life – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Anh

[

sửa

]

Cách phát âm

[

sửa

]


Loudspeaker.svg

[ˈlɑɪf]
Loudspeaker.svg

[ˈlɑɪf]

Từ nguyên

[

sửa

]

Từ tiếng Anh trung đại lif, từ tiếng Anh cổ līf (“sự sống, sự tồn tại; đời”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *lībą (“sự sống, thân thể”), từ *lībaną (“còn lại, ở lại”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *leyp-, từ *lip- (“dính”). Cùng nguồn gốc với tiếng Scots life, leif; tiếng Frysk liif, tiếng Hà Lan lijf; tiếng Hạ Đức lif, tiếng Đức Leib, tiếng Thụy Điển liv, tiếng Băng Đảo líf. Có liên quan đến belive.

Danh từ

[

sửa

]

life (thường không đếm được; số nhiều lives)

Đồng nghĩa

[

sửa

]

cuộc sống
tiểu sử
án tù chung thân

Thành ngữ

[

sửa

]

Trái nghĩa

[

sửa

]

đời sống
cuộc sống

Tham khảo

[

sửa

]