STT | Tên | Ý nghĩa |
1 | Aaron | Cái tên tiếng Do Thái này có nghĩa là “cao cả, tôn nghiêm” từng được dùng để mô tả vị trí của giới quý tộc trong xã hội. |
2 | Aidan | Lửa hoặc sinh ra từ lửa |
3 | Alvin | Một phiên bản hiện đại hóa khác của tên tiếng Anh cổ, Alvin có nghĩa là “người bạn thông thái” |
4 | Ambrose | Người bất tử |
5 | Arthur | Con gấu |
6 | Asher | Có nghĩa là “hạnh phúc”, biệt danh này sẽ lấp đầy thế giới của con bạn bằng tiếng cười và tình yêu thương. |
7 | Bernard | Cứng rắn hoặc dũng cảm |
8 | Carney | Một người thợ khéo léo |
9 | Caspian | Một trong những tên địa lý lãng mạn nhất, tên vùng biển nằm giữa Châu Âu và Châu Á |
10 | Clyde | Cái tên Scotland này có một cảm giác đẹp đẽ, giống như Sông Clyde chạy qua Glasgow ở Scotland. |
11 | Cyril | Là một biến thể hiện đại của tên Hy Lạp Kyrillos, có nghĩa là “chúa tể” |
12 | Damian | Thuần hóa và tinh khiết |
13 | Dylan | Trong thần thoại xứ Wales, Dylan là tên của vị thần gắn liền với biển cả. Tên có nghĩa là “làn sóng lớn” |
14 | Evan | Có nghĩa là “Chúa nhân từ”. |
15 | Finley | Finley là một tên hoàng gia Scotland, nó có nghĩa là “chiến binh da trắng” |
16 | Fletcher | Một cái tên mạnh mẽ với âm thanh hấp dẫn. Fletcher có nghĩa là “người bán mũi tên. |
17 | Ford | Đơn giản, đẹp và nam tính. Đó là một họ trong tiếng Anh cổ có nghĩa là “ai đó sống gần pháo đài” |
18 | Gus | Tên của cậu bé xinh đẹp này đã được công nhận qua cuốn sách và bộ phim “The Fault in Our Stars”, trong đó Gus là tên của vai chính. Gus có nghĩa là tuyệt vời” |
19 | Harmon | Một tên tiếng Ireland với cảm giác hài hòa. Nó có nghĩa là “người lính hoặc chiến binh” |
20 | Harvey | Là phiên bản tiếng Pháp của Herve, được người Norman đưa đến Anh. Nó có nghĩa là “trận chiến xứng đáng” |
21 | Herbert | Sáng sủa |
22 | James | Cổ điển và đẹp theo nghĩa chân thật nhất, James có nghĩa là “người thay thế” |
23 | Jasper | Mặc dù khác thường và độc đáo, Jasper là một cái tên cực kỳ dễ thương. Đó là một cái tên tiếng Ba Tư và có nghĩa là “người giữ kho báu” |
24 | Jayden | Sự kết hợp giữa Jacob và Aidan, có nghĩa là mạnh mẽ. |
25 | Jesse | Tên tiếng Do Thái quyến rũ và nam tính này có nghĩa là “Phép màu tồn tại” |
26 | Leo | Tên ba âm này đồng thời đẹp đẽ và hung dữ. Là một phần nhỏ của tên Latinh Leonardo, Leo có nghĩa là “sư tử” |
27 | Lucius | Tên La Mã kỳ lạ này có nghĩa là “ánh sáng” |
28 | Marcin | Cái tên có nguồn gốc từ tên Latinh Martinus và có nghĩa là “hiếu chiến”. |
29 | Morris | Morris là một cái tên có sức hút cổ điển. Nó có nghĩa là “da ngăm đen”. |
30 | Mortimer | Tên này bắt nguồn từ họ trong tiếng Anh, có nghĩa là “nước tĩnh lặng”. Bạn có biết Walt Disney định gọi chuột Mickey là chuột Mortimer không? |
31 | Nicholas | Vì cái tên này gắn liền với Thánh Nicholas, vị thánh bảo trợ của trẻ em, nên nó sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho một cậu bé ngây thơ. Nicholas có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân” |
