Công Ty Đá Hoa Cương Minh Thiện
Báo Giá Đá Granite
Bàn bếp m/dài
Cầu thang m/2
Mặt tiền m/2
Trắng Ấn Độ
500
650
800
Trắng Bình Định
520
670
820
Trắng Phan Rang
530
680
830
Trắng Sa Mạc
770
920
1.070
Trắng Suối Lau
450
600
750
Trắng Tư Bản
740
890
1.040
Trắng Ngọc Bính
500
650
800
Trắng Ánh Kim
480
630
780
Trắng Mắt Rồng
570
720
870
Trắng Sứ
590
740
890
Trắng Tây Ban Nha
430
580
730
Đen Kim Sa Trung
900
1.050
1.250
Đen Quế
700
850
1.000
Đen Phú Yên
700
850
1.000
Đen Lông Chuột
520
670
820
Đen Bazan
700
850
1.000
Đen Tia Chớp
620
770
920
Xà Cừ Xanh Đen
650
800
950
Đen Ấn Độ Bông Trắng
1.050
1.200
1.350
Đỏ Ấn Độ
1.250
1.400
1.550
Tím Ngọc Trai
1.400
1.550
1.700
Báo Giá Đá Marble
Bàn bếp
Cầu thang
Mặt tiền
Trắng Volakas
1.600
1.800
1.950
Nâu Tay Ban Nha
1.050
1.250
1.450
Nâu Dark Emperador
1.200
1.400
1.600
Trắng Carrara
1.600
1.950
2.250
Xanh Napoli
1,500
1.150
1,600