Khám Phá 200 + Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 2 Theo Unit
Nếu ví việc học tiếng Anh như xây một căn nhà thì từ vựng tiếng Anh là những viên gạch bên trong ngôi nhà đó. Từ vựng là thành phần căn bản bậc nhất giúp người học tiếp cận với những kiến thức từ cơ bản cho tới nâng cao của việc học tiếng Anh.
Đặc biệt với các bạn học sinh lớp 2, việc học từ vựng là vô cùng quan trọng bởi đây sẽ là nền móng giúp các em tiếp thu các bài học tiếng Anh tốt hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn. Việc nắm chắc hệ thống từ vựng cần thiết không chỉ giúp các em học sinh lớp 2 tự tin trong giao tiếp, mà còn giúp cho việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 đạt hiệu quả cao.
Bài viết dưới đây của Edupia Tutor sẽ tổng hợp toàn bộ hệ thống từ vựng tiếng Anh lớp 2 quan trọng nhất để phụ huynh và các em học sinh lớp 2 nắm được những từ vựng cần ghi nhớ. Các từ vựng sẽ được phân chia vào các Unit (bài học) tương ứng với các bài học theo chương trình học tiếng Anh lớp 2 của Bộ Giáo dục – Đào tạo, nhằm giúp các em học sinh bám sát nhất theo kiến thức được học trên lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo Unit
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo Unit
Do chương trình học tiếng Anh lớp 2 chuẩn theo SGK có tất cả 16 Unit (2 học kỳ) nên Edupia Tutor sẽ tổng hợp hệ thống từ vựng quan trọng nhất ứng với từng Unit (bài học) trong số 16 đơn vị bài học này. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Từ vựng Unit 1: Birthday party
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtYummy/ˈjʌm.i/NgonBalloon/bəˈluːn/Bóng bayCandy/ˈkændi/KẹoDrink/drɪŋk/Đồ uốngFriend/frend/Bạn bèHappy birthday/ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/Chúc mừng sinh nhậtBirthday/ˈbɝːθ.deɪ/Sinh nhật, ngày sinhParty/ˈpɑːr.t̬i/Bữa tiệcPopcorn/ˈpɑːp.kɔːrn/Bỏng ngôPizza/ˈpiːt.sə/Bánh pizzaCake/keɪk/Bánh ngọt
Từ vựng Unit 2: In the backyard
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtBackyard/ˌbækˈjɑːrd/Sân sauKitten/ˈkɪt̬.ən/Mèo conRun/rʌn/ChạyGrass/ɡræs/CỏFlower/ˈflaʊ.ɚ/HoaPuppy/ˈpʌp.i/Chó conPlay/pleɪ/ChơiKite/kaɪt/Con diềuBike/baɪk/Xe đạp
Từ vựng Unit 3: At the seaside
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtSeaside/ˈsiː.saɪd/Bờ biểnSand/sænd/CátSea/siː/BiểnSun/sʌn/Mặt trờiSky/skaɪ/Bầu trờiWave/weɪv/Sóng biển
Từ vựng Unit 4: In the countryside
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtFriendly/ˈfrend.li/Thân thiệnPeaceful/ˈpiːs.fəl/Yên bìnhField/fiːld/Đồng ruộngVillage/ˈvɪl.ɪdʒ/Ngôi làngChicken/ˈtʃɪk.ɪn/Con gàCountryside/ˈkʌn.tri.saɪd/Nông thônRainbow/ˈreɪn.boʊ/Cầu vồngRiver/ˈrɪv.ɚ/Dòng sôngRoad/roʊd/Con đường
Từ vựng Unit 5: In the classroom
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtClassroom/ˈklæs.rʊm/Phòng họcBoardbɔːrd/BảngTable/ˈteɪ.bəl/BànPen/pen/Bút mựcPencil/pen/Bút chìRuler/ˈruː.lɚ/Thước kẻTeacher/ˈtiː.tʃɚ/Giáo viênQuestion/ˈkwes.tʃən/Câu hỏiSquare/skwer/Hình vuông
Từ vựng Unit 6: On the farm
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtPig/pɪɡ/Con lợnCow/kaʊ/Con bòSheep/ʃiːp/Con cừuDonkey/ˈdɑːŋ.ki/Con lừaWindmill/ˈwɪnd.mɪl/Cối xay gióFarm/fɑːrm/Nông trạiDuck/dʌk/Con vịtFarmer/ˈfɑːr.mɚ/Bác nông dân
