Điểm chuẩn đại học Khoa học Xã Hội Và Nhân Văn 2022 mới nhất
1
Báo chí
QHX
QHX01
20.0
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
2
Báo chí * (CTĐT CLC)
QHX
QHX40
20.0
20.0
20.0
–
–
–
20.0
–
3
Chính trị học
QHX
QHX02
20.0
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
4
Công tác xã hội
QHX
QHX03
20.0
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
5
Đông Nam Á học
QHX
QHX04
20.0
–
20.0
–
–
–
20.0
–
6
Đông phương học
QHX
QHX05
–
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
7
Hàn Quốc học
QHX
QHX26
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
–
8
Hán Nôm
QHX
QHX06
–
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
9
Khoa học quản lý
QHX
QHX07
20.0
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
10
Khoa học quản lý *
(CTĐT CLC)
QHX
QHX41
20.0
20.0
20.0
–
–
–
20.0
–
11
Lịch sử
QHX
QHX08
–
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
12
Lưu trữ học
QHX
QHX09
20.0
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
13
Ngôn ngữ học
QHX
QHX10
–
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
14
Nhân học
QHX
QHX11
20.0
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
15
Nhật Bản học
QHX
QHX12
–
–
20.0
20.0
–
20.0
–
16
Quan hệ công chúng
QHX
QHX13
–
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
17
Quản lý thông tin
QHX
QHX14
20.0
20.0
20.0
–
–
–
20.0
–
18
Quản lý thông tin *
(CTĐT CLC)
QHX
QHX42
20.0
20.0
20.0
–
–
–
20.0
–
19
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
QHX
QHX15
20.0
–
20.0
–
–
–
20.0
–
20
Quản trị khách sạn
QHX
QHX16
20.0
–
20.0
–
–
–
20.0
–
21
Quản trị văn phòng
QHX
QHX17
20.0
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
22
Quốc tế học
QHX
QHX18
20.0
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
23
Quốc tế học* (CTĐT CLC)
QHX
QHX43
20.0
20.0
20.0
–
–
–
20.0
–
24
Tâm lý học
QHX
QHX19
20.0
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
25
Thông tin – thư viện
QHX
QHX20
20.0
20.0
20.0
–
–
–
20.0
–
26
Tôn giáo học
QHX
QHX21
20.0
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
27
Triết học
QHX
QHX22
20.0
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
28
Văn hóa học
QHX
QHX27
–
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
29
Văn học
QHX
QHX23
–
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
30
Việt Nam học
QHX
QHX24
–
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0
31
Xã hội học
QHX
QHX25
20.0
20.0
20.0
20.0
–
–
20.0
20.0