Điểm trúng tuyển đại học chính quy năm 2018 của ĐHQGHN | Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN – Center for Educational Testing

Mã trường

Mã ngành/Nhóm ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn xét tuyển 

Điểm chuẩn

Tổ hợp môn xét tuyển 

Điểm chuẩn

Tổ hợp môn xét tuyển 

Điểm chuẩn

Tổ hợp môn xét tuyển 

Điểm chuẩn

Ghi chú

   

1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ, ĐHQGHN

 

Nhóm ngành (CN1): Công nghệ thông tin

  1 QHI CN1 Công nghệ thông tin A00 23.75 A01 23.75 D07 23.75   2 QHI Công nghệ thông tin xu thế thị trường Nhật Bản   3 QHI Hệ thống thông tin   4 QHI Mạng máy tính và tiếp thị quảng cáo tài liệu  

Nhóm ngành (CN2): Máy tính và Robot

  1 QHI CN2 Kỹ thuật Robot A00 21 A01 21 D07 21   2 QHI Kỹ thuật máy tính  

Nhóm ngành (CN3): Vật lí kĩ thuật

  1 QHI CN3 Kỹ thuật nguồn năng lượng A00 18.75 A01 18.75 D07 18.75   2 QHI Vật lí kỹ thuật   1 QHI CN4 Cơ kỹ thuật A00 20.5 A01 20.5 D07 20.5   2 QHI CN5 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng A00 18 A01 18 D07 18   3 QHI CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 22 A01 22 D07 22   4 QHI CN7 Công nghệ Hàng không ngoài hành tinh A00 19 A01 19 D07 19   5 QHI CN8 Khoa học Máy tính ( CTĐT CLC TT23 ) A00 22 A01 22 D07 22   6 QHI CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông ( CTĐT CLC TT23 ) A00 20 A01 20 D07 20  

2. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN, ĐHQGHN

  1 QHX 7320101 Báo chí A00 17.75 C00 25.00 D01 19.75 D78 19.00   D02 19.50 D79 18.00   D03 17.50 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.50 D82 18.00   D06 17.00 D83 18.00   2 QHX 7310201 Chính trị học A00 16.5 C00 22.00 D01 16.25 D78 18.00   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00  

3

QHX 7760101 Công tác xã hội A00 16.00 C00 23.25 D01 19.00 D78 17.00   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00   4 QHX 7310620 Khu vực Đông Nam Á học A00 16.00 C00 25.00 D01 19.25 D78 19.75   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 17.75   D06 18.00 D83 18.00   5 QHX 7310608 Đông phương học – – C00 27.25 D01 22.25 D78 22.25   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 17.00 D83 18.00   6 QHX 7220104 Hán Nôm – – C00 22.00 D01 18.00 D78 17.00   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00   7 QHX 7340401 Khoa học quản lí A00 16.00 C00 23.50 D01 19.25 D78 17.00   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 17.00 D83 18.00   8 QHX 7229010 Lịch sử – – C00 21.00 D01 16.50 D78 18.00   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00   9 QHX 7320303 Lưu trữ học A00 17.00 C00 21.00 D01 16.5 D78 17.00   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00   10 QHX 7229020 Ngôn ngữ học

C00 22.00 D01 20.25 D78 18.50   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 17.50 D82 18.00   D06 19.25 D83 18.00   11 QHX 7310302 Nhân học A00 16.00 C00 20.75 D01 19.00 D78 16.50   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00   12 QHX 7320108 Quan hệ công chúng – – C00 25.50 D01 21.25 D78 21.00   D02 18.00 D79 18.00   D03 17.75 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00   13 QHX 7320205 Quản lý thông tin A00 16.50 C00 21.00 D01 17.00 D78 16.50   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00   14 QHX 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00 26.50 D01 21.75 D78 22.00   D02 18.00 D79 18.00   D03 17.75 D80 18.00   D04 17.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 17.00   15 QHX 7810201 Quản trị khách sạn – – C00 26.25 D01 21.50 D78 20.75   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.75 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 17.00 D82 18.00   D06 17.00 D83 18.00   16 QHX 7340406 Quản trị văn phòng A00 18.25 C00 25.00 D01 18.75 D78 18.50   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00   17 QHX 7310601 Quốc tế học A00 16.50 C00 25.00 D01 19.25 D78 17.00   D02 17.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00   18 QHX 7310401 Tâm lí học A00 19.50 C00 24.25 D01 21.50 D78 20.25   D02 21.00 D79 18.00   D03 21.00 D80 18.00   D04 19.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 21.00   D06 18.75 D83 18.00   19 QHX 7320201 A00 16.00 C00 19.75 D01 17.00 D78 17.00   D02 18.00 D79 18.00   tin tức – thư viện D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00   20 QHX 7229009 Tôn giáo học A00 16.50 C00 17.75 D01 16.50 D78 16.50   D02 18.00 D79 18.00   D03 17.50 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00   21 QHX 7229001 Triết học A00 16.00 C00 18.50 D01 16.50 D78 18.00   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 17.00 D82 18.00

