Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2019 chính xác nhất

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7860231

Trinh sát kỹ thuật phía Bắc

A00; A01

25.5

 

2

7860231

Trinh sát kỹ thuật phía Nam

A00; A01

25.5

 

3

7220201

Ngôn ngữ Anh nam phía Bắc

D01

25

Thí sinh mức 25,00 điểm: Điểm môn Tiếng Anh ≥ 9,60.

4

7220201

Ngôn ngữ Anh nam phía Nam

D01

23.25

 

5

7220201

Ngôn ngữ Anh nữ toàn quốc

D01

29

 

6

7220202

Ngôn ngữ Nga nam phía Bắc

D01

18.25

 

7

7220202

Ngôn ngữ Nga nữ toàn quốc

D01

25.75

 

8

7220202

Ngôn ngữ Nga nam phía Bắc

D02

19.5

 

9

7220202

Ngôn ngữ Nga nữ toàn quốc

D02

27.5

 

10

7220204

Ngôn ngữ Trung nam phía Bắc

D01

18.75

 

11

7220204

Ngôn ngữ Trung nam phía Nam

D01

17.75

 

12

7220204

Ngôn ngữ Trung nữ toàn quốc

D01

27.75

 

13

7220204

Ngôn ngữ Trung nam phía Bắc

D04

23.75

 

14

7220204

Ngôn ngữ Trung nữ toàn quốc

D04

27.25

 

15

7310206

Quan hệ quốc tế- Thí sinh Nam miền Bắc

D01

18

 

16

7310206

Quan hệ quốc tế- Thí sinh nữ

D01

26.25