HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG – PTIT
STT
Mã ngành
Tên ngành
Năm 2018
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Xét điểm thi THPT
Xét tuyển kết hợp
Xét dựa vào KQĐGNL, ĐGTD
1
7520207
Kỹ thuật điện tử viễn thông
19.1
21,95
25,25
25.65
22.60
19.45
2
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
19.05
21,05
24,75
25.35
22.50
19.30
3
7480201
Công nghệ thông tin
22
24,10
26,65
26.9
27.97
21.50
4
7480202
An toàn thông tin
20.8
23,35
26,25
26.55
27.06
20.65
5
7329001
Công nghệ đa phương tiện
20.75
22,55
25,75
26.35
26.45
20.20
6
7320104
Truyền thông đa phương tiện
20.9
22,70
25,60
26.55
26.92
20.45
7
7340101
Quản trị kinh doanh
19.65
21,65
24,60
25.9
23.03
18.05
8
7340115
Marketing
20.3
22,35
25,50
26.45
25.50
19.70
9
7340301
Kế toán
19.65
21,35
24,35
25.75
23.04
18.15
10
7340122
Thương mại điện tử
20.05
22,45
25,70
25.9
26.82
20.70
11
7340205
Công nghệ tài chính
–
–
–
–
24.27
19.65