THÔNG TIN CẦU CẢNG – Cảng vụ hàng hải Hải Phòng

SỐ
TT TÊN CẢNG CÔNG BỐ CHO PHÉP TÀU(DWT) SỐ CẦU BẾN TỔNG CHIỀU DÀI
(M) ĐỘ SÂU THUỶ DIỆN “0” HĐ (M) NGÀY ĐO 1 Việt Nhật 3.000(tàu hàng khô)

5.000(tàu chở xăng dầu) 1 200 m – 3,9 m 06/01/2022

TBHH 2 Vật Cách 3.000

C4:5.000 5 C6=106m

C1,2,3=253m

C4=120m -5,0

-4,5 ; -5,0 ; -5,0

-5.5; C5: -5,0m 12/2019 3 Tiến Mạnh 3.000(giảm tải) 1 170,5 -5,4 m 29/9/2021 4 Nam Ninh 3.000 1 190 m -4,3 m 20/01/2021 5 Duy Linh 1.500 1

Tam dung khai thac 30 m – 6.1 m 24/4/2014 6 Quỳnh Cư 1.000 1 52 m -3,4 m 31/12/2019 7 Nam Bắc 3.000 1

Hạn đến 6/2016 100 m – 4,0 m 04/5/2017 8 RQ TP TH Hùng Vương (Lê Quốc) 3.000 1 100 m -3,8 m 19/4/2020 9 XD Hồng Bàng 2.000 Tam dung khai thac 60 m + 0,4 m 09/8/2018 10 Lilama 3.000 1 96 -2,1 m 16/6/2011 11 Khí hóa lỏng Thăng Long 2.000 1 90 -4,1 m 16/8/2021 12 Mipec 3.000 1 Cầu+trụ: 36,5

Cầu+trụ+neo:87,8 -5,3m

HL: -5,1 m 26/3/2021 13 Tự Long 3.000 1 60 -4.5 m 25/01/2021 14 Thượng Lý 3.000 1 60 -3,5 m 30/9/2021

TBHH 15 Cảng Hải  phòng
(09 cầu: 1.400m) C1,2,3=30.000

C4,5,6=40.000 C1:125 -6,6;  C2:125 -5,6;   C3:163 -5,4; C4:165 -5,8;      C5:165 -7,4;  C6:165 -7,7;   C7:164 -7,0 ; C8:164 -7,0;   C9:164 -6,9;TL:-3,7 28/12/2021

TBHH 16 Cảng cá Hạ long C1,2: 15.000(giảm tải)

C3:20.000(giảm tải) 3 400 240m TL C1,2:-6,5

160m HL câu 3: -6,5 m 10/3/2020 17 Đài  Hải 5.000 1 150 -3,0m 14/5/2021 18 Cửa Cấm 5.000

loại tàu chở Gas (QĐ 293/2001/QĐ-CHHVN ngày 26/7/2001) 3 272 C1(90m):-3,4m.

TL: -3,2m

C2(90m):-2,4m

TL: -2,2m

C3(TL):-1,0m 30/8/2020 19 Thuỷ  sản II 3000 Tam dung khai thac 73 -3,3 m 11/3/2015 20 Nam  Hải 10.000 1 144 -9,1 m

Lối vào: -7,1m 30/10/2021

TBHH 21 Đoạn  Xá 40.000

(Giảm tải)

Loa<188m 1 210 TD: -8,6m 24/12/2021

TBHH 22 Transvina 15.000 giảm tải

(QĐ 1854/QĐ-CHHVN) 1 120 TD: -7,5 m 4/2020 23 Hải Đăng (Shell Gas) 3.000 1 87 -2,0 m 31/12/2019 24 GreenPort  25.000

(Giảm tải)

QĐ 774/QĐ-CHHVN) 2 303,5 C1: – 8,4; C2: -8,4

VQ: -6,4 20/12/2021 25 Chùa Vẽ 20.000

(Giảm tải) 5 C1,2 = 348

C3,4,5 = 500 C1: -8,0 m

C2: -8,0 m

C3: sửa chữa

C4: -8,0 m

C5: -8,0 m 19/5/2020 26 Total Gas 3000 1 90 -4,0 m

D. cạn TL:-2,2 đến -3,2m 13/5/2021 27 Đông Hải 600 1 100 – 2,6 m 04/2017 28 Cầu cảng 128

  15.000

(Giảm tải) 1 422.2 -7,5 m
V.q (R=105m):-  m 28/4/2021 29 DK Hải Linh HP 8.000 1 115 -7,1 m 12/2021 30 K99 12.000 1 186 -8,8 m 11/2021 31 Petec 8.000 1 70 -5,6 m 19/01/2022

TBHH 32 Hải An 25.800DWT (1.800TEU) 1(LOA:<183m; B<30m; D<8,13m) 150+02 trụ neo Đ.Tàu:-8,9;TD: -7,5; LV: -7,0

