Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải 2022
Điểm TT 2018
Điểm TT 2019
Cơ sở Hà Nội
Công nghệ kỹ thuật giao thông
14.5
15
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
14.5
15
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
18
15-19
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí
15.5
16
Cơ điện tử
16
17
Công nghệ thông tin
17
19
Hệ thống thông tin
16
15-16
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
15.5
16
Điện tử – viễn thông
15.5
16
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
16
20
Thương mại điện tử
15
16
Kế toán
16
15-16
Kinh tế xây dựng
15.5
15
Quản trị kinh doanh (QTDN)
15
16
Tài chính – Ngân hàng
14.5
15
Khai thác vận tải
15
15
Công nghệ kỹ thuật môi trường
14.5
15
Cơ sở Vĩnh Phúc
Xây dựng Cầu đường bộ
15
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
15
Kế toán doanh nghiệp
15
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
15
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
15
15
Công nghệ thông tin
15
Kinh tế xây dựng
15
Điện tử – viễn thông
15
Cơ sở Thái Nguyên
Xây dựng Cầu đường bộ
15
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
15
Kế toán doanh nghiệp
15
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
15
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
15
15
Công nghệ thông tin
15
Kinh tế xây dựng
15