Chuyên ngành Ảnh báo chí

TT

 

học phần

Học phần

Số tín chỉ

Phân bổ

Học phần tiên quyết

Lý thuyết

Thực hành

Khối kiến thức giáo dục đại cương

58

 

 

 

Khoa học Mác – Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh

13

 

 

 

1

TM01012

 Triết học Mác – Lênin

3.0

2.0

1.0

 

2

KT01001

 Kinh tế chính trị Mác – Lênin

3.0

2.0

1.0

 

3

CN01002

 Chủ nghĩa xã hội khoa học

2.0

1.5

0.5

 

4

LS01001

 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3.0

2.0

1.0

 

5

TH01001

 Tư tưởng Hồ Chí Minh

2.0

1.5

0.5

 

Khoa học xã hội và nhân văn

27

 

 

 

Bắt buộc

21

 

 

 

6

NP01001

 Pháp luật đại cương

3.0

2.0

1.0

 

7

NP01002

 Quản lý hành chính Nhà nước

2.0

1.5

0.5

NP01001

8

CT01001

 Chính trị học đại cương

2.0

1.5

0.5

 

9

TG01004

 Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn

2.0

1.5

0.5

 

10

XD01001

 Xây dựng Đảng

2.0

1.5

0.5

 

11

ĐC01001

 Tiếng Việt thực hành

2.0

1.5

0.5

 

12

KT01005

 Nguyên lý quản lý kinh tế

3.0

2.0

1.0

 

13

TT01002

 Cơ sở văn hóa Việt Nam

2.0

1.5

0.5

 

14

ĐC01008

 Chuyên đề văn học Việt Nam và thế giới

3.0

2.0

1.0

 

Tự chọn

6/18

 

 

 

15

ĐC01006

 Ngôn ngữ học đại cương

2.0

1.5

0.5

 

16

XH01001

 Xã hội học đại cương

2.0

1.5

0.5

 

17

TT01001

 Lịch sử văn minh thế giới

2.0

1.5

0.5

 

18

TG01007

 Tâm lý học xã hội

2.0

1.5

0.5

 

19

ĐC01004

 Lý luận văn học

2.0

1.5

0.5

 

20

ĐC01007

 Thống kê và xử lý dữ liệu

2.0

1.5

0.5

 

21

TM01007

 Logic hình thức

2.0

1.5

0.5

TM01012

22

QT02552

 Địa chính trị thế giới

2.0

1.5

0.5

 

23

TM01006

 Môi trường và phát triển

2.0

1.5

0.5

 

Toán và khoa học tự nhiên

3

 

 

 

24

ĐC01005

 Tin học ứng dụng

3.0

1.0

2.0

 

Ngoại ngữ (sinh viên chọn học tiếng Anh hoặc tiếng Trung)

15

 

 

 

25

NN01001

Tiếng Anh học phần 1

3.0

1.5

1.5

 

26

NN01002

Tiếng Anh học phần 2

4.0

2.0

2.0

 

27

NN01003

Tiếng Anh học phần 3

3.0

1.5

1.5

 

28

NN01013

Tiếng Anh học phần 4

5.0

2.5

2.5

 

29

NN01004

Tiếng Trung học phần 1

3.0

1.5

1.5

 

30

NN01005

Tiếng Trung học phần 2

4.0

2.0

2.0

 

31

NN01006

Tiếng Trung học phần 3

3.0

1.5

1.5

 

32

NN01014

Tiếng Trung học phần 4

5.0

2.5

2.5

 

Giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng

 

 

 

 

Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

70

 

 

 

Kiến thức cơ sở ngành

18

 

 

 

Bắt buộc

14

 

 

 

33

BC02101

Lý thuyết truyền thông

2.0

1.0

1.0

 

34

BC02110

Cơ sở lý luận báo chí

3.0

2.0

1.0

 

35

BC02102

Các loại hình báo chí hiện đại

2.0

1.0

1.0

 

