Điểm chuẩn trường Khoa học Xã hội và Nhân văn mới nhất 2018 | Edu2Review
TT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7140101
Giáo dục học
C00
19.8
2
7140101
Giáo dục học
B00, C01, D01
17.8
3
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01
23.2
4
7220201-BT
Ngôn ngữ Anh
D01
21.2
5
7220202
Ngôn ngữ Nga
D01, D02
18.1
6
7220203
Ngôn ngữ Pháp
D01, D03
20.6
7
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01, D04
22.03
8
7220205
Ngôn ngữ Đức
D01, D05
20.2
9
7220206
Ngôn ngữ Tây Ban Nha
D01, D03, D05
19.3
10
7220208
Ngôn ngữ Italia
D01, D03, D05
18.8
11
7229001
Triết học
C00
19.25
12
7229001
Triết học
A01, D01, D14
17.25
13
7229010
Lịch sử
C00
19.1
14
7229010
Lịch sử
D01, D14
18.1
15
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
C00
22
16
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
D01, D14
21
17
7229030
Văn học
C00
22.4
18
7229030
Văn học
D01, D14
21.4
19
7229040
Văn hoá học
C00
21.5
20
7229040
Văn hoá học
D01, D14
20.5
21
Quan hệ quốc tế
Quan hệ quốc tế
D01, D14
22.6
22
7310301
Xã hội học
C00
20.5
23
7310301
Xã hội học
A00, D01, D14
19.5
24
7310302
Nhân học
C00
19.75
25
7310302
Nhân học
D01, D14
18.75
26
7310401
Tâm lý học
C00
23.2
27
7310401
Tâm lý học
B00, D01, D14
22.2
28
7310501
Địa lý học
C00
21.25
29
7310501
Địa lý học
A01, D01, D15
20.25
30
7310608
Đông phương học
D01, D04, D14
21.6
31
7310613
Nhật Bản học
D01, D06, D14
22.6
32
7310613-BT
Nhật Bản học
D01, D06, D14
20.6
33
7310614
Hàn Quốc học
D01, D14
22.25
34
7320101
Báo chí
C00
24.6
35
7320101
Báo chí
D01, D14
22.6
36
7320101-BT
Báo chí
C00
22.6
37
7320101-BT
Báo chí
D01, D14
20.6
38
7320201
Thông tin – thư viện
C00
17
39
7320201
Thông tin – thư viện
A01, D01, D14
16.5
40
7320303
Lưu trữ học
C00
20.25
41
7320303
Lưu trữ học
D01, D14
19.25
42
7580112
Đô thị học
D01
17
43
7580112-BT
Đô thị học
A00,A01,D14
16.5
44
7760101
Công tác xã hội
C00
20
45
7760101
Công tác xã hội
D01, D14
19
46
7810101
Du lịch
C00
24.9
47
7810101-BT
Du lịch
D01, D14
22.9