Ngành xét nghiệm y học là gì? – Học xong ra làm việc ở đâu?

STT
Thuật ngữ tiếng Anh
Nghĩa của thuật ngữ trong tiếng Việt

1

Xét nghiệm y học

Medical Tests

2

Blood-test

Xét nghiệm máu

3

CAT scan

Chụp cắt lớp vi tính

4

Sample

Lấy mẫu thử

5

Laboratory

Phòng xét nghiệm

6

Blood chemistry test

Xét nghiệm hóa học máu

7

Lead test

Xét nghiệm chì

8

Liver function test

Xét nghiệm chức năng gan

9

Pregnancy and newborns tests

Xét nghiệm thai và xét nghiệm trẻ sơ sinh

10

Multiple marker test

Xét nghiệm sàng lọc đa chỉ số

11

Bilirubin level

Nồng độ sắc tố da cam

12

Radiology tests

Xét nghiệm X quang

13

Throat culture (strep screen)

Cấy trùng cổ họng

14

Stool test

Xét nghiệm phân

15

Urine test

Xét nghiệm nước tiểu

16

Electroencephalography (EEG)

Điện não đồ  (EEG)

17

Biopsies

Sinh thiết