Củng cố kiến thức cho bé: Ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 2 chi tiết mà ba mẹ không nên bỏ qua

Mẫu câu nói thích món ăn nào đó.
Mẫu câu miêu tả món ăn ngon.I like + ….
Tôi thích…
The + … + is yummy.
(Món ăn)… ngon tuyệt.I like popcorn.
Tôi thích bắp rang bơ.
The pizza is yummy.
Pizza ngon tuyệt.Mẫu câu nói ai đó đang làm gì.She/He + is + V-ing.
Cô ấy/ Anh ấy đang…She is flying a kite.
Cô ấy đang thả diều.Mẫu câu nói nhìn thấy một sự vật nào đó.I can see the + …!
Tôi có thể nhìn thấy…!
Let’s look at the + …!
Hãy nhìn … kìa!I can see the sail!
Tôi có thể thấy cát biển!
Let’s look at the sea!
Hãy nhìn biển kìa!Mẫu câu hỏi đáp nhìn thấy một điều gì đóThere is a + …
Có một …
What can you see? /I can see the +…
Bạn nhìn thấy gì?/Tôi thấy ….There is a road.
Có một con đường.
What can you see? /I can see the rainbow.
Bạn nhìn thấy gì?/Tôi nhìn thấy cầu vồng.Mẫu câu yêu cầu lấy giúp vật nào đó.Pass me the + …, please.
Here you are.
Làm ơn lấy giúp tôi…
Của bạn đây.Pass me the jam, please.
Here you are.
Làm ơn lấy giúp tôi mứt được không?
Của bạn đây.Mẫu câu hỏi đáp người khác có thể vẽ cái gì đó hay không.Can you draw + …?
Yes, I can. /No, I can’t.
Bạn có thể vẽ … không?
Tôi có thể./Tôi không thể.Can you draw a truck?
Yes, I can.
Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không?
Tôi có thể.Mẫu câu hỏi đáp người khác muốn món đồ nào đó.What do you want?
I want some + …
Bạn muốn món đồ nào?
Tôi muốn…What do you want?
I want some yams.
Bạn muốn món đồ nào?
Tôi muốn một ít khoai mỡ.Mẫu câu hỏi đáp có thích con vật nào đó trong sở thú không.Do you like + …?
Yes, I do. /No. I don’t.
Bạn có thích con … không?
Có, tôi thích…/Không, tôi không thích…Do you like monkey?
Yes, I do.
Bạn có thích khỉ không?
Có, tôi thích chúng.Mẫu câu nói có gì đó ở trên bànThe + … + is/are on the table.The cake is on the table.
Chiếc bánh ở trên bàn.Mẫu câu hỏi tuổi How old is + he/she?
He/She is … years old.
Anh ấy/Cô ấy bao nhiêu tuổi?Anh ấy/Cô ấy … tuổi.How old is she?
She is twenty years old.
Cô ấy bao nhiêu tuổi?
Cô ấy 20 tuổi.