Đại học công nghệ thông tin và truyền thông – Đại học Thái Nguyên

TT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo/ chuyên ngành/ CTĐT

Chỉ tiêu dự kiến

Điểm thi TNTHPT

Học bạ

Nhóm ngành Công nghệ thông tin

1

7480201

Công nghệ thông tin

100

65

2

7480201_A

An toàn thông tin

10

10

3

7480201_M

Mạng máy tính và truyền thông

10

10

4

7480201_H

Hệ thống thông tin

10

10

5

7480101

Khoa học máy tính

Chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn

40

35

6

7480103

Kỹ thuật phần mềm

70

35

Nhóm ngành Công nghệ – Kỹ thuật

7

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Chuyên ngành: Kỹ thuật điện, điện tử; Điện, điện tử ô tô.

40

35

8

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Chuyên ngành: Tự động hóa; Kỹ thuật điện công nghiệp.

30

15

9

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông

Chuyên ngành: Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông.

20

20

10

7480108

Công nghệ kỹ thuật máy tính

70

40

11

7520212

Kỹ thuật y sinh

20

20

12

Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và Robotics

30

25

13

Công nghệ ô tô và giao thông thông minh

30

25

Nhóm ngành Kinh tế – Quản trị

14

7340405

Hệ thống thông tin quản lý

Chuyên ngành: Tin học kinh tế; Tin học kế toán.

35

30

15

7340122

Thương mại điện tử

50

45

16

7340122_TD

Marketing số

15

5

17

Kinh tế số

40

35

18

7340406

Quản trị văn phòng

Chuyên ngành: Hành chính văn phòng; Văn thư – Lưu trữ.

60

50

Nhóm ngành Mỹ thuật – Truyền thông báo chí

19

7320106

Công nghệ truyền thông

25

25

20

7210403

Thiết kế đồ họa

20

20

21

7320104

Truyền thông đa phương tiện

30

30