đáng tin cậy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng tôi có thông tin tình báo đáng tin cậy rằng ông đang là mục tiêu.

We have credible intelligence that you’re being targeted.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nói chuyện với cha mẹ hoặc một người lớn đáng tin cậy.

Confide in a parent or another trusted adult.

jw2019

Chứng tỏ mình đáng tin cậy

Prove Yourself Trustworthy

jw2019

Thiết lập một ngày làm cho điều này không còn đáng tin cậy nữa.

Setting a date has now made that appear untrustworthy.

OpenSubtitles2018. v3

• Sẽ có những người đáng tin cậy kiểm soát việc tiếp rượu không?

• Will responsible ones control its distribution?

jw2019

Các đánh giá của ông không còn đáng tin cậy.

Your valuations are no longer believable.

OpenSubtitles2018. v3

Và đây anh bạn nối khố của Thunderbolt, kẻ đáng tin cậy Lil’Lightning!

And here’s his sidekick extraordinaire, the ever-trusty Little Lightning!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thắc mắc cái nào đáng tin cậy hơn.

I wonder which one is more dependable.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên không đáng tin cậy.

Yet not as trustworthy.

OpenSubtitles2018. v3

Cuối cùng, bạn sẽ có lợi lớn vì gây được danh tiếng là người đáng tin cậy”.

In the end you will come out ahead because you will gain a reputation as a trustworthy person.”

jw2019

Nguồn hướng dẫn đáng tin cậy

A Reliable Source of Guidance

jw2019

Vậy là chúng ta có một bài sinh vật học về mức độ đáng tin cậy.

So we have a biology of trustworthiness.

QED

Dùng nguồn thông tin đáng tin cậy.

Consult reliable sources.

jw2019

Thừa nhận lỗi lầm sẽ giúp bạn trở thành người có trách nhiệm và đáng tin cậy hơn.

Admitting your mistakes will make you a more responsible and trustworthy person.

jw2019

Ko ai đáng tin cậy.

People can’t be trusted.

OpenSubtitles2018. v3

4 Có thể tìm sự hướng dẫn đáng tin cậy ở đâu?

4 Where Can We Turn for Guidance?

jw2019

Chúng ta có lời đáng tin cậy của Đức Giê-hô-va!

(2 Peter 3:5-7; Genesis 1:6-8) We have Jehovah’s dependable word for it!

jw2019

• Sẽ có những người đáng tin cậy để bảo đảm trật tự cho đến cuối không?

• Will responsible ones be present to ensure order till the end?

jw2019

Và họ là những nhân viên đáng tin cậy nhất của tôi.

And they are my most trusted employees .

QED

Những con chó này có kích thước trung bình và đáng tin cậy.

These dogs were medium-sized and reliable.

WikiMatrix

Em biết ơn đối tác đáng tin cậy trong công việc.

I am grateful for a reliable partner in our business.

OpenSubtitles2018. v3

BÀI TRANG BÌA: CÓ TÔN GIÁO NÀO ĐÁNG TIN CẬY?

SHOULD YOU TRUST RELIGION?

jw2019

Tất cả những phát hiện này đều đáng tin cậy, chính xác và rất thú vị.

So all of these findings are reliable and robust, and they’re very interesting.

ted2019

Đáng tin cậy đến độ nào?

How Reliable?

jw2019

Những lời hứa đáng tin cậy

Promises That We Can Trust

jw2019