 

  D06 18.00 D83 18.00   22 QHX 7229030 Văn học

– 

C00 21.50 D01 19.00 D78 17.25   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 17.50   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00   23 QHX 7310630 Nước Ta học

C00 23.50 D01 16.50 D78 17.00   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00   24 QHX 7310301 Xã hội học A00 16.00 C00 21.75 D01 17.75 D78 17.25   D02 18.00 D79 18.00   D03 18.00 D80 18.00   D04 18.00 D81 18.00   D05 18.00 D82 18.00   D06 18.00 D83 18.00  

3. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐHQGHN

  1 QHF 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 31.85 D78 31.85 D90 31.85 – – Thang điểm 40 ( Điểm môn ngoại ngữ nhân thông số 2 )

  2 QHF 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 28.85 D02 28.85 D78 28.85 D90 28.85   3 QHF 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01 30.25 D03 30.25 D78 30.25 D90 30.25   4 QHF 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 32.00 D04 32.00 D78 32.00 D90 32.00   5 QHF 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 29.50 D05 29.50 D78 29.50 D90 29.50   6 QHF 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 32.50 D06 32.50 D78 32.50 D90 32.50   7 QHF 7220210 Ngôn ngữ Nước Hàn D01 33.00 D78 33.00 D90 33.00 – –   8 QHF 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01 27.60 D78 27.60 D90 27.60 – –   9 QHF 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc
( CTĐT CLC TT23 ) D01 26.00 D04 26.00 D78 26.00 D90 26.00   10 QHF 7220209 CLC Ngôn ngữ Nhật
( CTĐT CLC TT23 ) D01 26.50 D06 26.50 D78 26.50 D90 26.50   11 QHF 7220210 CLC Ngôn ngữ Nước Hàn
( CTĐT CLC TT23 ) D01 28.00 D78 28.00 D90 28.00 – –   12 QHF 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01 31.25 D78 31.25 D90 31.25 – –   13 QHF 7140232 Sư phạm tiếng Nga D01 28.50 D02 28.50 D78 28.50 D90 28.50   14 QHF 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01 29.85 D03 29.85 D78 29.85 D90 29.85   15 QHF 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D01 31.35 D04 31.35 D78 31.35 D90 31.35   16 QHF 7140235 Sư phạm tiếng Đức D01 27.75 D05 27.75 D78 27.75 D90 27.75   17 QHF 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01 31.15 D06 31.15 D78 31.15 D90 31.15   18 QHF 7140237 Sư phạm tiếng Nước Hàn D01 31.50 D78 31.50 D90 31.50  

4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐHQGHN

  1 QHE 7310101 Kinh tế A01 22.35 D01 22.35 A00 22.35 C04 22.35 Thang điểm 30   2 QHE 7310105 Kinh tế tăng trưởng A01 21.70 D01 21.70 A00 21.70 C04 21.70   3 QHE 7310106 Kinh tế quốc tế
( CTĐT CLC theo TT23 ) A01 27.05 D01 27.05 D09 27.05 D10 27.05 Đối với CTĐT CLC, LKQT điểm trúng tuyển tính theo thang 40 ( điểm môn tiếng Anh nhân thông số 2 )   4 QHE 7340101 Quản trị kinh doanh thương mại
( CTĐT CLC theo TT23 ) A01 26.55 D01 26.55 D09 26.55 D10 26.55   5 QHE 7340201 Tài chính – Ngân hàng
( CTĐT CLC theo TT23 ) A01 25.58 D01 25.58 D09 25.58 D10 25.58   6 QHE 7340301 Kế toán
( CTĐT CLC theo TT23 ) A01 25.45 D01 25.45 D09 25.45 D10 25.45   7 QHE 7340101QT Quản trị kinh doanh thương mại
( CT LKĐTQT do ĐH Troy, Hoa kỳ cấp bằng ) A01 22.85 D01 22.85 D07 22.85 D08 22.85  

5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC, ĐHQGHN

 

Nhóm ngành (GD1): Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên

  1 QHS

GD1

Sư phạm Toán A00 18 A16 18 B00 18 D90 18   2 QHS Sư phạm Vật lý   3 QHS Sư phạm Hóa học   4 QHS Sư phạm Sinh học  

Nhóm ngành (GD2): Sư phạm Ngữ văn và Khoa học xã hội

  1 QHS

GD2

Sư phạm Ngữ văn C00 20.25 D01 20.25 D78 20.25 – –   2 QHS Sư phạm Lịch sử   1 QHS

