Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ TPHCM 2020, DKC-CNTPHCM

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7720201 Dược học (Sản xuất & phát triển thuốc; Dược lâm sàng, Quản lý & Cung ứng thuốc) A00; B00; C08; D07 22
2 7540101 Công nghệ thực phẩm (Quản lý sản xuất & cung ứng thực phẩm; Dinh dưỡng & ẩm thực; Nghệ thuật ẩm thực & dịch vụ ) A00; B00; C08; D07 18
3 7520320 Kỹ thuật môi trường (Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững; Quản lý tài nguyên môi trường; Thẩm định & quản lý dự án môi trường ) A00; B00; C08; D07 18
4 7420201 Công nghệ sinh học (Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe; Công nghệ sinh học dược ) A00; B00; C08; D07 18
5 7640101 Thú y A00; B00; C08; D07 18
6 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A01; C01; D01 19
7 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 19
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 18
9 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D01 18
10 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 18
11 7520216 Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa A00; A01; C01; D01 18
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 18
13 7480201 Công nghệ thông tin (Mạng máy tính & truyền thông; Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin) A00; A01; C01; D01 18
14 7480202 An toàn thông tin A00; A01; C01; D01 19
15 7340405 Hệ thống thông tin quản lý (Khoa học dữ liệu; Phân tích dữ liệu lớn; Phân tích dữ liệu số trong ngành Dược) A00; A01; C01; D01 20
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18
17 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 18
18 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 18
19 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 19
20 7540204 Công nghệ dệt, may (Công nghệ dệt, may; Quản lý đơn hàng ) A00; A01; C01; D01 18
21 7510605 Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 18
22 7340301 Kế toán (Kế toán – Kiểm toán; Kế toán ngân hàng; Kế toán – Tài chính; Kế toán tổng hợp; Kế toán công ) A00; A01; C01; D01 18
23 7340201 Tài chính – Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp; Tài chính ngân hàng; Đầu tư tài chính; Thẩm định giá ) A00; A01; C01; D01 18
24 7340121 Kinh doanh thương mại (Kinh doanh thương mại; Quản lý chuỗi cung ứng ) A00; A01; С00; D01 18
25 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; С00; D01 19
26 7310401 Tâm lý học (Tham vấn tâm lý; Trị liệu tâm lý; Tổ chức nhân sự) A00; A01; С00; D01 18
27 7340115 Marketing (Marketing tổng hợp; Marketing truyền thông; Quản trị Marketing) A00; A01; С00; D01 18
28 7340101 Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp; Quản trị ngoại thương; Quản trị nhân sự; Quản trị logistics; Quản trị hàng không) A00; A01; С00; D01 18
29 7340120 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế; Tài chính quốc tế; Thương mại điện tử) A00; A01; С00; D01 20
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành A00; A01; С00; D01 18
31 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; С00; D01 18
32 7810202 Quản trị nhà hàng & dịch vụ ăn uống A00; A01; С00; D01 18
33 7380107 Luật kinh tế A00; A01; С00; D01 18
34 7380101 Luật A00; A01; С00; D01 18
35 7580101 Kiến trúc (Kiến trúc công trình; Kiến trúc xanh) A00; D01; H01; V00 20
36 7580108 Thiết kế nội thất (Thiết kế nội thất; Trang trí mỹ thuật nội thất) A00; D01; H01; V00 18
37 7210404 Thiết kế thời trang (Thiết kế thời trang; Quản lý thương hiệu & kinh doanh thời trang; Thiết kế xây dựng phong cách) V00; H02; H01; H06 20
38 7210403 Thiết kế đồ họa (Thiết kế đồ họa truyền thông; Thiết kế đồ họa kỹ thuật số) V00; H02; H01; H06 18
39 7320104 Truyền thông đa phương tiện (Sản xuất truyền hình; Sản xuất phim & quảng cáo; Tổ chức sự kiện) A01; C00; D01; D15 18
40 7310608 Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học; Trung Quốc học) A01; C00; D01; D15 18
41 7310630 Việt Nam học (Du lịch – lữ hành; Báo chí – truyền thông) A01; C00; D01; D15 18
42 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Biên – phiên dịch tiếng Hàn; Giáo dục tiếng Hàn) A01; C00; D01; D15 18
43 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 18
44 7220201 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh du lịch và khách sạn; Tiếng Anh biên, phiên dịch; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh) A01; D01; D14; D15 18
45 7220209 Ngôn ngữ Nhật (Biên, phiên dịch tiếng Nhật; Tiếng Nhật thương mại) A01; D01; D14; D15 18
Liên kết:KQXSMB