Từ vựng Unit 7: In the kitchen
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtKitchen/ˈkɪtʃ.ən/Phòng bếpPan/pæn/Cái chảoSpoon/spuːn/Cái thìaBread/bred/Bánh mìFruit/fruːt/Trái câyJuice/dʒuːs/Nước trái câyJam/dʒæm/Mứt
Từ vựng Unit 8: In the village
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtOx/ɑːks/Con bò đựcCow/kaʊ/Bò cáiChicken/ˈtʃɪkɪn/Con gàRoad/rəʊd/Con đườngRiver/ˈrɪvər/Dòng sôngVillage/ˈvɪlɪdʒ/Ngôi làng, làng quêVan/væn/Xe van (xe tải nhỏ)Volleyball/ˈvɑːlibɔːl/Môn bóng chuyền
Từ vựng Unit 9: In the grocery store
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtStore/stɔːr/Cửa hàngCandy/ˈkæn.di/KẹoYogurt/ˈjoʊ.ɡɚt/Sữa chuaPotato/pəˈteɪ.t̬oʊ/Khoai tâyTomato/təˈmeɪ.t̬oʊ/Cà chuaSnack/snæk/Đồ ăn vặtApple/ˈæp.əl/Quả táoOrange/ˈɔːr.ɪndʒ/Quả cam
Từ vựng Unit 10: At the zoo
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtZoo/zuː/Sở thúZebra/ˈziː.brə/Ngựa vằnMonkey/ˈmʌŋ.ki/Con khỉElephant/ˈel.ə.fənt/Con voiTiger/ˈtaɪ.ɡɚ/Con hổBird/bɝːd/Con chim
Từ vựng Unit 11: In the playground
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtDriving a car/ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/Đang lái xe ô tô (đồ chơi)Bike/baɪk/Xe đạpPlayground/ˈpleɪɡraʊnd/Sân chơiSwing/swɪŋ/Xích đuFootball/ˈfʊtbɔːl/Môn bóng đáPlay (động từ)/pleɪ/ChơiSlide/slaɪd/Cái cầu trượt
Từ vựng Unit 12: At the café
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtWater/ˈwɔːtər/Nước lọcYogurt/ˈjəʊɡərt/Sữa chuaIce scream/aɪs kriːm/KemCake/keɪk/Bánh ngọtTable/ˈteɪbl/Cái bànFruit/fruːt/Trái câyGrape/ɡreɪp/Quả nhỏ
Từ vựng Unit 13: In the maths class
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtNumber/ˈnʌm.bɚ/Con sốMaths/mæθs/Môn toánTen/ten/Số 10Eleven/əˈlev.ən/Số 11Twelve/twelv/Số 12Thirteen/θɝːˈtiːn/Số 13Fourteen/ˌfɔːrˈtiːn/Số 14Fifteen/ˌfɪfˈtiːn/Số 15Sixteen/sɪks ˈtin/Số 16Seventeen/sɛvənˈ tin/Số 17Eighteen/eɪ ˈtin/Số 18Nineteen/naɪnˈtin/Số 19Twenty/ˈtwɛn ti/Số 20
Từ vựng Unit 14: At home
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtHome/hoʊm/NhàMother/ˈmʌð.ɚ/MẹFather/ˈfɑː.ðɚ/BốBrother/ˈbrʌð.ɚ/Anh trai/ em traiSister/ˈsɪs.tɚ/Chị gái/ em gáiGrandmother/ˈɡræn.mʌð.ɚ/BàAge/eɪdʒ/TuổiGrandfather/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/Ông
Từ vựng Unit 15: In the clothes shop
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtHere/hɪr/Ở đâyThere/ðer/Ở đóBlue/bluː/Xanh da trờiRed/red/Màu đỏBlack/blæk/Màu đenShop/ʃɑːp/Cửa hàngShirt/ʃɝːt/Áo sơ miShorts/ʃɔːrts/Quần đùiShoes/ʃuː/Giày
Từ vựng Unit 16: At the campsites
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtFire/faɪr/LửaFunny/ˈfʌn.i/Vui, thú vịDark/dɑːrk/TốiCampsite/ˈkæmp.saɪt/Khu cắm trạiTent/tent/Lều cắm trạiBlanket/ˈblæŋ.kɪt/Chăn đắp, mềnFence/fens/Hàng ràoTeapot/ˈtiː.pɑːt/Ấm trà
Vậy là chúng ta đã đi qua đầy đủ hệ thống hơn 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 quan trọng nhất, ứng với 16 Unit theo chương trình học tiếng Anh lớp 2 của SGK. Edupia Tutor mong rằng bài viết thật sự hữu ích cho việc dạy học tiếng Anh lớp 2 cho con trẻ của bạn.
