Học tiếng Trung chủ đề ăn uống | Từ vựng Dễ Nhớ
Phiên âm chữ Hán
Tiếng Việt
香辛料
xiāngxīnliào
Gia vị
咖喱 粉
gālí fěn
Bột cà ri
姜粉
jiāng fěn
Bột gừng
花椒 粉
huājiāo fěn
Bột hạt tiêu Tứ Xuyên
辣椒 粉
làjiāo fěn
Bột ớt
胡椒粉
hújiāo fěn
Bột tiêu
桂皮, 肉桂
guì pí, rỉuguì
Quế Trung Quốc
孜然
zī rán
Cây thì là
丁香
dīngxiāng
Đinh hương
姜
jiāng
Gừng
茴香 籽
huí xiāng zǐ
Hạt cây thì là
芝麻
zhī ma
Hạt mè
黑 胡椒
hēihújiāo
Hạt tiêu đen (Ngô)
花椒
huājiāo
Hạt tiêu Tứ Xuyên (Ngô)
白 胡椒
báihújiāo
Hạt tiêu trắng (Ngô)
盐
yán
Muối
五香粉
wǔxiāngfěn
Ngũ vị hương
肉荳蔻
ròu dòukòu
Nhục đậu khấu
辣椒
làjiāo
Ớt
红 花椒
hóng huājiāo
Ớt đỏ Tứ Tuyên (Ngô)
甘草
gāncǎo
Rễ cam thảo Trung Quốc
八角
bājiǎo
Cây hồi
青 花椒
qīng huājiāo
Tiêu Tứ Xuyên xanh (Ngô)
大蒜
dàsuàn
Tỏi
小 荳蔻
xiǎodòukòu
Thảo quả
黑 豆蔻
hēi dòukòu
Thảo quả đen
小 茴香
xiǎohuíxiāng
Thì là
果皮, 陳皮
guǒpí / chénpí
Trái cây khô, vỏ quýt
香草
xiāngcǎo
Thảo mộc
香叶 / 月桂 叶
xiāng yè / yuèguì yè
Bay lá
薄荷
bòhe
Cây bạc hà
迷迭香
mídiéxiāng
Cây mê điệt
葱
cōng
Hành lá, hành lá
韭菜
jiǔcài
Hẹ
罗勒
luólè
Húng quế
墨 角 兰
mòjiǎolán
Lá kinh giới
欧芹
ōuqín
Mùi tây
香菜
xiāngcài
Ngò
牛 至
niúzhì
Rau kinh giới
莳 萝
shíluó
Rau thì là
百里香
bǎilǐxiāng
Xạ hương
调料 和 油
tiáoliào hé yóu
Nước sốt & dầu
芝麻油
zhīmayóu
Dầu mè
豆瓣酱
dòubànjiàng
Đậu tương
米醋
mǐcù
Giấm gạo
海鲜 酱
hǎixiānjiàng
Nước sốt hải sản
料酒
liàojiŭ
Rượu gạo
蚝油
háoyóu
Sốt hàu
辣椒 酱
làjiāo jiàng
Tương ớt / dán
酱油
jiàngyóu
Xì dầu