[Review] Tốp 10 Lương Khô ngon nhất thị trường (Lương Khô Bay, Lương Khô Quân Đội, Lương Khô Mini)
Hình Ảnh Sản Phẩm
1
22
2
Bánh Kẹo Hải Châu
3
22
4
Hoàng Linh Biotech
5
22
6
22
7
Enerzy
8
Bánh Kẹo Hải Châu
9
Hà Nội Food
10
KAYON
Tên Sản Phẩm
Lương Khô Quân Đội Bộ Binh BB702
Lương Khô 5+
Lương Khô Ăn Kiêng Happy Life
Lương Khô Thực Dưỡng Đông Trùng Yến Thảo
Lương Khô Bay
Lương Khô Golfman
Lương Khô Dinh Dưỡng Enerzy Vị Mè Trắng
Lương Khô
Lương Khô Mini
Lương Khô
Đặc Điểm
Đạt Chuẩn Chất Lượng ISO 9001:2015
Béo Ngậy, Thơm Ngon Từ Hạt Điều Miếng Nhỏ
Vị Ngọt Thanh Tự Nhiên Từ Đường Cỏ Ngọt
Bổ Dưỡng Hơn Với 5% Đông Trùng Yến Thảo
Công Thức Đặc Biệt Cho Phi Công, 2 Kiểu Đóng Gói
Giàu Năng Lượng, Bổ Sung Vitamin D Và Chất Xơ
Dinh Dưỡng Từ Mè Trắng, Nhiều Mức Đóng Gói
Hương Vị Tuổi Thơ, Giá Mềm Dễ Mua
Kích Thước Mini Bỏ Túi, 3 Vị Hấp Dẫn
10 Vị Mặn, Ngọt Tuỳ Ý Lựa Chọn
Giá từ
63.000 VNĐ
6.000 VNĐ
15.000 VNĐ
125.000 VNĐ
9.000 VNĐ
75.000 VNĐ
30.000 VNĐ
2.500 VNĐ
14.000 VNĐ
3.500 VNĐ
Thành phần
Bột mì, đường kính, sữa đặc có đường, sữa bột, hạt vừng trắng, trứng gà, hạt điều, bột đậu xanh, bột cacao, v.v.
Bột mì, đường, dâu thực vật, sữa bột, hạt điều, dầu bơ, muối, v.v.
Hạnh nhân, mạch nha, vitamin D3, sữa bột gầy, chất xơ hỗ trợ tiêu hóa, đường cỏ ngọt, v.v.
Đông trùng yến thảo, bột mì, đường kính, shortening, bơ, muối ăn, sữa đặc có đường, sữa bột, v.v.
Bột mì, đường kính, dầu thực vật, shortening, bơ, muối ăn, sữa đặc có đường, sữa bột, bột đậu xanh, v.v.
Bột mì, đường trắng tinh luyện, sữa bột gầy, trứng gà, bột đậu xanh, vitamin D, chất xơ tiêu hóa, v.v.
Bột đậu xanh, dầu hạt bơ, bột mè trắng, v.v.
Bột mì, dextrose monohydrate, dầu thực vật, đường, muối, v.v.
Bột mỳ, đường trắng, dầu thực vật, sữa bột, trứng, v.v.
Bột mì, bột gạo, đường, dầu thực vật, bơ, muối, v.v.
Năng lượng/100g
≥ 384Kcal
385 – 495Kcal
≥ 405 Kcal
>380Kcal
396Kcal
405 – 450Kcal
396 – 445Kcal
–
386 – 487Kcal
–
Vị
–
–
–
–
–
–
Mè trắng
Tổng hợp, ca cao, đậu xanh, dinh dưỡng
Mè đen, đậu xanh, ngũ cốc
Dừa, socola, yến mạch, vừng, táo đỏ, lạc, sữa, hành, thịt, trứng muối
Đóng gói
Hộp 700g/10 gói
Gói 70g, hộp 10 gói
Gói 70g, hộp 6 gói
Hộp 350g/5 gói
Gói 100g, hộp 10 gói; gói 70g, hộp 10 gói
Hộp 420g/6 gói
Túi 90/180/375/750g
Gói 65g, thùng 100 gói
Túi 250g
Gói 45g, hộp 20 cái
Protein/100g
≥ 8g
70 – 80g
≥ 9g
≥ 7,5g
≥ 10g
≥ 11,5g
≥ 10g
–
6 – 8g
–
Lipid/100g
≥ 8g
9 – 15g
≥ 17g
≥ 10,2g
≥ 10g
≥ 8g
≥ 10g
–
10 – 15g
–
Carbohydrate/100g
≥ 70g
70 – 80g
≥ 65g
≥ 60,4g
≥ 66,5g
≥ 70g
≥ 66,5g
–
70 – 80g
–
Link