Thư Viện Nhà Chúa

1
SUY NIỆM ĐƯỜNG THÁNH GIÁ

MARCEL BORIES

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Lưu hành nội bộ, 0, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

2
TRÊN ĐƯỜNG LỮ HÀNH

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

3
TÌM HIỂU ĐỨC TIN CÔNG GIÁO

MARK LINK S.J

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: , 2009, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

4
SỨC MẠNH CỦA LÒNG QUẢNG ĐẠI

DAVE TOYCEN

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: An Tôn & Đuốc Sáng, 2005, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-005

5
DANH NGÀI LÀ THƯƠNG XÓT

ĐGH PHANXICO

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Hồng Đức, 2016, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-005

6
SUY NIỆM VỚI THÁNH PHAOLÔ

HƯƠNG VIỆT

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Tôn Giáo, 2008, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

7
CHO VỮNG NIỀM TIN

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: , 1969, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

9
HỒI KÝ ĐỜI TÔI

LM GIUSE MARIA PHẠM CHÂU DIÊN

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 1

Sách thiêng liêng
2

014-005

10
NHƯ LỜI KINH NGUYỆN

MICHEL QUOIST

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 1991, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

11
TẤM BÁNH CHO ĐỜI

ĐGM GIUSE NGÔ QUANG KIỆT

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1

Chia sẻ Tin Mừng
0

014-006

13
LỜI THÌ THẦM CỦA CHÚA

MICHEL RONDET S.J.

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

14
CẢM NGHIỆM ÂN TÌNH CHÚA

NỮ TU MARY MỸ LỆ, LHC

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 1999, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-005

15
DÂNG HIẾN SÁNG TẠO

M. DOLORES

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: , 2000, lần 1

Linh Mục – Tu Sĩ
1

009-003

17
GIÂY PHÚT HIỆN TẠI

LE MOMENT PRÉSENT

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: TP. HCM, 1993, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

18
CẦU NGUYỆN CHA TRONG THẦM KÍN

JEAN LAFRANCE

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

19
PHÚT CẦU NGUYỆN CUỐI NGÀY

VERITAS

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1

Sách thiêng liêng
4

014-006

20
HẠT GIỐNG ÂM THẦM

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

21
TIẾP XÚC VỚI THIÊN CHÚA

ANTHONY DE MELLO

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 2004, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

22
CHA TÔI

ĐỨC ÔNG PHAOLÔ PHAN VĂN HIỀN

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Rôma, 2005, lần 1

Sách thiêng liêng
4

014-006

23
LƯU LẠI TRƯỚC NHAN THÁNH NGÀI

LOUIS SANKALÉ

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

24
CON MẮT THỜI ĐẠI

MARIE DOMINIQUE CHENU

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: TP. HCM, 1990, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

25
VUI SỐNG LỜI CHÚA

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

26
CUỘC KHỔ HÌNH DIỄM PHÚC

HENRI POURRAT

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Tôn Giáo, 2003, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

27
THỨC TỈNH

ANTHONY DE MELLO. S.J.

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

28
BIẾT MÌNH ĐỂ SỐNG VUI

LM PHÊRÔ CHU QUANG MINH, S.J

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 1992, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

31
MẢNH XƯƠNG KHÔ TRONG SA MẠC

PATRICK O’ CONNOR

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Philippines, 1990, lần 1

Sách thiêng liêng
2

014-006

32
TRUYỆN HAY Ý ĐẸP

REV, DOMINIC NGUYỄN PHÚC THUẦN, SSS

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: , 1999, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

33
PHÚT TẦM PHÀO

ANTHONY DE MELLO. SJ

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

34
BƯỚC THEO THẦY

LM NGUYỄN DUY TÔN

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Sài Gòn, 1973, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

35
THÀ THẮP LÊN MỘT NGỌN NẾN

STEPHANNIE RAHA

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 0

Sách thiêng liêng
3

014-005

36
BƯỚC THEO THẦY

JM NGUYỄN DUY TÔN

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Tân Định, 1973, lần 1

Sách thiêng liêng
0

014-006

37
BƯỚC THEO THẦY

JM NGUYỄN DUY TÔN

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Tân Định, 1973, lần 1

Sách thiêng liêng
0

014-006

38
QUA THẬP GIÁ ĐẾN VINH QUANG

TSTĐ

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-005

39
DÒNG DÕI ABRAHAM

SƯ HUYNH PHAN VĂN CHỨC

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 1993, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

40
TIẾNG VỌNG

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: , 2000, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

41
TIA SÁNG

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 0, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

42
SAO CHÚA BỎ CON

CHIARA LUBICH

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Paris, 1985, lần 0

Sách thiêng liêng
1

014-005

43
CÔNG CHÚA NHỎ

LM. NGUYỄN NGỌC PHI

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Tôn Giáo, 2009, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

44
HUẤN DỤ VÀ GHI NIỆM

NHIỀU TÁC GIẢ

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Đa Minh, 1967, lần 0

Sách thiêng liêng
1

014-005

45
Mở ra với ánh sáng

NHIỀU TÁC GIẢ

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Tôn Giáo, 1996, lần 1

Sách thiêng liêng
2

014-006

46
ĐỐI THOẠI VỚI CHIARA LUBICH

MICHEL POCHET

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Paris, 1983, lần 0

Sách thiêng liêng
1

014-005

48
ÁNH SÁNG THẾ GIAN

R. VERITÁ

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: , 0, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006

49
ĐƯỜNG HY VỌNG

ĐHY NGUYỄN VĂN THUẬN

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Dân Chúa, 1981, lần 0

Sách thiêng liêng
1

014-005

50
TIẾNG HÓT MUÔNG CHIM

ANTHONY DE MELLO, S.J.

.

Ngôn ngữ: Việt Nam

.

NXB: Bayard Việt Nam, 2006, lần 1

Sách thiêng liêng
1

014-006