Nghĩa của từ : cook | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

* danh từ – người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi !too many cooks spoil the broth – (tục ngữ) lắm thầy thối ma * ngoại động từ – nấu, nấu chín – (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu…) =to cook an election+ gian lận trong cuộc bầu cử – (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy…) =to be cooked+ bị kiệt sức * nội động từ – nhà nấu bếp, nấu ăn – chín, nấu nhừ =these potatoes do not cook well+ khoai tây này khó nấu nhừ !to cook off – nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun…) !to cook up – bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện…) – dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu) !to cook somebody’s goose – (từ lóng) giết ai, khử ai đi

Probably related with:

May be synonymous with:

tamper, with the purpose of deception

prepare for eating by applying heat

English navigator who claimed the east coast of Australia for Britain and discovered several Pacific islands (1728-1779)

May related with:

English
Vietnamese

cook

-book

* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cookery-book

cook

-house

* danh từ
– bếp, nhà bếp (ngoài trời)
– (hàng hải) bếp, phòng bếp (trên tàu)

cook

-room

* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bếp, phòng bếp (trên tàu thuỷ)

cook

-shop

* danh từ
– nhà ăn; hiệu ăn

cook

-stove

* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, bếp lò

cook

ing

* danh từ
– sự nấu; cách nấu ăn
=to be the cooking+ nấu ăn, làm cơm
– (từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian
=cooking of accounts+ sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian

pastry-

cook

* danh từ
– thợ làm bánh ngọt

cook

-table

* danh từ
– bàn nấu ăn

cook

-wood

* danh từ
– củi để nấu thức ăn

ready-to-

cook

* tính từ
– làm sẵn chỉ có việc đem ra xào nấu (đồ ăn)