Điểm sàn Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2020

Mã ngành

xét tuyển

Các ngành/ chuyên ngành đào tạo

Điểm đủ điều kiện ĐKXT

Cơ sở đào tạo Hà Nội

7510605

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

(Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng “chuẩn Nhật”)

21.0

7480201

Công nghệ thông tin

20.0

7510205

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

(Công nghệ kỹ thuật Ô tô; Công nghệ kỹ thuật Ô tô “chuẩn Nhật”)

20.0

7510203

Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (Cơ điện tử; Cơ điện tử trên Ô tô)

17.0

7480104

Hệ thống thông tin

17.0

7510302

Điện tử – viễn thông

17.0

7480102

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

17.0

7340301

Kế toán

(Kế toán doanh nghiệp; Hệ thống thông tin Kế toán tài chính)

17.0

7340101

Quản trị kinh doanh

(Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Marketing; Quản trị Tài chính và Đầu tư)

17.0

7340122

Thương mại điện tử

17.0

7510201

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

(Cơ khí chế tạo; Cơ khí máy xây dựng; Cơ khí tàu thủy và thiết bị nổi; Cơ khí Đầu máy – toa xe và tàu điện Metro)

16.0

7580301

Kinh tế xây dựng

15.5

7840101

Khai thác vận tải

(Logistics và vận tải đa phương thức; Quản lý vận tải bộ; Quản lý vận tải sắt)

15.5

7340201

Tài chính ngân hàng

15.5

7510104

Công nghệ Kỹ thuật giao thông

(Xây dựng Cầu đường bộ; Xây dựng Cầu đường bộ Việt – Pháp; Xây dựng Cầu đường bộ “chuẩn Nhật”; Xây dựng Đường bộ; Xây dựng Cầu hầm; Xây dựng Đường sắt-Metro; Quản lý dự án công trình xây dựng; Xây dựng Đường thuỷ và Công trình biển);

15.5

7510102

Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp

(Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Hệ thống thông tin xây dựng- BIM)

15.5

7510406

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

15.5

Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc

7510104VP

Xây dựng Cầu đường bộ

(Xây dựng Cầu đường bộ; Xây dựng Cầu đường bộ “chuẩn Nhật”)

15.0

7510102VP

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

15.0

7340301VP

Kế toán doanh nghiệp

15.0

7510205VP

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

(Công nghệ kỹ thuật Ô tô; Công nghệ kỹ thuật Ô tô “chuẩn Nhật”)

15.0

7510605VP

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

(Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng “chuẩn Nhật”)

15.0

7480201VP

Công nghệ thông tin

15.0

7580301VP

Kinh tế xây dựng

15.0

7510302VP

Điện tử – viễn thông

15.0

Cơ sở đào tạo Thái Nguyên

7510104TN

Xây dựng Cầu đường bộ

(Xây dựng Cầu đường bộ; Xây dựng Cầu đường bộ “chuẩn Nhật”)

15.0

7510102TN

Xây dựng dân dụng và công nghiệp

15.0

7510205TN

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

(Công nghệ kỹ thuật Ô tô; Công nghệ kỹ thuật Ô tô “chuẩn Nhật”)

15.0

7840101TN

Logistics và vận tải đa phương thức

(Logistics và vận tải đa phương thức; Logistics và vận tải đa phương thức “chuẩn Nhật”

15.0

7340301TN

Kế toán doanh nghiệp

15.0

7480201TN

Công nghệ thông tin

15.0

7580301TN

Kinh tế xây dựng

15.0