GD3

Quản trị trường học A00 16 C00 16 C15 16 D01 16  

6. KHOA LUẬT, ĐHQGHN

  1 QHL 7380101 Luật học C00 24.5 A00 18.5 D01 18.5 D78 19   D03 18 D82 19   2 QHL 7380101CLC Luật học
( CTĐT CLC theo TT23 ) A01 18.25 D01 18.25 D07 18.25 D78 18.25   3 QHL 7380109 Luật kinh doanh thương mại A00 20.75 A01 20.75 D01, D03 20.75 D78, D82 20.75  

 7. KHOA Y DƯỢC, ĐHQGHN

  1 QHY 7720101 Y khoa B00 22.75   2 QHY 7720201 Dược học A00 22.5   3 QHY 7720501CLC Răng – Hàm – Mặt
( CTĐT CLC theo đặc trưng đơn vị chức năng ) B00 21.5 Tiếng Anh là môn điều kiện kèm theo, thí sinh phải đạt tối thiểu 4/10 điểm  

8. KHOA QUỐC TẾ, ĐHQGHN

  1 QHQ 7340120 Kinh doanh quốc tế ( huấn luyện và đào tạo bằng tiếng Anh ) A00 18.5 A01 18.5 D01-06 18.5 D96-DD1 18.5   2 QHQ 7340303 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán ( giảng dạy bằng tiếng Anh ) A00 16.75 A01 16.75 D01-06 16.75 D96-DD1 16.75   3 QHQ 7340405 Hệ thống thông tin quản trị ( huấn luyện và đào tạo bằng tiếng Anh ) A00 16 A01 16 D01-06 16 D96-DD1 16   4 QHQ 7480111 Tin học và Kĩ thuật máy tính ( Chương trình link huấn luyện và đào tạo quốc tế ) A00 15 A01 15 D01-06 15 D90-D95 15  

9. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN

  1 QHT 7460101 Toán học A00 18.10 A01 18.10 D07 18.10 D08 18.10   2 QHT 7460117 Toán tin A00 19.25 A01 19.25 D07 19.25 D08 19.25   3 QHT 7480110 Máy tính và khoa học thông tin A00 20.15 A01 20.15 D07 20.15 D08 20.15   4 QHT 7480110
QTD Máy tính và khoa học thông tin ( CTĐT CLC TT23 ) A00 18.45 A01 18.45 D07 18.45 D08 18.45   5 QHT 7440102 Vật lí học A00 17.25 A01 17.25 B00 17.25 C01 17.25   6 QHT 7440122 Khoa học vật tư A00 16.00 A01 16.00 B00 16.00 C01 16.00   7 QHT 7510407 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân A00 16.05 A01 16.05 B00 16.05 C01 16.05   8 QHT 7440112 Hoá học A00 19.70 B00 19.70 D07 19.70 – –   9 QHT 7440112TT Hoá học
( CTĐT tiên tiến và phát triển ) A00 17.00 B00 17.00 D07 17.00 – –   10 QHT 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00 20.20 B00 20.20 D07 20.20 – –   11 QHT 7510401 CLC Công nghệ kỹ thuật hoá học ( CTĐT CLC TT23 ) A00 17.05 B00 17.05 D07 17.05 – –   12 QHT 7720203 CLC Hoá dược
( CTĐT CLC TT23 ) A00 20.35 B00 20.35 D07 20.35 – –   13 QHT 7420101 Sinh học A00 18.70 B00 18.70 A02 18.70 D08 18.70   14 QHT 7420201 Công nghệ sinh học A00 20.55 B00 20.55 A02 20.55 D08 20.55   15 QHT 7420201 CLC Công nghệ sinh học
( CTĐT CLC TT23 ) A00 19.10 B00 19.10 A02 19.10 D08 19.10   16 QHT 7440217 Địa lí tự nhiên A00 15.00 A01 15.00 B00 15.00 D10 15.00   17 QHT 7850103 Quản lý đất đai A00 16.35 A01 16.35 B00 16.35 D10 16.35   18 QHT 7440230 QTD Khoa học thông tin địa khoảng trống A00 15.20 A01 15.20 B00 15.20 D10 15.20   19 QHT 7440301 Khoa học thiên nhiên và môi trường A00 16.00 A01 16.00 B00 16.00 D07 16.00   20 QHT 7440301TT Khoa học thiên nhiên và môi trường
( CTĐT tiên tiến và phát triển ) A00 15.05 A01 15.05 B00 15.05 D07 15.05   21 QHT 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường tự nhiên A00 16.45 A01 16.45 B00 16.45 D07 16.45  

Nhóm ngành (QHTN01): Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu

  22 QHT QHTN01 Khí tượng và khí hậu học A00 15.05 A01 15.05 B00 15.05 D07 15.05   23 Hải dương học  

Nhóm ngành (QHTN02): Tài nguyên trái đất

  24 QHT QHTN02 Địa chất học A00 15.20 A01 15.20 D07 15.20 A16 15.20   25

Kỹ thuật địa chất

  26 Quản lý tài nguyên và môi trường tự nhiên                                                    
Liên kết:KQXSMB