ĐỀ ÁN TUYỂN SINH NĂM 2020

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Mã tổ hợp

1

Sư phạm Toán học

7140209

1. Toán, Vật  lý, Hóa học

A00

2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

3. Toán, Văn, Tiếng Anh

D01

2

Sư phạm Tin học

7140210

1. Toán, Vật lý, Hóa học

A00

2. Toán, Vật lý, Tiếng Anh

A01

3. Toán, Văn, Tiếng Anh

D01

3

Sư phạm Vật lý

7140211

1. Toán, Vật lý, Hóa học

A00

2. Toán, Vật  lý, Tiếng Anh

A01

4

Sư phạm Hoá học

7140212

1. Toán, Vật lý, Hóa học

A00

2. Toán, Hóa học, Tiếng Anh

D07

3. Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh

D01

5

Sư phạm Sinh học

7140213

1. Toán, Hóa học, Sinh học

B00

2. Toán, Sinh học, Tiếng  Anh

B08

6

Sư phạm Ngữ văn

7140217

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

3. Toán, Ngữ văn,  Tiếng Anh

D01

7

Sư phạm Lịch sử

7140218

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

2. Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

3. Ngữ văn, Lịch sử, GD Công dân

C19

8

Sư phạm Địa lý

7140219

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

2. Toán, Địa lý, Tiếng Anh

D10

3. Ngữ văn, Toán, Địa lý

C04

9

Sư phạm Tiếng Anh

7140231

1. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (Hệ số 2)

D01

2. Toán, Sử, Tiếng Anh (Hệ số 2)

D09

3. Toán, Địa, Tiếng Anh (Hệ số 2)

D10

10

Sư phạm khoa học tự nhiên

7140247

1. Toán, Vật lý, Hóa học

A00

2. Toán, Hóa học, Sinh học

B00

11

Giáo dục Mầm non

7140201

1. Ngữ Văn, Toán, GD Công dân

C14

2. Ngữ Văn, Lịch sử, GD Công dân

C19

3. Ngữ văn, Địa lý, GD Công dân

C20

12

Giáo dục Tiểu học

7140202

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D01

13

Giáo dục Chính trị

7140205

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

2. Ngữ văn, Địa lý, GD công dân

C20

3. Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân

C19

14

Giáo dục Thể chất

7140206

1. Toán, Văn, GD Công dân

C14

2. Ngữ văn, Lịch sử, GD Công dân

C19

3. Ngữ văn, Địa lý, GD Công dân

C20

15

Giáo dục học

(SP Tâm lý  – Giáo dục)

7140101

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

2. Ngữ văn, Địa lý, GD Công dân

C20

3. Ngữ văn, Toán, GD Công dân

C14

16

Quản lý giáo dục

7140114

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

2. Ngữ văn, Địa lý, GD Công dân

C20

3. Ngữ văn, Toán, GD Công dân

C14

17

Tâm lý học giáo dục

(Tâm lý học Trường học)

7310403

1. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý

C00

2. Ngữ văn, Địa lý, GD Công dân

C20

3. Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân

C14