Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu các cơ sở nghiên cứu, hợp tác ứng dụng và chuyển giao công nghệ (VNC2) – ĐHQGHN tại Hòa Lạc
1
Đất khu trung tâm
TT
69,572
18,833
27.1
72,400
5
1.04
30.39
2
Đất khu giảng đường
GD
35,858
4,651
13.0
23,200
5
0.65
15.66
3
Đất khu xưởng sản xuất
XSX
16,189
5,816
35.9
11,500
2
0.71
7.07
4
Đất khu thí nghiệm
TN
5,332
550
10.3
2,500
5
0.47
2.33
5
Đất thể dục thể thao
TDTT
14,523
2,079
4,000
2
6.34
Đất thể dục thể thao 1
TDTT – 01
6,207
—
—
—
—
—
Đất thể dục thể thao 2
TDTT – 02
8,316
2,079
25.0
4,000
2
0.48
6
Đất cây xanh
CXCQ, CXCL
44,851
—
—
—
—
19.59
6.1
Đất cây xanh cảnh quan
CXCQ
42,176
—
—
—
—
—
18.42
Đất cây xanh cảnh quan 1
CXCQ – 01
9,726
—
—
—
—
—
Đất cây xanh cảnh quan 2
CXCQ – 02
18,001
—
—
—
—
—
Đất cây xanh cảnh quan 3
CXCQ – 03
13,466
—
—
—
—
—
Đất cây xanh cảnh quan 4
CXCQ – 04
983
6.2
Đất cây xanh cách ly
CXCL
2,675
—
—
—
—
—
1.17
7
Đất bãi đỗ xe
BDX
7,068
—
—
—
—
3.09
Bãi đỗ xe 1
BDX – 01
2,064
—
—
—
—
—
Bãi đỗ xe 2
BDX – 02
2,259
—
—
—
—
—
Bãi đỗ xe 3
BDX – 03
1,383
—
—
—
—
—
Bãi đỗ xe 4
BDX – 04
1,362
—
—
—
—
—
8
Đất giao thông
GT
35,561
—
—
—
—
—
15.53
TỔNG
228,954
31,929
14
113,600
5
0,50
100.00