Nghiên Cứu Sinh trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Vocational

Dạy nghề

Sciences

Môn học về khoa học tự nhiên

Thesis

Luận văn, luận án

Graduation ceremony

Lễ tốt nghiệp

Fellowship

Học bổng (dành cho nghiên cứu sinh)

Scholarship

Học bổng

Curriculum

Chương trình đào tạo

Internship

Thực tập

Seminar

Hội nghị chuyên đề, hội thảo

Tutor

Gia sư, dạy kèm

Evaluate

Đánh giá

Tuition fee

Học phí

Lecture

Bài giảng

Lesson

Bài học

Assignment

Bài tập về nhà

Distance learning

Học từ xa

Study online

Học online

Discipline

Khuôn khổ, nguyên tắc, quy tắc, quy định

Attendance

Sự tham gia

Analyse

Phân tích

Truant

Trốn học

Undergraduate

Người chưa tốt nghiệp

Laboratory

Phòng thí nghiệm

Theory

Học thuyết, giả thuyết

Achieve

Đạt được, dành được

Teacher’s pet

Học sinh cưng của thầy cô

Bookworm

Mọt sách

Graduated

Người đã tốt nghiệp, đã ra trường

Dissertation

Luận án tốt nghiệp

Boarding school

Trường nội trú

Revise

Ôn lại

Eager beaver

Người chăm học

Professor

Giáo sư

Teacher

Giáo viên

Higher education

Các bậc học từ đại học trở đi

Debate

Tranh luận, tranh cãi

Presentation

Thuyết trình

Coeducational

Trường học dành cho cả nam và nữ

Intensive course

Khóa học chuyên sâu

Compulsory subject

Môn học bắt buộc ( mọi học sinh, sinh viên phải theo học)

Elective subject

Môn học tự chọn ( không bắt buộc)

Comprehensive education

Giáo dục một cách toàn diện

State school

Trường công lập ( trường nhà nước)

Private school

Trường tư nhân

Lecturer

Giảng viên đại học

Researcher

Nhà nghiên cứu

Semester

Học kì

Student union

Hội sinh viên

Exam

Kì thi

Pass

Đỗ, vượt qua

Fail

Trượt

Course

Khóa học

Grade = mark

Điểm số

Textbook

Sách giáo khoa, giáo trình

Library

Thư viện

Hall of residence

Ký túc xá

Classroom

Phòng học

Academic record

Thành tích khoa học            

Academic transcript /grading schedule /results certificate

Bảng điểm, bảng kết quả học tập

Campus

Khuôn viên trường học

Candidate

Thí sinh, người dự thi

Candidate-doctor of science

Phó Tiến sĩ       

Class head teacher

Giáo viên chủ nhiệm lớp học

Class observation

Dự giờ

Dean

Chủ nhiệm khoa

Principal

Hiệu trưởng

Department of studies

Phòng đào tạo

District department of education

Phòng giáo dục

Department of Education

Sở giáo dục

Ministry of Education     

Bộ giáo dục

Major

Ngành học, chuyên ngành

School administration

Sự quản lí giáo dục