Điểm chuẩn 2019 của Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn

1
7340101
Quản trị kinh doanh
A00, A01, D01, D07
16

2
7340122
Thương mại điện tử
A00, A01, D01, D07
16

3
7340201
Tài chính Ngân hàng
A00, A01, D01, D07
15

4
7340301
Kế toán
A00, A01, D01, D07
16

5
7340301TN
Kế toán
A00, A01, D01, D07
15

6
7340301VP
Kế toán
A00, A01, D01, D07
15

7
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00, A01, D01, D07
16

8
7480104
Hệ thống thông tin
A00, A01, D01, D07
16

9
7480104TN
Hệ thống thông tin
A00, A01, D01, D07
15

10
7480104VP
Hệ thống thông tin
A00, A01, D01, D07
15

11
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01, D01, D07
19

12
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00, A01, D01, D07
15

13
7510102TN
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00, A01, D01, D07
15

14
7510102VP
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00, A01, D01, D07
15

15
7510104
Công nghệ kỹ thuật giao thông
A00, A01, D01, D07
15

16
7510104TN
Công nghệ kỹ thuật giao thông
A00, A01, D01, D07
15

17
7510104VP
Công nghệ kỹ thuật giao thông
A00, A01, D01, D07
15

18
7510201
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00, A01, D01, D07
16

19
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00, A01, D01, D07
17

20
7510205
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A01, D01, D07
19

21
7510205TN
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A01, D01, D07
15

22
7510205VP
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00, A01, D01, D07
15

23
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
A00, A01, D01, D07
16

24
7510406
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00, A01, D01, D07
15

25
7510605
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
A00, A01, D01, D07
20

26
7510605VP
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (VP)
A00, A01, D01, D07
15

27
7580301
Kinh tế xây dựng
A00, A01, D01, D07
15

28
7580301VP
Kinh tế xây dựng
A00, A01, D01, D07
15

29
7840101
Khai thác vận tải
A00, A01, D01, D07
15

30
7840101TN
Logistics và vận tải đa phương thức (TN)
A00, A01, D01, D07
15