Vq:-7,0m,R=115m 05/7/2021 33 Cầu 189 5.000 1

(Dang nang cap) 160 -5,5 m 30/12/2020 34 Tân cảng 189 10.000 1(LOA<160m) 140 TD:-7,5 m

Lv: -6,7m 11/2021 35 Cầu 19-9 7.000 1 142,5 TD:-6,6 m 12/5/2020 36 PTSC Đình Vũ 20.000 1           330
(329/QĐ-CHHVN) TD: -7,5 m 12/2021

TBHH 37 Đình Vũ (Cổ Phần) C1: 20.000

C2: 20.000 C1:236,8m

C2:188,2m 427 C1:-8,7 m,C2;-8,7
LV: -7.2 m 21/01/2022

TBHH 38 Tân Vũ
(CHP) 40.000

40.000

20.000

20.000

20.000 C1

C2

C3

C4

C5 190

190

217

163

195,6 TD:-9,0 m. Lv:-7,4

TD:-9,0 m

TD:-8,7 m;Lv:-7,0m

TD:-8,7m;Lv:-7,0m

TD:-8,7 m;Lv:-7.0m 21/5/2021;

21/5/2021;

24/9/2021

24/9/2021

24/9/2021 39 Nam Hải Đình Vũ 30.000 giảm tải 2 455 TD: – 8,5 m 25/9/2020

TBHH 40 VIMC Đình Vũ 20.000DWT tổng hợp 1 240 TD: -7,5 12/2021 41 Vip Greenport 20.000

trên 30.000, LOA<= 220m  (+PABĐATHH) 1 377,2 TD: -9,0; lv:-7,0

Vq: -7,0, R=132.5m 12/2021 42 Cảng Flat (FGG) 20.000DWT 1 135+02 trụ

TD: -4,0 ; Lv: -4,2

Vq: -3,7

 

12/2021

  43 EURO 
Đình Vũ C1: 10.000 & 300

C2: 20.000 giảm tải 2

1 171; 52

193  C1: -6,5 m

C300: -0,5m

C2: -7,1 m

Lv: -6,7 m

VQ: R:123m: -6,7

Mở rộng: -5,4 25/01/2021

30/6/2020 44 DAP 10.000 1 168 TD -7,7m;

Lv:-6,0m

VQ;-5.5m 24/3/2021 45 MPC Port
(MIPEC)
40.000 giảm tải
L<220m; B<32,3m D<11,3m 1 380 TD: -8,0
Lv: -7,0
Vq: -7,0 24/12/2021

TBHH 46 Nam Đình Vũ 40.000 giảm tải 2 440 TD: -9,0m; 03/12/2021

TBHH  47 HICT 50.000 đầy tải
100.000 giảm tải
100 Teus (2.000DWT) 1

2

Cầu số 1A 375(-60m cẩu QC)
Khai thác 315m375150 C1: -14,5m

 

C2: -7,6 m
Cầu sà lan: -4,1m 18/01/2022 TBHH số 12/2022/TBHH

 

30/10/2021   48 Caltex 4.000 Tam dung khai thac 70 -3,8m, lối vào:-2,7m 25/5/2015 49 NM Phà Rừng Cầu Nặng dạng nhô cập 2 phía, phía tây: -3.0 dải cạn -1,8m;

p.đông: -2.1

dải cạn -0,0m;

Cầu tàu liền bờ phía đông: -2.1m; cạn -0.0.   Cầu 12.500:  -….m;Cầu 30.000:-2.7m; cạn:-1.2

Ụ khô 15.000: ….m Vũng Quay (R=134m) -…..m.Tiếp nhận sửa chữa đến 12.000dwt 23/3/2020 50 NM Bạch Đằng Cầu 10.000  Hạn 31/12/2016; Ụ nổi:-2,5m +0,7 m 20/4/2017 51 NMSCTB Đông đô Tạm dừng khai thác từ 17/11/2015 -1,4 m 12/11/10 52 NM Nam Triệu Cầu 50.000 1 C: -2,0 m 12/01/2017 53 NM Nhiệt điện HP 600 1 (9PĐ) C 500m
KND: 250x16m (1,2,3,4: -0,2m; 5,6: +0,0m) 9 PĐ: (-2,7; -2,7; -2,6; -2,7; -2,6; -2,6; -2,6; -2,6; -2,7)
Lv: -2,7; VQ:-2,7 14/5/2021 54 Phao Bạch Đằng 7.000 3 720 Phao 1= -3,7 m

Phao 2= -4,4 m

Phao 3= -4,4 m 1/2017 55 Phao Bến Gót B1: 50.000

B2: 30.000 2 Lối vào B1:-4,3m,B2:-5,3m B1:- 4,1; B2:- 5,0 4/2017 56 Khu neo Lan Hạ 50.000
50.000
50.000 3 LH 1= -13,0 m

LH 2= -15,0 m

LH 3= -12,5 m 12/2012 57 Cầu TTPHTKCNHH khu vực I Cầu công vụ 1 TD: -3,0m

Ngang+Sau cầu: -2,0m 30/12/2021

TBHH