Thông số kỹ thuật Mitsubish Triton: 6 phiên bản – Mitsubishi Trung Thượng

Giá xe Triton (triệu đồng)

576

606
666
706
745

796

Kích thước tổng thể (mm)

5.280 x 1.815 x 1.780

5.280 x 1.815 x 1.780
5.280 x 1.815 x 1.780
5.280 x 1.815 x 1.780
5.280 x 1.815 x 1.780

5.280 x 1.815 x 1.780

Khoảng cách hai bánh xe trước (mm)

1.520

1.520
1.520
1.520
1.520

1.520

Khoảng cách hai bánh xe sau (mm)

1.515

1.515
1.515
1.515
1.515

1.515

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m)

5.9

5.9
5.9
5.9
5.9

5.9

Khoảng sáng gầm xe (mm)

200

200
205
200
200

205

Trọng lượng không tải (kg)

1.705

1.735
1.835
1.725
1.725

1.845

Tổng trọng lượng (kg)

2.760

2.760
2.870
2.760
2.760

2.870

Động cơ

2.5L Diesel DI-D turbo charged

2.5L Diesel DI-D, VGT turbo
2.5L Diesel DI-D, VGT turbo
2.4L Diesel MIVEC
2.4L Diesel MIVEC

2.4L Diesel MIVEC

Hệ thống nhiên liệu

Phun nhiên liệu điện tử

Phun nhiên liệu điện tử
Phun nhiên liệu điện tử
Phun nhiên liệu điện tử
Phun nhiên liệu điện tử

Phun nhiên liệu điện tử

Dung Tích Xylanh

2.477

2.477
2.477
2.442
2.442

2.442

Công suất cực đại (pc/rpm)

136/4.000

178/4.000
178/4.000
181/3.500
181/3.500

181/3.500

Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)

324/2.000

400/2.000
400/2.000
430/2.500
430/2.500

430/2.500

Lốp xe trước/sau

245/70R16

245/70R16
245/65R17
245/65R17
245/65R17

245/65R17

Tốc độ cực đại (Km/h)

167

169
179
177
177

177

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

75

75
75
75
75

75

Hộp số

5MT

5AT – Sport mode
5MT
5AT – Sport mode
5AT – Sport mode

5AT – Sport mode

Hệ thống treo trước

Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng

Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng

Độc lập – tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

Nhíp lá

Nhíp lá
Nhíp lá
Nhíp lá
Nhíp lá

Nhíp lá

Trợ lực lái

Thủy lực

Thủy lực
Thủy lực
Thủy lực
Thủy lực

Thủy lực

Phanh trước

Đĩa thông gió

Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió

Đĩa thông gió

Phanh sau

Tang trống

Tang trống
Tang trống
Tang trống
Tang trống

Tang trống

Khoảng cách hai cầu xe

3.000

3.000
3.000
3.000
3.000

3.000

Vi sai chống trượt

Không

Không
Kiểu hybrid
Không
Không

Kiểu hybrid

Truyền động

Cầu sau

Cầu sau
Easy Select 4WD
Cầu sau
Cầu sau

Super Select 4WD II

Kích thước thùng (DxRxC) (mm)

1.520 x 1.470 x 475

1.520 x 1.470 x 475
1.520 x 1.470 x 475
1.520 x 1.470 x 475
1.520 x 1.470 x 475

1.520 x 1.470 x 475

Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước




Khoá cửa từ xa




Lưới tản nhiệt mạ crôm




Vô lăng và cần số bọc da

Không




Có – chỉ cam

Điều hòa không khí

Chỉnh tay

Tự động
Tự động
Tự động 2 vùng
Tự động 2 vùng

Tự động 2 vùng

Lọc gió điều hòa

Không




Kính cửa điều khiển điện

Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm

Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm
Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt
Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt
Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt

Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt

Màn hình hiển thị đa thông tin




Hệ thống âm thanh

CD kết nối USB, AUX, Bluetooth

CD kết nối USB, AUX, Bluetooth
CD kết nối USB, AUX, Bluetooth
CD kết nối USB, AUX, Bluetooth
CD kết nối USB, AUX, Bluetooth

CD kết nối USB, AUX, Bluetooth

Chất liệu ghế

Nỉ

Nỉ
Nỉ cao cấp
Da màu đen
Da màu cam -đen cao cấp

Da màu đen

Mâm bánh xe

16″

16″
17″
17″
17″ màu đen

17″ với 2 tông màu

Lẫy sang số trên vô lăng

Không

Không
Không

Ghế tài xế

Chỉnh tay

Chỉnh tay
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Tay nắm cửa trong mạ crôm

Không

Không


Số lượng loa

2

4
4
6
6

6

Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED

Không

Không
Không
Không
Không

Hệ thống kiểm soát hành trình

Không

Không
Không

Tay lái điều chỉnh 4 hướng

2 hướng

2 hướng

Có, Tay lái 4 chấu
Có, Tay lái 4 chấu

Có, Tay lái 4 chấu

Ngăn chứa vật dụng trung tâm




Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em




Tay nắm cửa ngoài mạ crôm




Màu đen

Kính chiếu hậu

Chỉnh điện, mạ crôm

Chỉnh điện, mạ crôm
Chỉnh điện, mạ crôm
Chỉnh điện/gập điện, mạ crôm tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, sơn đen bóng

Chỉnh điện/gập điện, mạ crôm tích hợp đèn báo rẽ

Đèn pha

Halogen

Halogen
Halogen
Halogen
HID projector

HID projector

Đèn pha tự động

Không

Không
Không

Đèn Led ban ngày

Không

Không
Không

Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ




Ốp vè




Màu đen

Cảm biến gạt mưa tự động

Không

Không
Không

Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe



Sưởi kính sau




Bệ bước hông xe




Màu đen

Bệ bước cản sau dạng thể thao




Màu đen

Đèn phanh thứ ba lắp trên cao




Gài cầu điện tử

Không

Không
Không
Không
Không

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Không

Không


Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng

Không

Không
Không

Thanh thê thao thùng xe

Không

Không
Không
Không

Không

Tem xe Athlete

Không

Không
Không
Không

Không

Ốp đèn sương mù màu đen

Không

Không
Không
Không

Không

Cánh lướt gió thùng xe

Không

Không
Không
Không

Không

Thảm lót sàn




Thàm lót sàn Athlete

Túi khí an toàn đôi




Hệ thống chống bó cứng phanh ABS




Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD




Chìa khóa thông minh

Không

Không
Không

Khởi động bằng nút bấm

Không

Không
Không

Chìa khóa mã hóa chống trộm




Hệ thống cân bằng điện tử

Không

Không
Không

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Không

Không
Không

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Không

Không
Không

Chức năng tự động khóa cửa

Không

Không
Không

Dây đai an toàn tất cả các ghế