Điểm chuẩn 2018 Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM – QSX

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú17140101Giáo dục họcC0019.827140101Giáo dục họcB00, C01, D0117.837220201Ngôn ngữ AnhD0123.247220201-BTNgôn ngữ AnhD0121.257220202Ngôn ngữ NgaD01, D0218.167220203Ngôn ngữ PhápD01, D0320.677220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D0422.0387220205Ngôn ngữ ĐứcD01, D0520.297220206Ngôn ngữ Tây Ban NhaD01, D03, D0519.3107220208Ngôn ngữ ItaliaD01, D03, D0518.8117229001Triết họcC0019.25127229001Triết họcA01, D01, D1417.25137229010Lịch sửC0019.1147229010Lịch sửD01, D1418.115Ngôn ngữ họcNgôn ngữ họcC002216Ngôn ngữ họcNgôn ngữ họcD01, D1421177229030Văn họcC0022.4187229030Văn họcD01, D1421.4197229040Văn hoá họcC0021.5207229040Văn hoá họcD01, D1420.521Quan hệ quốc tếQuan hệ quốc tếD01, D1422.6227310301Xã hội họcC0020.5237310301Xã hội họcA00, D01, D1419.5247310302Nhân họcC0019.75257310302Nhân họcD01, D1418.75267310401Tâm lý họcC0023.2277310401Tâm lý họcB00, D01, D1422.2287310501Địa lý họcC0021.25297310501Địa lý họcA01, D01, D1520.25307310608Đông phương họcD01, D04, D1421.6317310613Nhật Bản họcD01, D06, D1422.6327310613-BTNhật Bản họcD01, D06, D1420.6337310614Hàn Quốc họcD01, D1422.25347320101Báo chíC0024.6357320101Báo chíD01, D1422.6367320101-BTBáo chíC0022.6377320101-BTBáo chíD01, D1420.6387320201Thông tin – thư việnC0017397320201Thông tin – thư việnA01, D01, D1416.5407320303Lưu trữ họcC0020.25417320303Lưu trữ họcD01, D1419.25427580112Đô thị họcD0117437580112-BTĐô thị họcA00,A01,D1416.5447760101Công tác xã hộiC0020457760101Công tác xã hộiD01, D1419467810101Du lịchC0024.9477810101-BTDu lịchD01, D1422.9