Edupia Tutor – Tiếng Anh chất lượng cao cho học sinh lớp 1-9
Chương trình giảng dạy tiếng Anh của Gia sư Edupia Tutor cho phép học sinh trải nghiệm nhiều hình thức học tập đổi mới giúp các em tiếp thu bài hiệu quả và thuận lợi. Edupia Tutor mang đến cho học viên trải nghiệm luyện tiếng Anh hoàn chỉnh, trau dồi cả 4 kỹ năng cơ bản của tiếng anh (Nghe – Nói – Đọc – Viết), sử dụng mô hình lớp học “một giáo viên, hai học viên” mỗi tuần thông qua mô hình lớp học trực tuyến ClassIn.
Edupia Tutor – Tiếng Anh chất lượng cao cho học sinh lớp 1-9
Chương trình dạy kèm tiếng Anh cho học sinh lớp 1-9 của Edupia Tutor bám sát theo chương trình dạy tiếng Anh chuẩn cho học sinh của Bộ Giáo dục, được cá nhân hóa cho từng học sinh và dựa trên kết quả học tập theo tiêu chuẩn quốc tế. Các khóa học gia sư trực tuyến của Edupia Tutor vì thế là sự lựa chọn tốt nhất cho các bậc phụ huynh và các em hiện nay.
Trước khi bắt tay vào quá trình học cùng Gia sư Tiếng Anh Edupia Tutor, quý phụ huynh có thể tìm hiểu thêm thông tin về chương trình học tại link đăng ký này. Phụ huynh có thể đăng ký thông tin TẠI ĐÂY để giúp Edupia Tutor sắp xếp lịch kiểm tra và đánh giá trình độ thông thạo tiếng Anh hiện tại của các con học sinh, hỗ trợ tốt nhất cho việc nắm bắt năng lực tiếng anh hiện tại của con em.
CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE CHẤT LƯỢNG CAO LỚP 1-9
– Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên – 2 học sinh), hình thức học sinh động
– Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge
– Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng
– Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng
– Cam kết chất lượng đầu ra
>> Đăng ký học thử và kiểm tra năng lực tiếng Anh MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY!
Hotline hỗ trợ: 096 132 0011
Lan tỏa tiếng Anh, nhận quà không giới hạn tại Edupia Tutor
Lan tỏa tiếng Anh, nhận quà không giới hạn tại Edupia Tutor
Với mong muốn lan tỏa chương trình học tiếng Anh gia sư chất lượng cao dành cho học sinh từ lớp 1-9 và dành tặng những phần quà giá trị hấp dẫn đến nhiều trẻ em Việt Nam hơn nữa, Thầy cô Edupia Tutor rất mong nhận được sự đồng hành của ba mẹ bằng cách giới thiệu chương trình tiếng Anh gia sư tại Edupia Tutor đến bạn bè, người thân. Phụ huynh chỉ cần giới thiệu bạn bè, người thân về chương trình Gia sư Tiếng Anh Online, sau đó để lại thông tin giới thiệu theo đường LINK này. Chỉ cần bạn bè đăng ký học thành công là phụ huynh sẽ nhận được quà từ chương trình. Chi tiết về chương trình phụ huynh có thể tham khảo NGAY TẠI ĐÂY.
>>>Xem thêm
Chương trình tặng học bổng: Mẹ mời thêm bạn – Con học thêm vui – Nhận quà không giới hạn
Nhận balo, áo phông và tiền mặt lên đến 2 triệu chỉ với 4 bước
Lộ Trình Học Tiếng Anh Chuẩn Quốc Tế Cho Học Sinh Tiểu Học
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 1 Cho Bé | Edupia Tutor