Ngành trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Cấu trúc / cụm từ
Ý nghĩa
Career fair
Hội chợ nghề nghiệp
(một sự kiện mà tại đó những người đang tìm việc có thể gặp gỡ các nhà tuyển dụng tiềm năng)
Career move / change
Chuyền ngành nghề
(thay đổi mà bạn thực hiện để hoàn thành công việc tốt hơn hoặc thành công hơn trong công việc)
Career path
Con đường sự nghiệp
(cách bạn tiến bộ trong công việc của mình, trong một công việc hoặc trong một loạt công việc)
Dual career
Sự nghiệp kép
(một tình huống trong đó cả hai người trong một cuộc hôn nhân hoặc một mối quan hệ có công việc)
Career ladder
Nấc thang nghề nghiệp
(Một loạt các công việc từ mức lương thấp hơn với ít trách nhiệm hơn đến mức lương cao nhất với nhiều trách nhiệm nhất trong một công ty hoặc một ngành nghề cụ thể)
Career break
Nghỉ việc tạm thời
(Khoảng thời gian mà bạn chọn không có việc làm, chẳng hạn như vì bạn muốn đi du lịch hoặc chăm sóc con cái)
Career structure
Cơ cấu ngành nghề
(một loạt công việc, từ công việc ít cấp cao hơn đến công việc cao cấp hơn, mà mọi người có thể tiến bộ trong một công ty hoặc loại công việc)
Portfolio career
Danh mục ngành nghề
(sự thật là có nhiều công việc bán thời gian cùng một lúc, thay vì một công việc toàn thời gian)
Career outplacement
Thay đổi nghề nghiệp
(giúp tìm một công việc khác do công ty cung cấp cho một nhân viên, thường là giám đốc điều hành, người đã kết thúc công việc hoặc sắp rời khỏi công ty)