Điểm chuẩn, Học phí, Chỉ tiêu ĐH Khoa học Tự Nhiên TP.HCM, Hà Nội 2023

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp

Chỉ tiêu

1

QHT01

Toán học

A00,A01,

D07,D08

50

2

QHT02

Toán tin

A00,A01,

D07,D08

50

3

QHT40

Máy tính và khoa học thông tin

(CTĐT CLC)

A00,A01,

D07,D08

80

4

QHT93

Khoa học dữ liệu

A00,A01,

D07,D08

60

5

QHT03

Vật lý học

A00,A01,

B00,C01

80

6

QHT04      

Khoa học vật liệu

A00,A01,

B00,C01

60

7

QHT05

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

A00,A01,

B00,C01

40

8

QHT94

Kỹ thuật điện tử và tin học

A00,A01,

B00,C01

60

9

QHT06

Hóa học

A00, B00

D07

60

10

QHT41

Hóa học

(CTĐT Tiên tiến)

A00,B00

D07

40

11

QHT42

Công nghệ

 kỹ thuật hóa học

(CTĐT CLC)

A00,B00

D07

80

12

QHT43

Hóa dược

(CTĐT CLC)

A00,B00,

D07

80

13

QHT08

Sinh học

A00,A02,

B00,D08

90

14

QHT44

Công nghệ sinh học

(CTĐT CLC)

A00,A02,

B00,D08

140

15

QHT10

Địa lí tự nhiên

A00,A01,

B00,D10

30

16

QHT91

Khoa học thông tin địa không gian

A00,A01,

B00,D10

30

17

QHT12

Quản lý đất đai

A00,A01,

B00,D10

80

18

QHT95

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

A00,A01,

B00,D10

60

19

QHT13

Khoa học môi trường

A00,A01,

B00,D07

100

20

QHT46

Công nghệ kỹ thuật môi trường

(CTĐT CLC)

A00,A01,

B00,D07

60

21

QHT96

Khoa học và

Công nghệ thực phẩm

A00,A01,

B00,D07

70

22

QHT16

Khí tượng và khí hậu học

A00,A01,

B00,D07

40

23

QHT17

Hải dương học

A00,A01,

B00,D07

30

24

QHT92

Tài nguyên và

Môi trường nước

A00,A01,

B00,D07

30

25

QHT18

Địa chất học

A00,A01,

B00,D07

30

26

QHT20

Quản lý tài nguyên

và môi trường

A00,A01,

B00,D07

50

27

QHT97

Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường

A00,A01,

B00,D07

30