Last but not least | Cấu trúc và cách dùng chi tiết

Key takeaways

Idiom Last but not least có tính chất như sau:

  • Ý nghĩa: cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng

  • Vị trí: đầu hoặc giữa câu (đứng trước thành phần được liệt kê cuối cùng)

  • Những cách diễn đạt tương đồng: Finally, Lastly

Last but not least nghĩa là gì?

“Last but not least” là một idiom (thành ngữ) thường đứng cuối cùng trong các trường hợp liệt kê. Nó dùng để diễn đạt rằng đối tượng được liệt kê tiếp theo là một đối tượng quan trọng, mặc dù bị đặt sau tất cả các đối tượng đã đề cập trước đó.

Đọc thêm: Các thành ngữ trong tiếng Anh (idioms) thông dụng

Ví dụ:

  • I would like to thank all of my teachers, my friends, and last but not least, my parents for supporting me throughout this competition. (Tôi muốn gửi lời cảm ơn tới tất cả thầy cô giáo, bạn bè, và cả bố mẹ tôi vì đã ủng hộ tôi trong suốt cuộc thi này.)

Last but not least nghĩa là gì?

Cấu trúc & cách dùng Last but not least trong câu

Thành ngữ này có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.

Nếu các đối tượng được liệt kê là các danh từ hoặc cụm danh từ, nó sẽ đứng ngay trước danh từ/ cụm danh từ cuối cùng để nhấn mạnh đối tượng đó không kém phần quan trọng so với các đối tượng khác. Ví dụ:

  • There are many factors that leads to her success, such as: her intelligence, her ability to stay focused on her work, and last but not least, her enthusiasm for all of the tasks she performs. (Có rất nhiều yếu tố dẫn đến sự thành công của cô ấy, như là trí tuệ, khả năng tập trung, và cả sự nhiệt huyết của cô ấy đối với những công việc cô ấy làm).

Nếu các đối tượng được liệt kê là các ý tưởng dài, được thể hiện thành các câu văn riêng lẻ, thì cụm từ này sẽ đứng ở đầu câu văn liệt kê cuối cùng. Ví dụ:

  • Video games bring many benefits to gamers. Firstly, gamers can sharpen their logical and strategic thinking as most games require strategies to defeat their rivals. Secondly, gamers’ flexibility is much more likely to improve when they are forced to adapt to various situations in the games. Last but not least, relaxation is what the majority of games give to game players after a day of hard work. By immersing themselves in the world of games, people can release stress, feel much comfortable and be ready to embark on their work afterwards.

  • Dịch nghĩa: Trò chơi điện tử mang lại nhiều lợi ích cho các game thủ. Thứ nhất, game thủ có thể mài giũa tư duy logic và chiến thuật vì hầu hết các trò chơi đều yêu cầu chiến lược để đánh bại đối thủ của họ. Thứ hai, tính linh hoạt của game thủ có nhiều khả năng được cải thiện khi họ buộc phải thích ứng với các tình huống khác nhau trong trò chơi. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, thư giãn là thứ mà đa số game mang lại cho người chơi game sau một ngày làm việc mệt mỏi. Bằng cách đắm mình trong thế giới trò chơi, mọi người có thể xả stress, cảm thấy thoải mái và sẵn sàng bắt tay vào công việc sau đó.

Cấu trúc & cách dùng Last but not least trong câu

Phân biệt Last but not least với Finally, Lastly

Cả 3 từ / cụm từ này đều có nét nghĩa tương đồng và 3 cụm này dịch ra tiếng Việt đều là “cuối cùng”. Người học có thể tham khảo sự khác nhau của chúng trong bảng sau:

So sánh

Last but not least

Finally

Lastly

Định nghĩa

Diễn đạt rằng đối tượng được liệt kê tiếp theo là một đối tượng quan trọng, mặc dù bị đặt sau tất cả các đối tượng đã đề cập trước đó.

Sử dụng để chỉ những thứ (cuối cùng cũng) diễn ra sau một khoảng thời gian dài, thường chỉ kết quả của sự việc sau những khó khăn.

Dùng để đưa ra những luận điểm hoặc những ý tưởng cuối cùng.

Sử dụng để chỉ những thứ cuối cùng khi liệt kê danh sách

Vị trí trong câu

Giữa câu

Đầu câu

Giữa câu

Đầu câu

Giữa câu

Đầu câu

Phân biệt

Nhấn mạnh rằng đối tượng cuối cùng cũng quan trọng không kém các đối tượng khác
There are many factors that leads to her success: her intelligence, her ability to stay focused, and last but not least, her enthusiasm. (… và không kém phần quan trọng là cả sự nhiệt huyết của cô ấy)

Nói về sự mong mỏi cho điều gì cuối cùng cũng đến.
There were no buses and taxis and we finally got home on foot. (Chẳng có chiếc xe buýt hay taxi nào cả và chúng tôi cuối cùng đã phải đi bộ về nhà.)

Chỉ nói đây là ý cuối cùng, không có sự nhấn mạnh.
Finally, I’d like to apologize everyone for my mistake. (Cuối cùng, tôi muốn xin lỗi tất cả mọi người vì sai lầm của tôi.)

Chỉ có ý nói rằng đây là đối tượng cuối cùng, không có ý nhấn mạnh
Please buy me some potatoes, chicken, beef and lastly, don’t forget some bottles of milk for the kids. (Mua hộ tôi vài củ khoai tây, gà, thịt bò và cuối cùng, đừng quên mua vài hộp sữa cho bọn trẻ nhé.)

Bài tập vận dụng

Điền Last but not least, Finally hoặc Lastly vào những câu sau:

  1. Thanh has participated in the IELTS exam over five times and she _________ achieved the target of band 8.5.

  2. This job requires patience, concentration, self-discipline, and _________, unconditional love.

  3. _________, I want to thank all of my partners who come here to support me.

Đáp án gợi ý:

  1. finally (Thanh đã tham gia thi IELTS hơn 5 lần và cô ấy cuối cùng cũng đạt được mục tiêu 8.5)

  2. last but not least hoặc lastly, tùy thuộc vào việc có ý muốn nhấn mạnh hay không (Công việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn, tập trung, kỉ luật cá nhân và cả tình yêu vô điều kiện.)

  3. cả 3 từ trên, tùy thuộc vào việc có ý muốn nhấn mạnh hay không (Cuối cùng, tôi muốn cảm ơn tất cả những người đồng nghiệp đã tới đây ủng hộ tôi)

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu tới người đọc cấu trúc Last but not least trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ cụ thể của nó. Phần bài tập vận dụng sẽ giúp người học nắm chắc hơn các kiến thức được nêu ra trong bài học. Qua đó, tác giả hi vọng có thể giúp người học hiểu được bản chất của nó, từ đó vận dụng vào các kĩ năng trong giao tiếp để hoàn thiện khả năng ngôn ngữ của hơn nữa.

Tài liệu tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/last-but-not-least