Phòng Phân tích Môi trường. Trung tâm Nghiên cứu Môi trường | Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)

  1.  

Bụi khí

Aerosol

Xác định tổng hoạt độ Alpha

Determination of gross alpha radioactivity

0,33 ×10-3 Bq/m3

TCCS-BK-01:2017

  1.  

Xác định tổng hoạt độ Bêta

Determination of gross beta radioactivity

0,50 ×10-3 Bq/m3

TCCS-BK-02:2017

  1.  

Xác định đồng thời hoạt độ các đồng vị  7Be, 40K, 137Cs, 238U, 210Pb, 228Th,232Th.

Simultaneous determination of 7Be, 40K, 137Cs, 238U, 210Pb, 228Th and  232Th radionuclides.

7

Be: 0,005×10-4Bq/m3

40

K: 0,02×10-4Bq/m3

137

Cs: 0,7×10-7Bq/m3

238

U: 0,02×10-5Bq/m3

210

Pb: 0,03×10-4Bq/m3

228

Th: 0,1×10-6Bq/m3

232

Th: 0,3×10-6Bq/m3

TCCS-BK-03:2017

  1.  

Rơi lắng

Fallout

Xác định tổng hoạt độ Bêta.

Determination of gross beta radioactivity

0,05 Bq/m2

TCCS-RL-04:2014

  1.  

Xác định đồng thời hoạt độ các đồng vị 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 228Th, 232Th

Simultaneous determination of 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 228Th and  232Th radionuclides

7

Be: 0,1 Bq/m2

40

K: 0,5 Bq/m2

137

Cs: 0,02 Bq/m2

226

Ra: 0,05 Bq/m2

238

U: 0,03 Bq/m2

210

Pb: 0,2 Bq/m2

228

Th: 0,03 Bq/m2

232

Th: 0,06 Bq/m2

TCCS-RL-05:2017

  1.  

Đất, trầm tích

Soil, sediment

Xác định tổng hoạt độ Bêta

Determination of gross beta radioactivity

25 Bq/kg

TCCS-ĐT-06:2014

  1.  

Xác định đồng thời hoạt độ các đồng vị 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 228Th, 232Th.

Simultaneous determination of 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 228Th and  232Th radionuclides.

7

Be: 0,6 Bq/kg

40

K: 1,9 Bq/kg

137

Cs: 0,08 Bq/kg

226

Ra: 0,3 Bq/kg

238

U: 0,3 Bq/kg

210

Pb: 3,7 Bq/kg

228

Th: 0,1 Bq/kg

232

Th: 0,3 Bq/kg

TCCS-ĐT-07:2017

  1.  

Đất, trầm tích

Soil, sediment

Xác định hoạt độ đồng vị 210Po.

Determination of 210Po radionuclide

0,2 Bq/kg

TCCS-ĐT-08:2017

  1.  

Xác định hoạt độ đồng vị 90Sr.

Determination of 90Sr radionuclide.

0,1 Bq/kg

TCCS-ĐT-09:2014

  1.  

Xác định hoạt độ các đồng vị 239,240Pu.

Determination of 239,240Pu radionuclides

0,007 Bq/kg

TCCS-ĐT-10:2017

  1.  

Nước ngọt 

Fresh water

Xác định tổng hoạt độ Alpha.

Determination of gross alpha radioactivity.

0,02 Bq/L

TCCS-NN-11:2017

  1.  

Xác định tổng hoạt độ Bêta.

Determination of gross beta radioactivity.

0,03 Bq/L

TCCS-NN-12:2014

  1.  

Xác định đồng thời hoạt độ các đồng vị 137Cs, 226Ra, 238U, 232Th.

Simultaneous determination of 137Cs, 226Ra, 238U and  232Th radionuclides.

137

Cs: 0,2 Bq/m3

226

Ra: 0,7 Bq/m3

238

U: 0,5 Bq/m3

232

Th: 

0,8 Bq/m3

TCCS-NN-13:2017

  1.  

Xác định hoạt độ đồng vị 90Sr.

Determination of 90Sr radionuclide.

0,2 mBq/L

TCCS-NN-14:2014

  1.  

Xác định hoạt độ các đồng vị 239,240Pu.

Determination of 239,240Pu radionuclides.

0,5×10-6 Bq/L

TCCS-NN-15:2017

  1.  

Nước biển

Sea water

Xác định hoạt độ các đồng vị 239,240Pu.

Determination of 239,240Pu radionuclides.

0,5 Bq/L

TCCS-NB-16:2017

  1.  

Xác định hoạt độ đồng vị 90Sr

Determination of 

90

Srradionuclide

0,4 mBq/L

TCCS-NB-26:2014

  1.  

Nước ngọt 

nước biển

Fresh water

sea water

Xác định hoạt độ đồng vị 210Po

Determination of 210Po radionuclide

4,0×10-6 Bq/L

TCCS-N-24:2017

  1.  

Thực vật

Plant

Xác định tổng hoạt độ Bêta.

Determination of gross beta radioactivity.

0,5 Bq/kg

TCCS-TV-17:2017

  1.  

Xác định đồng thời hoạt độ các đồng vị 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 228Th, 232Th.

Simultaneous determination of 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 228Th and  232Th radionuclides.

7

Be: 0,08 Bq/kg

40

K: 0,3 Bq/kg

137

Cs: 0,01 Bq/kg

226

Ra: 0,03 Bq/kg

238

U: 0,02 Bq/kg

210

Pb: 0,15 Bq/kg

228

Th: 0,02 Bq/kg

232

Th: 0,04 Bq/kg

TCCS-TV-18:2017

  1.  

Lương thực, thực phẩm

Food and foodstuff

Xác định tổng hoạt độ Alpha.

Determination of gross alpha radioactivity.

0,4 Bq/kg

TCCS-LT-19:2014

  1.  

Xác định tổng hoạt độ Bêta.

Determination of gross beta radioactivity.

0,4 Bq/kg

TCCS-LT-20:2014

  1.  

Xác định đồng thời hoạt độ các đồng vị 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 208Tl, 228Ac, 232Th.

Simultaneous determination of 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 208Tl, 228Ac, and  232Th radionuclides

7

Be: 0,35 Bq/kg

40

K: 1,3 Bq/kg

137

Cs: 0,1 Bq/kg

226

Ra: 0,15 Bq/kg

238

U: 0,1 Bq/kg

210

Pb: 2,4 Bq/kg

208

Tl: 0,08 Bq/kg

228

Ac: 0,15 Bq/kg

232

Th: 0,15 Bq/kg

TCCS-LT-21:2017

  1.  

Xác định hoạt độ đồng vị 90Sr

Determination of 90Sr radionuclide

0,03 Bq/kg 

TCCS-LT-22:2014

  1.  

Xác định hoạt độ các đồng vị 239,240Pu

Determination of  239,240Pu radionuclides

0,4×10-3 Bq/kg

TCCS-LT-23:2017

  1.  

Lương thực, thực phẩm

Food and foodstuff

Xác định hoạt độ đồng vị 210Po

Determination of  210Po radionuclide

0,1 Bq/kg

TCCS-LT-25:2017