32 | Niles | Nếu bạn đang mong đợi một bé trai và một bé gái sinh đôi, bạn có thể sử dụng Niles cho bé trai |
33 | Oliver | Oliver có nghĩa là cây ô liu |
34 | Orion | Cái tên có thể cũ, nhưng nó nghe có vẻ hợp thời, thậm chí ngày nay Orion là một cái tên thần thoại cổ điển và có nghĩa là “bay lên trên bầu trời”. |
35 | Oscar | Oscar có nguồn gốc từ tên tiếng Anh cổ hoặc Old Norse và có nghĩa là “ngọn giáo thần thánh” |
36 | Payton | Payton là một cái tên Mỹ, có nghĩa là”‘hoàng gia”. |
37 | Pharrell | Hàng trăm em bé được đặt tên là Pharrell kể từ khi nhạc sĩ và nhà thiết kế người Mỹ bắt đầu sự nghiệp của mình. Pharrell có nghĩa là anh hùng. |
38 | Phineas | Nếu bạn đang tìm kiếm thứ gì đó mang tính tôn giáo và truyền thống cho con trai mình, hãy chọn Phineas, có nghĩa là “khuôn mặt của sự tin tưởng”. |
39 | Quentin | Cái tên vương giả này có nghĩa là “thứ năm”. |
40 | Ralph | Tên này đã có từ hàng nghìn năm nay. Nó có nghĩa là “lời khuyên bảo của sói”. |
41 | Reynard | Reynard là một cái tên đẹp, có liên quan đến những câu chuyện về động vật ở châu Âu. Reynard có nghĩa là “lời khuyên mạnh mẽ”. |
42 | Rhett | Rhett có nghĩa là “bốc lửa”, được biết đến với vai nam chính của nhân vật “Cuốn theo chiều gió”. |
43 | Rio | Trong tiếng Tây Ban Nha, Rio có nghĩa là “sông” và trong tiếng Nhật có nghĩa là “trung tâm”. |
44 | Robert | Robert De Niro và Robert Downey Junior đã tạo thêm sức hút cho cái tên kinh điển này. Nó có nghĩa là “sự nổi tiếng tươi sáng”. |
45 | Rocco | Tên tiếng Ý này có nghĩa là “nghỉ ngơi”, mặc dù nghe có vẻ đậm chất rock |
46 | Ryan | Cái tên tinh túy của người Ireland này, có nguồn gốc từ họ O’Riain, có nghĩa là “vị vua nhỏ” |
47 | Sasha | Nó có nghĩa là “người bảo vệ đàn ông. |
48 | Sergei | Sergei là một cái tên truyền thống của Nga từ bao đời nay. Nó có nghĩa là “người bảo vệ hoặc người chăn cừu” |
49 | Seymour | Nnghĩa là “vùng đất đầm lầy gần biển” |
50 | Silas | Có nghĩa là “của khu rừng”, được định sẵn là mát mẻ, tất cả là nhờ Jessica Biel và Justin Timberlake đã chọn cái tên này cho con trai của họ. |
51 | Titus | Có nghĩa là danh giá |
52 | Tobias | Một cái tên nổi tiếng sau loạt phim “Harry Potter”, Tobias có nghĩa là “lòng tốt của Chúa”. |
53 | Valentino | Khỏe mạnh |
54 | Vincent | Vincent lấy cảm hứng từ từ “vincere” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “chinh phục”. |
55 | Walter | Người cai trị quân đội |
56 | William | Cả William và Liam đều nghe dễ chịu cho đôi tai. Nó có nghĩa là “người bảo vệ kiên quyết” |
57 | Wren | Wren là một cái tên xứ Wales đẹp đẽ và nhẹ nhàng, có nghĩa là “quy tắc”. Đó là một cái tên hoàn hảo cho những bậc cha mẹ muốn truyền tình yêu thiên nhiên vào trái tim của những đứa con trai của họ. |
58 | Wolfgang | Sói dạo bước |
59 | Zane | Món quà từ Chúa |
60 | Zenith | Người giỏi nhất |