Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ
Ngành
Năm 2019
Năm 2020
Năm 2021
Năm 2022
Xét theo KQ thi THPT
Xét theo học bạ
Khoa học máy tính
13,5
18
23,25
24,1
27,95
Kỹ thuật phần mềm
16
19,5
23,60
24,54
27,69
Quản lý xây dựng
13
18
19,75
22,15
25,24
Quản lý công nghiệp
15
21,5
23,15
23,99
26,75
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
16,5
24
23,70
24,1
27,29
Công nghệ thực phẩm
15
22
23,25
23,24
27,55
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
13
17
19,30
21,2
26
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
14
18,5
22,50
23,5
27
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
14
16,5
21
22,69
25,9
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
13,5
17
19,85
21,91
26,49
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
14
19
21,65
23
26,3
Khoa học dữ liệu
15,5
20,50
23,44
24,79
Công nghệ kỹ thuật năng lượng
20,25
21,3
25
Luật
24,99
26