Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ 2022

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ tiêu

Tổ hợp

xét tuyển

1

Khoa học máy tính

7480101

70

A00, A01, C01, D01

2

Khoa học dữ liệu

7480109

50

3

Hệ thống thông tin

7480104

60

4

Công nghệ thông tin

7480201

45

5

Kỹ thuật phần mềm

7480103

80

6

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

7520118

60

A00, C01, C02, D01

7

Quản lý công nghiệp

7510601

70

8

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

7510605

50

9

Quản lý xây dựng

7580302

50

10

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

7510102

50

A00, A02, C01, D01

11

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

7510203

60

12

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7510303

60

13

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301

100

A00, A01, A02, C01

14

Công nghệ thực phẩm

7540101

100

A00, B00, C02, D01

15

Công nghệ sinh học

7420201

50

A02, B00, C02, D01