Nắm chắc cách dùng cấu trúc HAVE SOMETHING DONE – Language Link Academic

HAVE SOMETHING DONE là cấu trúc khá phổ biến trong các bài thi tiếng Anh, và cũng là một trong những điểm ngữ pháp khá khó nhằn với nhiều học sinh. Hiểu được điều đó, Language Link Academic trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và nắm rõ được ý nghĩa và cách sử dụng HAVE SOMETHING DONE một cách ngắn gọn và dễ hiểu nhất nhé.

1. Cấu trúc HAVE SOMETHING DONE

HAVE SOMETHING DONE, hay rõ hơn là cấu trúc HAVE + O + PII, thường gây rắc rối cho người học bới khá khó nhớ và dễ nhầm lẫn với các cấu trúc ngữ pháp khác. Hãy cùng điểm qua các cách dùng have something done dưới đây nhé!

a/ Dùng khi ai đó làm việc gì cho ta

Theo từ điển Cambridge, HAVE SOMETHING DONE là cấu trúc được dùng khi chúng ta muốn nói về việc một người làm một việc gì đó cho cho ta mà ta muốn hoặc hướng dẫn người đó làm như vậy. Cấu trúc này được sử dụng với mục đích nhấn mạnh hành động và quá trình được thực hiện chứ không phải chủ thể thực hiện hành động. Hãy cùng xem ví dụ dưới đây để hiểu được sự khác biệt và cách dùng cụ thể của HAVE SOMETHING DONE nhé!

Have something done

Have something done

(1) I have my car washed.
(2) I washed my car.

Ở câu số (1) với cấu trúc HAVE SOMETHING DONE, nó mang ý nghĩa “ai đó đã rửa xe của tôi do tôi muốn họ làm vậy,” hay tôi đã bảo (nhờ/thuê) ai đó rửa xe cho mình. Với câu số (2), tôi chính là người rửa cái xe của tôi chứ không phải ai khác.

Tương tự như thế, các bạn có thể xem thêm một vài ví dụ dưới đây để hiểu hơn.

(1) I have my hair cut. (Tôi mới đi cắt tóc.)
(2) I cut my hair. (Tôi mới tự cắt tóc.)

(1) They have their room painted. (Họ mới được sơn phòng cho.)
(2) They painted their room. (Họ tự sơn phòng của mình.)

b/ Nói về một việc xấu xảy ra

Một cách dùng khác của HAVE SOMETHING DONE là để diễn tả một việc xấu xảy ra, đặc biệt là khi một người nào đó bị ảnh hưởng bởi một hành động mà họ không phải người gây ra.

e.g.
– I have had my bag stolen last week in Thailand. (Tôi bị ai đó lấy trộm mất túi vào tuần trước ở Thái Lan.)
– Thousands of people have had their home destroyed by the tsunami. (Nhà của hàng ngàn người đã bị sóng thần phá huỷ toàn bộ.)

Ngoài việc sử dụng HAVE SOMETHING DONE, chúng ta cũng có thể sử dụng GET SOMETHING DONE để diễn tả ý nghĩa tương tự như vậy. Tuy nhiên, GET SOMETHING DONE mang sắc thái ít trang trọng hơn.

e.g. I will get my hair cut next week. (Tôi sẽ đi cắt tóc vào tuần tới.)

Như đã nói ở trên, cấu trúc HAVE SOMETHING DONE rất dễ gây nhầm lẫn với nó có nhiều cấu trúc khá tương tự và đều là những cấu trúc quan trọng không thể bỏ qua. Đừng lo lắng nhé, vì Language Link Academic sẽ giúp bạn phân biệt được tất cả chúng.

2. Cấu trúc HAVE SOMEBODY DO SOMETHING

Cấu trúc HAVE SOMEBODY DO SOMETHING , có cách dùng tương tự như HAVE SOMETHING DONE, tuy nhiên thường được sử dụng hơn khi chủ ngữ là người hướng dẫn hoặc yêu cầu ai đó làm việc gì. Cấu trúc này chỉ đích danh rõ ràng người thực hiện hành động và có ý nhấn mạnh người thực hiện hành động.

e.g.
– I had Jon fix my bike. (Tôi nhờ Jon sửa xe cho tôi.)
– He has had Dr Larry check his wound. (Bác sĩ Larry đã kiểm tra vết thương cho anh ấy.)

3. Cấu trúc GET SOMEBODY TO DO SOMETHING

Tương tự như have SOMEONE DO SOMETHING, GET SOMEBODY TO DO SOMETHING cũng dùng để diễn tả việc chủ ngữ yêu cầu hoặc hướng dẫn ai đó thực hiện một hành động, và trọng tâm của câu được chú trọng vào người thực hiện hành động đó hay vì vào hành động được thực hiện như cách sử dụng HAVE SOMETHING DONE.

Tuy nhiên, nếu như dùng HAVE sẽ theo sau bởi động từ nguyên thể (V-inf), thì với GET, ta phải dùng động từ có TO (to V). Cấu trúc GET SOMEONE TO DO SOMETHING thường nghiêng về hướng ngữ nghĩa rằng chủ ngữ phải thuyết phục hoặc bắt buộc ai đó thực hiện hành động hơn là các ý nghĩa chung chung như các cấu trúc bên trên.

e.g.
– I get my daughter to cook dinner. (Tôi hướng dẫn/khiến con gái nấu bữa tối.)
– She gets her boyfriend to clean the house. (Cô ấy khiến/bắt cho bạn trai phải dọn nhà.)

Have something done

Have something done

Như vậy, không thể phủ nhận rằng cấu trúc HAVE SOMETHING DONE và các cấu trúc xung quanh gây nhầm lẫn khá nhiều. Nhưng chỉ cần bạn hiểu bản chất và cách dùng của chúng thì sẽ không có gì khó khăn cả.

Để nắm vững các kiến thức tiếng Anh và sẵn sàng cho các kỳ thi quan trọng, hãy tham khảo ngay khoá học Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế dành riêng cho học sinh THPT của Language Link Academic do các thầy cô giáo trong và ngoài nước giàu kinh nghiệm giảng dạy cùng với các bí quyết và phương pháp học tập và ôn thi vô cùng hiệu quả.

Have something done

Have something done

Còn bây giờ, hãy cùng Language Link Academic ôn tập lại ngay kiến thức vừa học với một vài câu ví dụ dưới đây nhé.

1. She has her phone _______ yesterday.
A. fixed B. to fix C. fixing D. fix

2. My English teacher gets us _______ our assignment.
A. done B. to do C. doing D. do

3. His mom has had him _______ dishes since he was 10.
A. wash B. to wash C. washing D. washed

4. Jon has had his house _______ since last June.
A. build B. to build C. built D. building

Đáp án: 1A, 2B, 3A, 4C

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!