Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TP.HCM (HUTECH) 2021

1 7720201 Dược học A00; B00; C08; D07 22 2 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C08; D07 16 3 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; C08; D07 16 4 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C08; D07 16 5 7640101 Thú y A00; B00; C08; D07 17 6 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; A01; C01; D01 16 7 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; C01; D01 16 8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; C01; D01 16 9 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 16 10 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 16 11 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 16 12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 17 13 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 14 7480202 An toàn thông tin A00; A01; C01; D01 16 15 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 16 16 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 16 17 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 16 18 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 16 19 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 16 20 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; C01; D01 16 21 7510605 Logistics & quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 17 22 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 16 23 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 16 24 7310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 18 25 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 19 26 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 17 27 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 20 28 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 29 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 18 30 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 18 31 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 16 32 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; H01 16 33 7580108 Thiết kế nội thất A00; D01; V00; H01 16 34 7210404 Thiết kế thời trang V00; H01; H02; H06 16 35 7210403 Thiết kế đồ họa V00; H01; H02; H06 16 36 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 17 37 7310608 Đông phương học A01; C00; D01; D15 17 38 7310630 Việt Nam học A01; C00; D01; D15 16 39 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D15 17 40 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; C00; D01; D15 16 41 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 17 42 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D14; D15 17
Liên kết:KQXSMB