36

PT02301

Lịch sử báo chí

2.0

1.0

1.0

 

37

PT02305

Ngôn ngữ báo chí

2.0

1.0

1.0

 

38

PT02304

Luật pháp và đạo đức báo chí

3.0

2.0

1.0

 

Tự chọn

4/12

 

 

 

39

BC02106

 Tâm lý báo chí

2.0

1.0

1.0

 

40

BC02107

 Công chúng báo chí

2.0

1.0

1.0

 

41

BC02103

 Xã hội học báo chí

2.0

1.0

1.0

 

42

QT01005

 Truyền thông quốc tế và quan hệ đối ngoại

2.0

1.0

1.0

 

43

BC02108

 Kinh tế báo chí

2.0

1.0

1.0

 

44

BC02109

 Văn hóa báo chí – truyền thông

2.0

1.0

1.0

 

Kiến thức chuyên ngành

32

 

 

 

Bắt buộc

28

 

 

 

45

BC02111

Tác phẩm báo chí

3.0

2.0

1.0

 

46

BC02112

Lao động nhà báo

2.0

1.0

1.0

BC02101

BC02102

47

BC03113

Biên tập báo chí

2.0

1.0

1.0

 

48

BC03151

Kỹ thuật nhiếp ảnh

2.0

0.5

1.5

 

49

BC03152

Tạo hình nhiếp ảnh

2.0

1.0

1.0

BC03151

50

BC03114

Tin và phương thức làm tin

3.0

1.0

2.0

 

51

BC03117

Phóng sự báo chí

3.0

1.0

2.0

 

52

BC03153

 Ảnh tin

2.0

0.5

1.5

BC03152

53

BC03154

Ảnh phóng sự

2.0

0.5

1.5

BC03152

54

BC03155

Ảnh thời sự – tài liệu

2.0

1.0

1.0

BC03152

55

BC03156

Tổ chức ảnh trên các sản phẩm truyền thông

3.0

1.5

1.5

 

Tự chọn

4/8

 

 

 

56

BC03122

Tổ chức hoạt động cơ quan báo chí

2.0

1.0

1.0

 

57

BC03123

Tổ chức sản xuất các sản phẩm truyền thông

2.0

1.0

1.0

 

58

BC03157

Ảnh chân dung báo chí

2.0

0.5

1.5

BC03152

59

BC03158

Ảnh nghệ thuật, quảng cáo và dịch vụ

2.0

1.0

1.0

BC03152

Kiến thức bổ trợ

8

 

 

 

Bắt buộc

6

 

 

 

60

BC03127

Kỹ thuật – công nghệ làm báo hiện đại

3.0

1.5

1.5

BC02101

BC02102

61

PT03361

 Lý thuyết và kỹ năng Báo mạng điện tử

3.0

2.0

1.0

BC02101

BC02102

Tự chọn

2/8

 

 

 

62

BC03129

Các phương tiện truyền thông mới

2.0

1.0

1.0

BC02101

BC02102

63

PT03371

Lý thuyết và kỹ năng truyền hình

2.0

1.0

1.0

BC02101

BC02102

64

PT03366

Lý thuyết và kỹ năng phát thanh

2.0

1.0

1.0

BC02101

BC02102

65

BC03132

Báo chí đa phương tiện

2.0

1.0

1.0

BC02102

BC02102

66

BC03159

Thực tập nghiệp vụ

2.0

0.5

1.5

 

67

BC03160

Thực tập tốt nghiệp

3.0

0.5

2.5

 

68

BC04018

Khóa luận/tác phẩm tốt nghiệp

7.0

0.5

6.5

 

Các học phần thay thế khóa luận/tác phẩm tốt nghiệp

7.0

 

 

 

69

BC03135

 Chuyên đề báo chí 1

3.0

1.5

1.5

 

70

BC03136

Chuyên đề báo chí 2

2.0

1.0

1.0

 

71

BC03137

Chuyên đề báo chí 3

2.0

1.0

1.0

 

Tổng

128