Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên năm 2020 (dự kiến)

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên năm 2020:

Điểm chuẩn chính thức sẽ được Thời Đại cập nhật ngay sau khi có thông tin

4200 spinner loader animation

Phương thức tuyển sinh Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên năm 2020:

– Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo và Đề án tuyển sinh của Trường.

– Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT

– Xét tuyển theo kết quả học tập trong Học bạ THPT

Chỉ tiêu tuyển sinh và tổ hợp xét tuyển như sau:

diem chuan dai hoc cong nghe thong tin va truyen thong dai hoc thai nguyen nam 2020 du kien diem chuan dai hoc cong nghe thong tin va truyen thong dai hoc thai nguyen nam 2020 du kien diem chuan dai hoc cong nghe thong tin va truyen thong dai hoc thai nguyen nam 2020 du kien diem chuan dai hoc cong nghe thong tin va truyen thong dai hoc thai nguyen nam 2020 du kien diem chuan dai hoc cong nghe thong tin va truyen thong dai hoc thai nguyen nam 2020 du kien

Xem thêm Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên năm 2019:

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7210403 Thiết kế đồ họa C04, D01, D10, D15 13.5 2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01, C01, C02, D01 13 3 7320106 Công nghệ truyền thông C04, D01, D10, D15 13.5 4 7340122 Thương mại điện tử A00, C00, C04, D01 13 5 7340122_DT Thương mại điện tử (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) A00, C00, C04, D01 15 6 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, C00, C04, D01 13.5 7 7340406 Quản trị văn phòng A00, C00, C04, D01 13 8 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, C02, D01 14 9 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, C02, D01 13.5 10 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, C02, D01 13 11 7480103_DT Kỹ thuật phần mềm (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) A00, A01, C02, D01 14 12 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01, C02, D01 16 13 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, C01, D01 13.5 14 7480108_DT Công nghệ kỹ thuật máy tính (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) A00, A01, C01, D01 14 15 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C02, D01 13 16 7480201_CLC Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) A00, A01 16 17 7480201_DT Công nghệ thông tin (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) A00, A01, C02, D01 13.5 18 7480202 An toàn thông tin A00, A01, C02, D01 13.5 19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 13 20 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông A00, C01, C04, D01 13 21 7510302_FCU Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Liên kết với Đài Loan) A00, C01, C04, D01 14 22 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 13 23 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, B00, D01, D07 14