Ngữ pháp tiếng Trung đang làm gì

Các cấu trúc và mẫu câu ngữ pháp tiếng Trung đang làm gì là cấu trúc đang xảy ra ở hiện tại. Câu xảy ra trong hiện tại là câu có hành động đang diễn ra khi nói.

Cấu trúc 1: 在 (zài) + động từ

Cách sử dụng: Biểu đạt một hành động đang xảy ra trong câu. Từ 在 (zài) thường đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ đang xảy ra đó. 

Ví dụ:

– 孩子在做什么? Háizi zài zuò shénme? Con đang làm gì?

– 我在看书. Wǒ zài kànshū. Tôi đang đọc sách.

– 我在上学. Wǒ zài shàngxué. Tôi đang đi học.

Ngữ pháp tiếng Trung đang làm gìNgữ pháp tiếng Trung đang làm gì

Cấu trúc 2: 正 (zhèng) + động/tính từ + 着 (zhe) 

Cách sử dụng: Tương tự như cấu trúc 1 nhưng nhiều vị trí hơn, nhấn mạnh hành động đang xảy ra hơn.

Ví dụ:

– 他正在忙, 没看到你. Tā zhèngzài máng, méi kàn dào nǐ. Anh ấy đang bận, không nhìn thấy bạn.

– 电影, 我正看呢.Diànyǐng, wǒ zhèng kàn ne. Tôi đang xem phim đây.

Cấu trúc 3: Chủ ngữ + 正 (zhèng) + động từ + Tân ngữ

Ví dụ:

– 你们正做什么? Nǐmen zhèng zuò shénme? Các bạn đang làm gì vậy?

– 我们正跳舞. Wǒmen zhèng tiàowǔ. Chúng tôi đang khiêu vũ.

Bài viết ngữ pháp tiếng Trung đang làm gì được tổng hợp bởi đội ngũ Trang Beauty Spa.

Like Trang Spa – Gia Lâm, Hà Nội để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích.