Đề án tuyển sinh năm 2020 – Trường Đại học Công nghệ

1.
Bạch Gia Dương
Nam
GS
TS
Vật lý
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

2.
Chử Đức Trình
Nam
GS
TS
Điện tử viễn thông
 
7519002
Công nghệ nông nghiệp

3.
Dương Ngọc Hải
Nam
GS
TS
Cơ học kỹ thuật&TĐH
 
7520101
Cơ kỹ thuật

4.
Hoàng Nam Nhật
Nam
GS
TS
Khoa học vật liệu
 
7520401
Vật lý kỹ thuật

5.
Nguyễn Đông Anh
Nam
GS
TS
Cơ học kỹ thuật&TĐH
 
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

6.
Nguyễn Hữu Đức
Nam
GS
TS
Vật lý
 
7520401
Vật lý kỹ thuật

7.
Nguyễn Năng Định
Nam
GS
TS
Vật lý/Cấu tạo vật chất
 
7520401
Vật lý kỹ thuật

8.
Nguyễn Thanh Thủy
Nam
GS
TS
Toán Máy tính
 
7480101
Khoa học máy tính

9.
Nguyễn Đình Đức
Nam
GS
TSKH
Cơ học vật liệu
 
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng

10.
Bùi Đình Trí
Nam
PGS
TS
Cơ học chất lỏng
 
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng

11.
Bùi Thanh Tùng
Nam
PGS
TS
Điện tử viễn thông
 
7520217
Kỹ thuật Robot

12.
Đặng Thế Ba
Nam
PGS
TS
Toán
 
7520101
Cơ kỹ thuật

13.
Đào Như Mai
Nữ
PGS
TS
Cơ học vật thể rắn
 
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử

14.
Đinh Văn Mạnh
Nam
PGS
TS
Cơ học chất lỏng
 
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

15.
Đỗ Thị Hương Giang
Nữ
PGS
TS
Khoa học Vật liệu
 
7520401
Vật lý kỹ thuật

16.
Hà Ngọc Hiến
Nam
PGS
TS
Cơ học chất lỏng
 
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử

17.
Hà Quang Thụy
Nam
PGS
TS
Toán
 
7480104
Hệ thống thông tin

18.
Hoàng Xuân Huấn
Nam
PGS
TS
Toán
 
7480101
Khoa học máy tính

19.
Lã Đức Việt
Nam
PGS
TS
Dao động
 
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

20.
Lê Sỹ Vinh
Nam
PGS
TS
Tin học
 
7480101
Khoa học máy tính

21.
Lê Thanh Hà
Nam
PGS
TS
Công nghệ thông tin
 
7480101
Khoa học máy tính

22.
Nguyễn Đình Việt
Nam
PGS
TS
Vật lý/VL vô tuyến
 
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

23.
Nguyễn Hải Châu
Nam
PGS
TS
Toán-Tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

24.
Nguyễn Hoài Sơn
Nam
PGS
TS
Công nghệ thông tin
 
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

25.
Nguyễn Kiên Cường
Nam
PGS
TS
Vật liệu và Xử lý Bề Mặt
 
7520406
Kỹ thuật năng lượng

26.
Nguyễn Linh Trung
Nam
PGS
TS
Kỹ thuật máy tính và điện
 
7480106
Kỹ thuật máy tính

27.
Nguyễn Nam Hoàng
Nam
PGS
TS
Điện tử Viễn thông
 
7520217
Kỹ thuật Robot

28.
Nguyễn Ngọc Hóa
Nam
PGS
TS
Tin học
 
7480104
Hệ thống thông tin

29.
Nguyễn Phương Hoài Nam
Nam
PGS
TS
Hoá hữu cơ
 
7519002
Công nghệ nông nghiệp

30.
Nguyễn Phương Thái
Nam
PGS
TS
Tin học
 
7520406
Kỹ thuật năng lượng

31.
Nguyễn Quốc Tuấn
Nam
PGS
TS
Công nghệ thông tin
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

32.
Nguyễn Thị Nhật Thanh
Nữ
PGS
TS
Công nghệ thông tin
 
7519001
Công nghệ hàng không vũ trụ

33.
Nguyễn Thị Việt Liên
Nữ
PGS
TS
Cơ học chất lỏng
 
7520101
Cơ kỹ thuật

34.
Nguyễn Trí Thành
Nam
PGS
TS
Hệ thống thông tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

35.
Nguyễn Việt Anh
Nam
PGS
TS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

36.
Nguyễn Việt Hà
Nam
PGS
TS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

37.
Nguyễn Việt Khoa
Nam
PGS
TS
Dao động
 
7520101
Cơ kỹ thuật

38.
Phạm Anh Tuấn
Nam
PGS
TS
Cơ điện tử
 
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

39.
Phạm Đức Thắng
Nam
PGS
TS
Vật lý
 
7520406
Kỹ thuật năng lượng

40.
Phạm Mạnh Thắng
Nam
PGS
TS
Kỹ thuật ĐK học
 
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử

41.
Phạm Ngọc Hùng
Nam
PGS
TS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

42.
Phan Xuân Hiếu
Nam
PGS
TS
Công nghệ thông tin
 
7480101
Khoa học máy tính

43.
Trần Thu Hà
Nữ
PGS
TS
Cơ học
 
7520101
Cơ kỹ thuật

44.
Trần Xuân Tú
Nam
PGS
TS
Điện tử viễn thông
 
7520217
Kỹ thuật Robot

45.
Trịnh Anh Vũ
Nam
PGS
TS
Vật lý vô tuyến
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

46.
Trương Anh Hoàng
Nam
PGS
TS
Tin học
 
7480201
Công nghệ thông tin

47.
Trương Ninh Thuận
Nam
PGS
TS
Toán -Tin ứng dụng
 
7519001
Công nghệ hàng không vũ trụ

48.
Bùi Đình Tú
Nam
 
TS
Vật liệu và Linh kiện Nano
 
7520406
Kỹ thuật năng lượng

49.
Bùi Hồng Sơn
Nam
 
TS
Cơ khí nông nghiệp
 
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

50.
Bùi Ngọc Thăng
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

51.
Bùi Quang Hưng
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7519001
Công nghệ hàng không vũ trụ

52.
Bùi Thu Hằng
Nữ
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7480106
Kỹ thuật máy tính

53.
Bùi Trung Ninh
Nam
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

54.
Đặng Cao Cường
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

55.
Đặng Đức Hạnh
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

56.
Đặng Nam Khánh
Nam
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7480106
Kỹ thuật máy tính

57.
Đặng Thanh Hải
Nam
 
TS
Tin sinh học
 
7480201
Công nghệ thông tin

58.
Đinh Thị Thái Mai
Nữ
 
TS
Điện tử Viễn thông
 
7520217
Kỹ thuật Robot

59.
Đinh Triều Dương
Nam
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7480106
Kỹ thuật máy tính

60.
Đỗ Đức Đông
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

61.
Đỗ Trần Thắng
Nam
 
TS
Cơ điện tử
 
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử

62.
Dư Phương Hạnh
Nữ
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

63.
Dương Lê Minh
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

64.
Dương Tuấn Mạnh
Nam
 
TS
Toán học và Cơ học
 
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng

65.
Dương Việt Dũng
Nam
 
TS
Hàng không Vũ trụ
 
7519001
Công nghệ hàng không vũ trụ

66.
Hà Minh Cường
Nam
 
TS
Hàng không Vũ trụ
 
7519001
Công nghệ hàng không vũ trụ

67.
Hà Thị Quyến
Nữ
 
TS
Sinh- Kỹ thuật nông nghiệp
 
7519002
Công nghệ nông nghiệp

68.
Hồ Thị Anh
Nữ
 
TS
Vật lý kỹ thuật
 
7520406
Kỹ thuật năng lượng

69.
Hoàng Thị Điệp
Nữ
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

70.
Hoàng Văn Xiêm
Nam
 
TS
Kỹ thuật điện và máy tính
 
7520217
Kỹ thuật Robot

71.
Hoàng Xuân Tùng
Nam
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

72.
Lâm Sinh Công
Nam
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7520217
Kỹ thuật Robot

73.
Lê Đình Anh
Nam
 
TS
Hàng không Vũ trụ
 
7519001
Công nghệ hàng không vũ trụ

74.
Lê Đình Thanh
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

75.
Lê Hồng Hải
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

76.
Lê Nguyên Khôi
Nam
 
TS
Khoa học Máy tính
 
7480101
Khoa học máy tính

77.
Lê Phê Đô
Nam
 
TS
Toán/Xác suất
 
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng

78.
Lê Quang Hiếu
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480101
Khoa học máy tính

79.
Lê Thị Hiên
Nữ
 
TS
Hóa học
 
7519002
Công nghệ nông nghiệp

80.
Lê Thị Hợi
Nữ
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

81.
Lê Việt Cường
Nam
 
TS
Vật lý kỹ thuật
 
7520401
Vật lý kỹ thuật

82.
Lê Vũ Hà
Nam
 
TS
Tin học
 
7520217
Kỹ thuật Robot

83.
Lưu Mạnh Hà
Nam
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

84.
Ma Thị Châu
Nữ
 
TS
Tin học
 
7480101
Khoa học máy tính

85.
Ngô Thị Duyên
Nữ
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480101
Khoa học máy tính

86.
Nguyễn Đại Thọ
Nam
 
TS
Tin học
 
7480104
Hệ thống thông tin

87.
Nguyễn Đình Lãm
Nam
 
TS
Vật liệu và Linh kiện từ tính nano
 
7520406
Kỹ thuật năng lượng

88.
Nguyễn Đức Cường
Nam
 
TS
Vật lý
 
7520401
Vật lý kỹ thuật

89.
Nguyễn Duy Khương
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480101
Khoa học máy tính

90.
Nguyễn Hoàng Quân
Nam
 
TS
Cơ khí và năng lượng
 
7519001
Công nghệ hàng không vũ trụ

91.
Nguyễn Hồng Thịnh
Nữ
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7480106
Kỹ thuật máy tính

92.
Nguyễn Kiêm Hùng
Nam
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7480106
Kỹ thuật máy tính

93.
Nguyễn Ngọc An
Nam
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7520217
Kỹ thuật Robot

94.
Nguyễn Ngọc Linh
Nam
 
TS
Điện
 
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử

95.
Nguyễn Thị Hậu
Nữ
 
TS
Tin học ứng dụng
 
7480104
Hệ thống thông tin

96.
Nguyễn Thị Minh Hồng
Nữ
 
TS
Vật lý
 
7520401
Vật lý kỹ thuật

97.
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
Nữ
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480101
Khoa học máy tính

98.
Nguyễn Thị Thanh Vân
Nữ
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7519002
Công nghệ nông nghiệp

99.
Nguyễn Thị Yến Mai
Nữ
 
TS
Công nghệ Quang tử
 
7520406
Kỹ thuật năng lượng

100.
Nguyễn Trọng Hiếu
Nam
 
TS
Cơ học
 
7520101
Cơ kỹ thuật

101.
Nguyễn Trường Giang
Nam
 
TS
Cơ học
 
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử

102.
Nguyễn Văn Vinh
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480101
Khoa học máy tính

103.
Nguyễn Việt Dũng
Nam
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

104.
Phạm Mạnh Linh
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480101
Khoa học máy tính

105.
Phạm Minh Triển
Nam
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7480106
Kỹ thuật máy tính

106.
Phạm Thị Việt Hương
Nữ
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7480106
Kỹ thuật máy tính

107.
Phùng Chí Dũng
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng

108.
Phùng Mạnh Dương
Nam
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7519001
Công nghệ hàng không vũ trụ

109.
Seung Chul Jung
Nam
 
TS
Cơ điện tử
 
7520101
Cơ kỹ thuật

110.
Tạ Đức Tuyên
Nam
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

111.
Tạ Việt Cường
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

112.
Tô Văn Khánh
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

113.
Trần Anh Quân
Nam
 
TS
Chế tạo máy
 
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

114.
Trần Cao Quyền
Nam
 
TS
Kỹ thuật Viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

115.
Trần Cường Hưng
Nam
 
TS
Cơ học
 
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử

116.
Trần Đăng Khoa
Nam
 
TS
Sinh học; Tiếng Anh
 
7519002
Công nghệ nông nghiệp

117.
Trần Dương Trí
Nam
 
TS
Dao động
 
7520101
Cơ kỹ thuật

118.
Trần Mai Vũ
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

119.
Trần Mậu Danh
Nam
 
TS
Hoá; QTKD
 
7520401
Vật lý kỹ thuật

120.
Trần Ngọc Hưng
Nam
 
TS
Chế tạo máy
 
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

121.
Trần Quốc Long
Nam
 
TS
Công nghệ Thông tin
 
7480101
Khoa học máy tính

122.
Trần Thanh Tùng
Nam
 
TS
Cơ học kỹ thuật
 
7520101
Cơ kỹ thuật

123.
Trần Thị Minh Châu
Nữ
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480101
Khoa học máy tính

124.
Trần Thị Thúy Quỳnh
Nữ
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

125.
Trần Trọng Hiếu
Nam
 
TS
Tin học
 
7480104
Hệ thống thông tin

126.
Trần Trúc Mai
Nam
 
TS
Điện tử Viễn thông
 
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

127.
Võ Đình Hiếu
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

128.
Vũ Diệu Hương
Nữ
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

129.
Vũ Thị Hồng Nhạn
Nữ
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480101
Khoa học máy tính

130.
Vũ Thị Thùy Anh
Nữ
 
TS
Cơ học kỹ thuật
 
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng

131.
Vũ Tuấn Anh
Nam
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

132.
Bùi Duy Hiếu
Nam
 
TS
Điện tử viễn thông
 
7520406
Kỹ thuật năng lượng

133.
Đinh Trần Hiệp
Nam
 
TS
Cơ học kỹ thuật
 
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử

134.
Lê Đức Trọng
Nam
 
TS
Công nghệ thông tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

135.
Phạm Ngọc Thảo
Nữ
 
TS
Điện tử Viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

136.
Chu Thị Phương Dung
Nữ
 
ThS
Điện tử viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

137.
Đặng Anh Việt
Nam
 
ThS
Điện tử viễn thông
 
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

138.
Đào Minh Thư
Nữ
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

139.
Đỗ Hoàng Kiên
Nam
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7520406
Kỹ thuật năng lượng

140.
Đỗ Huy Điệp
Nam
 
ThS
Cơ học
 
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng

141.
Đỗ Thị Như Ngọc
Nữ
 
ThS
Kỹ thuật môi trường
 
7519001
Công nghệ hàng không vũ trụ

142.
Hồ Anh Tâm
Nam
 
ThS
Vật lý
 
7520401
Vật lý kỹ thuật

143.
Hồ Đắc Phương
Nam
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

144.
Hoàng Thị Ngọc Trang
Nữ
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7480101
Khoa học máy tính

145.
Hoàng Văn Mạnh
Nam
 
ThS
Cơ học kỹ thuật
 
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử

146.
Kiều Thanh Bình
Nam
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7519002
Công nghệ nông nghiệp

147.
Lê Hoàng Quỳnh
Nữ
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

148.
Lê Minh Khôi
Nam
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7480101
Khoa học máy tính

149.
Lương Việt Nguyên
Nam
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

150.
Mai Thị Ngọc Ánh
Nữ
 
ThS
Vật lý
 
7519002
Công nghệ nông nghiệp

151.
Ngô Lê Minh
Nữ
 
ThS
Khoa học Máy tính
 
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

152.
Nguyễn Cao Sơn
Nam
 
ThS
Cơ học kỹ thuật
 
7520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

153.
Nguyễn Đức Anh
Nam
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

154.
Nguyễn Đức Thiện
Nam
 
ThS
Tin học
 
7519002
Công nghệ nông nghiệp

155.
Nguyễn Duy Anh
Nam
 
ThS
Điện tử viễn thông
 
7480106
Kỹ thuật máy tính

156.
Nguyễn Hoài Nam
Nam
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7519002
Công nghệ nông nghiệp

157.
Nguyễn Minh Hải
Nam
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

158.
Nguyễn Thanh Tùng
Nam
 
ThS
Vật liệu và Linh kiện bán dẫn nano
 
7520406
Kỹ thuật năng lượng

159.
Nguyễn Thị Cẩm Lai
Nữ
 
ThS
Cơ học kỹ thuật
 
7510203
Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử

160.
Nguyễn Thu Trang
Nữ
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

161.
Nguyễn Việt Tân
Nam
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

162.
Nguyễn Vinh Quang
Nam
 
ThS
Điện tử viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

163.
Phạm Cẩm Ngọc
Nam
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

164.
Phạm Đình Tuân
Nam
 
ThS
Điện tử viễn thông
 
7520217
Kỹ thuật Robot

165.
Phạm Hải Đăng
Nam
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

166.
Phạm Văn Hà
Nam
 
ThS
Hệ thống Thông tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

167.
Vũ Bá Duy
Nam
 
ThS
Tin học
 
7480104
Hệ thống thông tin

168.
Vũ Nguyên Thức
Nam
 
ThS
Vật lý
 
7520401
Vật lý kỹ thuật

169.
Vương Thị Hải Yến
Nữ
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

170.
Cấn Duy Cát
Nam
 
ThS
Khoa học Máy tính
 
7480101
Khoa học máy tính

171.
Đặng Minh Công
Nam
 
ThS
Mạng và Truyền thông máy tính
 
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

172.
Đặng Văn Đô
Nam
 
ThS
Mạng và Truyền thông máy tính
 
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

173.
Kiều Hải Đăng
Nam
 
ThS
PTN Tương tác Người-Máy
 
7480101
Khoa học máy tính

174.
Lê Trung Thành
Nam
 
ThS
Điện tử viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

175.
Nguyễn Đăng Cơ
Nam
 
ThS
Điện tử viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

176.
Nguyễn Minh Thuận
Nam
 
ThS
Khoa học Máy tính
 
7480101
Khoa học máy tính

177.
Nguyễn Minh Trang
Nữ
 
ThS
Khoa học và Kỹ thuật tính toán
 
7480201
Công nghệ thông tin

178.
Nguyễn Thị Cẩm Vân
Nữ
 
ThS
Hệ thống Thông tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

179.
Nguyễn Thị Thu Trang
Nữ
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

180.
Nguyễn Thị Thu Trang
Nữ
 
ThS
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

181.
Phạm Thị Quỳnh Trang
Nam
 
ThS
PTN Công nghệ Tri thức
 
7480104
Hệ thống thông tin

182.
Trần Như Chí
Nam
 
ThS
Vi cơ điện tử và Vi hệ thống
 
7520217
Kỹ thuật Robot

183.
Vương Thị Hồng
Nữ
 
ThS
PTN Công nghệ Tri thức
 
7480104
Hệ thống thông tin

184.
Bùi Quang Cường
Nam
 
ĐH
Công nghệ Phần mềm
 
7480201
Công nghệ thông tin

185.
Hà Đức Văn
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7519001
Công nghệ hàng không vũ trụ

186.
Hoàng Đăng Kiên
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

187.
Hoàng Xuân Phương
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7519001
Công nghệ hàng không vũ trụ

188.
Lê Minh Đức
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

189.
Lưu Quang Thắng
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

190.
Mai Thanh Minh
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

191.
Ngô Anh Tuấn
Nam
 
ĐH
Cơ học kỹ thuật
 
7520101
Cơ kỹ thuật

192.
Ngô Xuân Trường
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7480104
Hệ thống thông tin

193.
Nguyễn Đình Tuân
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

194.
Nguyễn Đức Cảnh
Nam
 
ĐH
Khoa học và Kỹ thuật tính toán
 
7480201
Công nghệ thông tin

195.
Nguyễn Hoàng Quân
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

196.
Nguyễn Lương Bằng
Nam
 
ĐH
Điện tử Viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

197.
Nguyễn Minh Tuấn
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

198.
Nguyễn Ngô Doanh
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

199.
Nguyễn Ngọc Quỳnh
Nữ
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

200.
Nguyễn Ngọc Sơn
Nam
 
ĐH
Công nghệ Phần mềm
 
7480201
Công nghệ thông tin

201.
Nguyễn Như Cường
Nam
 
ĐH
Vi cơ điện tử và Vi hệ thống
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

202.
Nguyễn Quang Minh
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

203.
Nguyễn Thành Sơn
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

204.
Nguyễn Thu Hằng
Nữ
 
ĐH
Điện tử Viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

205.
Nguyễn Tuấn Anh
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

206.
Nguyễn Việt Hùng
Nam
 
ĐH
Vật lý Kỹ thuật
 
7520401
Vật lý kỹ thuật

207.
Nguyễn Vũ Hoàng Vương
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7480201
Công nghệ thông tin

208.
Phạm Đình Nguyện
Nam
 
ĐH
Cơ học kỹ thuật
 
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng

209.
Phạm Xuân Lộc
Nam
 
ĐH
Điện tử Viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

210.
Phan Anh
Nam
 
ĐH
Công nghệ thông tin
 
7519001
Công nghệ hàng không vũ trụ

211.
Phan Hoàng Anh
Nam
 
ĐH
Điện tử Viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

212.
Trần Đình Dương
Nam
 
ĐH
Công nghệ Phần mềm
 
7480106
Kỹ thuật máy tính

213.
Trần Như Thuật
Nam
 
ĐH
PTN Công nghệ Tri thức
 
7480104
 Hệ thống thông tin

214.
Trần Xuân Tuyến
Nam
 
ĐH
Vi cơ điện tử và Vi hệ thống
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

215.
Triệu Hoàng An
Nam
 
ĐH
Điện tử Viễn thông
 
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

216.
Vũ Đình Quang
Nam
 
ĐH
Cơ học kỹ thuật
 
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng

217.
Vũ Minh Anh
Nam
 
ĐH
Cơ học kỹ thuật
 
7510103
Công nghệ kỹ thuật xây dựng

218.
Vương Tùng Long
Nam
 
ĐH
PTN Tương tác Người-Máy
 
7480101
Khoa học máy tính