sau đó, giáo viên phân nhóm học tập hiệu quả giữa những người có điểm chung, năng lực ngang nhau
4.2. Tạo các nhóm thảo luận nhỏ
Thay vì chỉ có trao đổi 1:1 người này giảng cho người kia và ngược lại, giáo viên nên tạo nhiều nhóm thảo luận về các chủ đề, cùng thuyết trình phản biện. Điều này sẽ giúp các học sinh có thể học tập đồng thời, cùng nhau thu thập thông tin, đóng góp bình đẳng cho việc học của nhau và kết quả chung của nhóm. Đồng thời, học sinh tăng cường tính toàn kết, khả năng làm việc hợp tác để cùng nhau tiến bộ, phát triển.
4.3. Sử dụng công nghệ hỗ trợ Peer Learning
Trên hết, để mô hình học tập Peer Learning thực sự phát huy hiệu quả, giáo viên nên sử dụng các công nghệ hỗ trợ. Ví dụ như việc sử dụng màn hình tương tác, phần mềm Whiteboard sẽ giúp nhiều học sinh có thể dễ dàng tương tác cùng lúc. Hơn nữa, màn hình tương tác, phần mềm Whiteboard có nhiều công cụ hỗ trợ giúp học sinh có thể tự thiết kế tổ chức bài học sinh động, gửi cho nhau tài liệu và nội dung đa phương tiện.
Đặc biệt, phần mềm Whiteboard còn cho phép giáo viên tạo ra các cuộc trò chuyện kỹ thuật số để học sinh giao tiếp, cộng tác và tham gia mô hình học tập Peer Learning ở bất kỳ đâu. Bằng cách yêu cầu học sinh phản hồi trên cùng một nền tảng, giáo viên cũng có thể dễ dàng đánh giá kết quả học tập của các nhóm dù ở xa.
Như vậy, phương pháp học tập Peer Learning chủ yếu diễn ra giữa những người học. Họ sẽ tạo thành những nhóm nhỏ, cùng nhau giảng giải, tranh luận, trao đổi kiến thức và cùng tiến bộ. Để phương pháp này thực sự phát huy hiệu quả, người học phải có ý thức chủ động, tự giác và ứng dụng công nghệ hỗ trợ.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về màn hình tương tác myViewboard, phần mềm bảng trắng kỹ thuật số Whiteboard của ViewSonic hỗ trợ phương pháp học tập Peer Learning, hãy liên hệ với các chuyên gia của ViewSonic qua website ViewSonic hoặc fanpage ViewSonic Classroom VietNam để được tư vấn chi tiết.
Có thể bạn chưa biết:
SHARE